Thép Hoàng Thiên

http://thephoangthien.com


Thép Ống Đúc S20C

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc S20C xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống chịu nhiệt A106,A179,A192,A210,A213 dùng cho hệ thống lò hơi trao đổi nhiệt.
Thép Ống Đúc S20C
Thép Ống Đúc S20C

 

THÉP ỐNG ĐÚC S20C



THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC S20C

ĐẶC ĐIỂM

- Chủng loại: Thép ống đúc S20C

– Thành phần chủ yếu của ống thép S25C là thép ống carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: 

Thép ống đúc carbon S20C là ống thép carbon cao được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. Ống thép S20C có hàm lượng carbon tối thiếu là 18%, là mọt trong những khuôn thép, thông qua các phương pháp chế biến khác nhau, khuôn được chế biến thành thép cán nguội, thép cán nóng, khuôn nhựa

  • Đường kính ngoài: 48mm-1200mm

  • Độ dày của tường: 5mm-50mm

  • Kiểu kết thúc: đầu đồng bằng, đầu ren, đầu cuộn 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC S20C

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn P S
S20C 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.3 ~ 0.6  0.035 max 0.035 max

TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA ỐNG THÉP CARBON S20C

Grade Delivery State T.S.N/mm2 Y.S.N/mm2 A,%Min Z,% Hardness, (annealing or tempering) HB,max Forging ratio Grain Size (level) Nonmetal ratio
Min Min Min
  S20C Hot rolled, forged, or heat treatment 410 245 25 55 156 ≥ 4:1 ≥ 6 ≤ 2.0

ỨNG DỤNG: 

  • Ống thép carbon S20C sử dụng làm máy móc, thiết bị điện tử và các ngành công nghiệp khác, thiết bị vô tuyến, điện trong phần sản xuất của các công cụ chế biến chính. Ống thép S20C có thể được làm bằng thép khuôn lạnh, thép khuôn đúc nóng và khuôn khuôn nhựa.

  • Thép ống đúc S20C  được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, cơ khi, xây dựng công nghiệp, môi trường và nhiều ngành khác...

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC S20C THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống đúc S20C 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống đúc S20C 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống đúc S20C 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống đúc S20C 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống đúc S20C 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống đúc S20C 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống đúc S20C 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống đúc S20C 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống đúc S20C 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống đúc S20C 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống đúc S20C 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống đúc S20C 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống đúc S20C 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống đúc S20C 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống đúc S20C 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống đúc S20C 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống đúc S20C 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống đúc S20C 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống đúc S20C 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống đúc S20C 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống đúc S20C 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống đúc S20C 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống đúc S20C 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây