Thép Hoàng Thiên

http://thephoangthien.com


Thép Không Gỉ 430/Thép Ống Inox 430

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Không Gỉ 430/Thép Ống Inox 430 sản phẩm của chúng tôi đa dạng về tiêu chuẩn và quy cách xuất xứ từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Không Gỉ 430/Thép Ống Inox 430

 

Thép Không Gỉ 430/Thép Ống Inox 430
Thép Không Gỉ 430/Thép Ống Inox 430

 


THÉP KHÔNG GỈ 430/THÉP ỐNG INOX 430



Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép không gỉ 430 như: Thép ống inox 430, thép tấm inox 430, thép tròn đặc inox 430, láp tròn inox 430, vuông đặc inox 430, lục giác inox 430...

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Thái lan, Trung Quốc và Việt Nam...

  • Theo tiêu chuẩn ASTM A312 - A249 - A269- A270-A450-A554-A791-A789-B674-B677-AS1163- AS1528

ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG INOX 430:

  • Thép inox 430 là thép hợp kim không gỉ austenit, có khả năng chống oxy hóa, chống ăn  mòn cao, độ bền nhiệt cao.

  • Ống inox 430 được sử dụng trong các bộ phận của lò, các bộ phận làm nóng, bộ trao đổi nhiệt, bộ phận phản lực máy bay...

  • Thép ống inox 430 dùng làm thiết bị định hình thủy tinh, ống bức xạ cho luyện kim nhôm và thép, thermowells thiết bị nhà máy giấy, lò đốt rác....

BẢNG QUY CÁCH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY THÉP ỐNG INOX 430:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Ống inox 430 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Ống inox 430 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Ống inox 430 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Ống inox 430 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Ống inox 430 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Ống inox 430 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Ống inox 430 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Ống inox 430 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Ống inox 430 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Ống inox 430 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Ống inox 430 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Ống inox 430 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Ống inox 430 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Ống inox 430 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Ống inox 430 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Ống inox 430 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Ống inox 430 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Ống inox 430 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Ống inox 430 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Ống inox 430 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Ống inox 430 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Ống inox 430 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Ống inox 430 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây