Thép Hoàng Thiên

http://thephoangthien.com


Thép Tấm SB450M

Thép Tấm SB450M - Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tấm SB450M sản phẩm với nhiều quy cách kích thước đa dạng xuất xứ từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản.
Thép Tấm SB450M
Thép Tấm SB450M
Thép Tấm SB450M

 

THÉP TẤM SB450M



Thép Tấm SB450M
chứa hợp kim Mo trong thành phần hóa học so với tấm thép nồi hơi SB450. Thông thường, thép tấm bình chịu áp suất SB450M được cán hoặc cán nóng, tất nhiên, điều kiện giao hàng chuẩn hóa sẽ là cách tốt hơn cho các tấm thép nồi hơi SB450M này. Thử nghiệm siêu âm sẽ được thực hiện đối với tấm thép nồi hơi SB450M, các kỹ sư của chúng tôi đề xuất thực hiện tiêu chuẩn UT theo ASTM A435/A435M hoặc A577/A577M hoặc A578/A578M bao gồm cấp A, cấp B và cấp C. A578-C là cấp tốt nhất. Cấp thép tương tự tốt nhất là ASTM A204GrA đến SB450M.
Thành phần hóa học và tính chất cơ học:

Thành phần hóa học thép SB450M

Cấp

Phần tử tối đa (%)

C

mn

P

S

mo

SB450M

0.18-0.21


0.15 -0.40

0.90

0.030

0.030

0.45-0.60

 

Cấp

Thuộc tính cơ học SB450M

độ dày

năng suất

độ bền kéo

kéo dài

SB450M

mm

Mpa tối thiểu

Mpa

% tối thiểu

t25

255

450-590

19

25<t50< td=""></t50<>

255

450-590

23

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

 

 

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

Khối lượng/tấm

Khối lượng/m2

1

Thép Tấm 3ly

3

x

1500

x

6000

mm

Tấm

211.95

23.55

2

Thép Tấm 4ly

4

x

1500

x

6000

mm

Tấm

282.6

31.4

3

Thép Tấm 5ly

5

x

1500

x

6000

mm

Tấm

353.25

39.25

4

Thép Tấm 6ly

6

x

1500

x

6000

mm

Tấm

423.9

47.1

5

Thép Tấm 8ly

8

x

1500

x

6000

mm

Tấm

565.2

62.8

6

Thép Tấm 9ly

9

x

1500

x

6000

mm

Tấm

635.85

70.65

7

Thép Tấm 10ly

10

x

1500

x

6000

mm

Tấm

706.5

78.5

8

Thép Tấm 12ly

12

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1130.4

94.2

9

Thép Tấm 13ly

13

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1224.6

102.05

10

Thép Tấm 14ly

14

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1318.8

109.9

11

Thép Tấm 15ly

15

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1413

117.75

12

Thép Tấm 16ly

16

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1507.2

125.6

13

Thép Tấm 18ly

18

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1695.6

141.3

14

Thép Tấm 19ly

19

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1789.8

149.15

15

Thép Tấm 20ly

20

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1884

157

16

Thép Tấm 22ly

22

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2072.4

172.7

17

Thép Tấm 24ly

24

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2260.8

188.4

18

Thép Tấm 25ly

25

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2355

196.25

19

Thép Tấm 26ly

26

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2449.2

204.1

20

Thép Tấm 28ly

28

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2637.6

219.8

21

Thép Tấm 30ly

30

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2826

235.5

22

Thép Tấm 32ly

32

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3014.4

251.2

23

Thép Tấm 35ly

35

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3297

274.75

24

Thép Tấm 36ly

36

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3391.2

282.6

25

Thép Tấm 38ly

38

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3579.6

298.3

26

Thép Tấm 40ly

40

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3768

314

27

Thép Tấm 45ly

45

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4239

353.25

28

Thép Tấm 50ly

50

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4710

392.5

29

Thép Tấm 55ly

55

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5181

431.75

30

Thép Tấm 60ly

60

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5652

471

31

Thép Tấm 65ly

65

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6123

510.25

32

Thép Tấm 70ly

70

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6594

549.5

33

Thép Tấm 75ly

75

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7065

588.75

34

Thép Tấm 80ly

80

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7536

628

35

Thép Tấm 85ly

85

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8007

667.25

36

Thép Tấm 90ly

90

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8478

706.5

37

Thép Tấm 95ly

95

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8949

745.75

38

Thép Tấm 100ly

100

x

2000

x

6000

mm

Tấm

9420

785

 

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây