Thép Hoàng Thiên

http://thephoangthien.com


Thép Tấm ST52-3

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tấm ST52-3 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép Tấm ST37-2,SKD11,SKD61,CT3,SCM440...
Thép Tấm ST52-3
Thép Tấm ST52-3


THÉP TẤM ST52-3

Thép tấm ST52 -3 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 17100, được gọi là thép hợp kim thấp tương đương với mác thép JIS: SS490 hoặc SM490A, SM490B và UNI7070:Fe510B
 
Mác thép tương đương
 
ST52-3 DIN17100 Comparison of steel grades
EN10025:1990 FE 510 B
EN 10025-2 S355JR
ASTM A572GR50
JIS SS490/SM490A
NFA 35-501 E36-2
BS1449 50B
UNI7070 FE 510 B
 
Thành phần hóa học
Nguyên tố hóa học C≤ 16mm max C>16mm max Si 
max
Mn max P
max.
S
max.
%,by mass 0.24 0.24 0.55 1.60 0.045 0.045
 
Tính chất cơ lý
Độ dày Điểm đứt gãy
[N/mm2]
Độ bền kéo
[N/mm2]
Độ dãn dài
[%] min.
Test va đập
[J]
t≤ 16mm t >16mm 355 345     20 Độ C 27J
t < 3mm t ≥ 3mm   510-680 490-630  
≤1.5mm 1.51-2.00mm 2.01-2.50mm 2.51-2.99mm ≥ 3mm     13 14 15 16 20
 
Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản
Kích thước: Độ dày 5mm-120mm
Khổ 1500x6000mm, 2000x6000mm
Cắt theo yêu cầu của khách hàng
 
 
TT Bảng Quy Cách Thép Tấm
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây