Thép Tấm Q355/Q355B/Q355C/Q355D
- Thứ ba - 17/12/2024 08:34
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP TẤM Q355/Q355B/Q355C/Q355D
Thép Tấm Q355/Q355B/Q355C/Q355D là một loại thép kết cấu cường độ cao hợp kim thấp của Trung Quốc, thay thế Q345, mật độ vật chất là 7,85 g/cm3. Theo GB/T 1591 -2018, Q355 có 3 mức chất lượng: Q355B, Q355C và Q355D. “Q” là chữ cái đầu tiên của Hán Việt: “qu fu dian”, có nghĩa là Cường độ năng suất, “355” là giá trị tối thiểu của cường độ năng suất 355 MPa đối với độ dày thép ≤16mm và độ bền kéo là 470-630 Mpa.
Biểu dữ liệu và Đặc điểm kỹ thuật
Các bảng bên dưới hiển thị bảng dữ liệu vật liệu Q355 và các thông số kỹ thuật như thành phần hóa học và tính chất cơ học.
Thành phần hóa học thép Q355/Q355B/Q355C/Q355D
Lớp thép |
Lớp chất lượng |
C % (≤) |
Và % (≤) |
mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Cr (≤) |
Ni (<) |
Cu (≤) |
N (≤) |
Q355 |
Q355B |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.30 |
0.30 |
0.40 |
0.012 |
Q355C |
0.20 |
0.030 |
0.030 |
0.012 |
||||||
Q355D |
0.20 |
0.025 |
0.025 |
- |
Carbon tương đương (CEV)
Dựa trên phân tích nấu chảy, thép được giao ở trạng thái cán nóng.
CEV (Phần khối lượng ≤%); Độ dày hoặc đường kính danh nghĩa (d) |
||||||
Lớp thép |
Lớp chất lượng |
≤ 30 |
30 < d 63 |
63 < d 150 |
150 < d 250 |
250 < d 400 |
Q355 |
Q355B |
0.45 (CEV) |
0.47 |
0.47 |
0.49 |
- |
Q355C |
- |
|||||
Q355D |
0.49 |
Tính chất cơ học Thép Tấm Q355/Q355B/Q355C/Q355D
Ghi chú:
- 1 MPa = 1N/mm2
- 1 GPa = 1 kN/mm2
Sức mạnh năng suất (≥N/mm2), Độ dày hoặc Đường kính. (đ) tính bằng mm |
|||||||||||||||
Lớp thép |
Trinh độ cao |
d≤16 |
16< d 40 |
40 < d 63 |
63 < d 80 |
80 |
100< d< 150 |
150 < d 200 |
200 < d 250 |
250 < d 400 |
|||||
Q355 |
Q355B |
355 |
345 |
335 |
325 |
315 |
295 |
285 |
275 |
- |
|||||
Q355C |
- |
||||||||||||||
Q355D |
265 |
||||||||||||||
|
|||||||||||||||
Lớp thép |
Trinh độ cao |
d≤100 |
100 < d 150 |
150 < d 250 |
250 < d 400 |
||||||||||
Q355B,C,D |
Q355B |
470 – 630 |
450 – 600 |
450 – 600 |
- |
||||||||||
Q355C |
- |
||||||||||||||
Q355D |
450 – 600 |
||||||||||||||
Độ giãn dài thép tấm Q355/Q355B/Q355C/Q355D
đường kính. (đ) mm; Độ giãn dài (%) |
||||||
Hướng mẫu |
d≤40 |
40 < d 63 |
63 < d 100 |
100 < d 150 |
150 < d 200 |
250 < d 400 |
Nằm ngang |
20 |
19 |
18 |
18 |
17 |
17 |
Theo chiều dọc |
22 |
21 |
20 |
18 |
17 |
17 |
Charpy Impact
Nhiệt độ thử va đập Charpy (V-notch) và năng lượng hấp thụ va đập (KV2/J).
Phẩm chất |
Nhiệt độ |
Năng lượng tác động dọc (J), ≥ |
Năng lượng tác động ngang (J), ≥ |
Q355B |
20 ℃ |
34 |
27 |
Q355C |
0 ℃ |
34 |
27 |
Q355D |
-20 ℃ |
34 (cho độ dày ≥250mm) |
27 (dày ≥250mm) |
Tính năng và ứng dụng
Thép Q355 có tính chất cơ học tốt, khả năng hàn tốt, tính chất gia công nóng và lạnh và chống ăn mòn. Có thể được sử dụng để sản xuất tàu, nồi hơi, bình chịu áp lực, bể chứa xăng dầu, cầu, thiết bị nhà máy điện, máy móc vận chuyển nâng và các bộ phận kết cấu hàn tải trọng cao khác.
Lớp tương đương Thép Tấm Q355/Q355B/Q355C/Q355D
Thép carbon Q355 tương đương tiêu chuẩn EN Châu Âu (DIN EN của Đức, BSI của Anh, NF của Pháp…) và tiêu chuẩn ISO.
Trung Quốc |
ISO |
Liên minh Châu Âu |
|||
Tiêu chuẩn |
Lớp |
Tiêu chuẩn |
Lớp |
Tiêu chuẩn |
Lớp (Số vật liệu) |
GB/T 1591 -2018 |
Q355B |
ISO630-2 |
S355B |
TRONG 10025-2 |
S355, S355JR (1.0045) |
Q355C |
S355C |
S355J0 (1.0553) |
|||
Q355D |
S355D |
S355J2 (1.0577) |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM |
|
|
||||||||
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
Khối lượng/tấm |
Khối lượng/m2 |
|||||
1 |
Thép Tấm 3ly |
3 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
211.95 |
23.55 |
2 |
Thép Tấm 4ly |
4 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
282.6 |
31.4 |
3 |
Thép Tấm 5ly |
5 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
353.25 |
39.25 |
4 |
Thép Tấm 6ly |
6 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
423.9 |
47.1 |
5 |
Thép Tấm 8ly |
8 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
565.2 |
62.8 |
6 |
Thép Tấm 9ly |
9 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
635.85 |
70.65 |
7 |
Thép Tấm 10ly |
10 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
706.5 |
78.5 |
8 |
Thép Tấm 12ly |
12 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1130.4 |
94.2 |
9 |
Thép Tấm 13ly |
13 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1224.6 |
102.05 |
10 |
Thép Tấm 14ly |
14 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1318.8 |
109.9 |
11 |
Thép Tấm 15ly |
15 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1413 |
117.75 |
12 |
Thép Tấm 16ly |
16 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1507.2 |
125.6 |
13 |
Thép Tấm 18ly |
18 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1695.6 |
141.3 |
14 |
Thép Tấm 19ly |
19 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1789.8 |
149.15 |
15 |
Thép Tấm 20ly |
20 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1884 |
157 |
16 |
Thép Tấm 22ly |
22 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2072.4 |
172.7 |
17 |
Thép Tấm 24ly |
24 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2260.8 |
188.4 |
18 |
Thép Tấm 25ly |
25 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2355 |
196.25 |
19 |
Thép Tấm 26ly |
26 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2449.2 |
204.1 |
20 |
Thép Tấm 28ly |
28 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2637.6 |
219.8 |
21 |
Thép Tấm 30ly |
30 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2826 |
235.5 |
22 |
Thép Tấm 32ly |
32 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3014.4 |
251.2 |
23 |
Thép Tấm 35ly |
35 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3297 |
274.75 |
24 |
Thép Tấm 36ly |
36 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3391.2 |
282.6 |
25 |
Thép Tấm 38ly |
38 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3579.6 |
298.3 |
26 |
Thép Tấm 40ly |
40 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3768 |
314 |
27 |
Thép Tấm 45ly |
45 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
4239 |
353.25 |
28 |
Thép Tấm 50ly |
50 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
4710 |
392.5 |
29 |
Thép Tấm 55ly |
55 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
5181 |
431.75 |
30 |
Thép Tấm 60ly |
60 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
5652 |
471 |
31 |
Thép Tấm 65ly |
65 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
6123 |
510.25 |
32 |
Thép Tấm 70ly |
70 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
6594 |
549.5 |
33 |
Thép Tấm 75ly |
75 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
7065 |
588.75 |
34 |
Thép Tấm 80ly |
80 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
7536 |
628 |
35 |
Thép Tấm 85ly |
85 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8007 |
667.25 |
36 |
Thép Tấm 90ly |
90 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8478 |
706.5 |
37 |
Thép Tấm 95ly |
95 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8949 |
745.75 |
38 |
Thép Tấm 100ly |
100 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
9420 |
785 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com