Thép Khuôn Mẫu/Thép Chế Tạo

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Khuôn Mẫu/Thép Chế Tạo sản phẩm với nhiều mác thép và quy cách đa dạng xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.
Thép Khuôn Mẫu/Thép Chế Tạo
Thép Khuôn Mẫu/Thép Chế Tạo
Thép Khuôn Mẫu/Thép Chế Tạo
 
  1. MÁC THÉP :   SKD11/DC11, SKS3/ SGT , SKS93, SK3, SK4.

         ▪   Tiêu chuẩn:  JIS G4404.    
         ▪  Thép tròn đường kính:  Ø8 ~ Ø502 mm.     
         ▪   Thép tấm độ dày:   8mm ~ 200mm.    

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP :

JIS

DIN

HITACHI

DAIDO

HB

HS

HRC

SKD11

2379

SLD

DC11

≤ 255

≤ 38

≤ 25

≥ 720

≥ 83

≥ 58

SKS3

SGT

≤ 217

≤ 32.5

≤ 17

≤ 700

≥ 81

≥ 56

SKS93

YCS3

YK30

≤ 217

≤ 32.5

≤ 17

≤ 780

≥ 87

≥ 56

SLD_Magic

 

≤ 255

 

≥ 62

SK3

YK3

< 212

 

≥ 53

SK4

YK4

< 207

 

≥ 54

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC:

 

Mác Thép

Thành Phần Hoá Học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

W

V

Cu

P

S

SKD11

1.4

 ~ 1.6

0.4

0.6

0.5

11.0

~ 13.0

0.8

~ 1.2

0.2 ~ 0.5

≤ 0.25

≤ 0.25

≤ 0.03

≤ 0.03

SKS3

0.86

0.3

1.2

0.25

0.5

0.13

0.6 ~ 0.9

SK3

0.9~1.0

0.35

0.5

0.25

0.3

0.25

≤ 0.03

≤ 0.03

SKS93

1.0

 ~ 1.10

0.4

0.80

~ 1.10

≤ 0.25

0.20

 ~ 0.60

≤ 0.25

≤ 0.25

≤ 0.03

≤ 0.03

SK4

0.9~1.0

0.35

0.5

0.25

0.3

0.25

≤ 0.03

≤ 0.03

 

SLD_Magic

 

0.95

1.0

ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT

Mác Thép

Nhiệt Độ Tôi

 

Môi Trường Tôi

Nhiệt Độ Ram

Môi Trường

 

Độ Cứng(HRC)

 

SKD11

1000-1050

Làm nguội bằng khí

150-200

Làm nguội bằng khí

 

≥58

980-1030

Tôi trong dầu

500-580

SKS3

800-850

Tôi trong dầu

150-200

Làm nguội bằng khí

≥56

SKS93

790-850

Tôi trong dầu

150-200

Làm nguội bằng khí

≥56

SLD-Magic

1020-1030

Làm nguội bằng khí

520-550

Không khí nén

≥62

SK3

760-820

Tôi trong dầu

150-200

Làm nguội bằng khí

≥53

SK4

760-820

Tôi trong dầu

150-200

Làm nguội bằng khí

≥54























 
  • MÁC THÉP  :SKD61 /1.2344 

        ▪  Tiêu chuẩn: JIS G4404.                 

         ▪  Thép tròn đường kính: Ø8 ~ Ø402 mm.  

         ▪  Thép tấm độ dày: 16mm ~ 350mm.  

  • TIÊU CHUẨN MÁC THÉP :

 

JIS

DIN

HITACHI

HB

HS

HRC

SKD61

2344

DAC

≤ 229

≤ 35

≤ 20.5

≤ 560

≤ 71

≤ 53

SKT4

2714

 

 

 

 

 

 

 

  • THÀNH PHẦN HÓA HỌC:

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

V

Co

P

S

SKD61

0.35 ~ 0.45

0.8~1.2

0.25~0.5

4.8~5.5

1.0 ~ 1.5

1.0

0.03

0.01

SKT4

0.55

0.2

0.75

1.0~1.6

0.8~1.2

0.45

  • ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT

 

Mác Thép

Nhiệt Độ Tôi

 

Môi Trường Tôi

Nhiệt Độ Ram

Môi Trường

 

Độ Cứng(HRC)

 

SKD61

1000-1050

 

Làm nguội bằng khí

550-650

Làm nguội bằng khí

 

≥53

SKT4

850-900

Tôi trong dầu

600-650

Làm nguội bằng khí

 

 











 
  • MÁC THÉP :  S50C, S55C, SCM440, P20/2311, NAK55/ HPM-Magic/ XPM, NAK80, 2083/ SUS420J2/ HPM38, 2085, SNCM43, HPM7.

         ▪   Tiêu chuẩn:  JIS G4303.    

         ▪   Thép tròn đường kính:  Ø12 ~ Ø500 mm.    
         ▪   Thép tấm độ dày:   6mm ~ 500mm.    

  •  TIÊU CHUẨN MÁC THÉP :

JIS

DIN

HITACHI

DAIDO

HB

HS

HRC

SCM440

1.7225

HIT-82

PDS3

265~300

37.5~42

26~30

P20

1.2311

HPM2

-

300~330

42~46

30~33

NAK80

2796ESR

CENA 1

NAK80

336~421

49~60

38~42

SUS420J2

1.2083

HPM38

S-STAR

276~301

42~44

29~33

600~680

74~80

55~58

 

  • THÀNH PHẦN HÓA HỌC:

Mác Thép

Thành Phần Hoá Học (%)

C

SI

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

S50C

0.47~0.53

0.15~0.35

0.6~0.9

0.03

0.035

-

0.25

-

S55C

0.52~0.58

0.15~0.35

0.6~0.9

0.03

0.035

-

-

-

SCM440

0.43

0.3

0.7

0.03

0.03

1.2

-

0.3

P20

0.35

0.3

0.95~1.1

0.03

0.03

1.8

0.25

0.5

SUS420J2

0.35~0.42

≤ 0.4

≤ 1.0

0.03

0.03

13~15

-

-

NAK80

≤ 0.14

≤ .03

≤ 1.4

0.03

0.03

0.3

2.5~3.0

0.3

SNCM439

0.43

0.3

0.7

0.03

0.03

1.0

1.6~2.0

0.35

2085

~0.33

~0.3

~0.8

 

~0.07

~16

~0.3

 

 
  • MÁC THÉP :  SS400, S45C, S50C, S55C, SCM420, SCM440, SCM439, SUJ2

         ▪   Tiêu chuẩn:  JIS G4404.    
         ▪   Đường kính:  Ø8 ~ Ø502 mm.    
         ▪   Độ dày:   6mm ~ 300mm.        

  • THÀNH PHẦN HÓA HỌC:

Mác thép

Thành Phần Hoá Học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

SS400

0.05 ~ 0.17

0.4 ~ 0.6

0.3

≤0.3

0.04

0.05

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.3 ~ 0.9

0.03

0.035

S50C

0.47 ~ 0.53

0.15 ~ 0.35

0.6 ~0.9

0.03

0.035

S55C

0.52 ~ 0.58

0.15 ~0.35

0.6 ~ 0.9

0.03

0.035

SCM440

0.38 ~ 0.45

0.17 ~ 0.37

0.5 ~ 0.8

0.25

0.9 ~ 1.2

SUJ2

0.95 ~ 1.05

0.15 ~ 0.35

0.25 ~ 0.45

0.3

1.4 ~ 1.65

0.25

0.25

 

  • TÍNH CHẤT CƠ LÝ TÍNH :

Mác thép

Độ bền kéo

(Sb/Mpa)

Giới hạn chảy

(ss/Mpa)

Độ dãn dài

(%)

SS400

 400 ~ 510

 215 ~ 245

23 

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S50C

570 ~ 690

345 ~ 490

15

S55C

630 ~ 758

376 ~ 560

13.5

SCM440

1080

930

12

  • ỨNG DỤNG:
  • SS400: Dùng trong kết cấu xây dựng , đóng tàu, nhà xưởng …….
  • S45c : Dùng chế tạo chi tiết máy , trục vitme, bulong, bánh răng …….
  • S50c : Dùng chế tạo chi tiết máy, , khuôn nhựa , khuôn gạch, khuôn cao su, các thiế bị, chi tiết trong xe…….
  • S55c : Dùng làm các chi tiết chịu mài mòn, chi tiết máy, khuôn nhựa, khuôn cao su,,các bộ phận xe, các công trình xây dựng ………
  • Scm440 : dùng chế tạo các chi tiết máy, bánh răng, trục cán,các chi tiết chịu lực va chạm lớn , các bộ phận xe, khuôn nhựa, chi tiết chịu mài mòn…….
  • Suj2 : dùng làm trục vitme, gối dỡ, thanh trục dẫn hướng, vòng bi trượt……..
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com
 Từ khóa: thep che tao, thep khuon mau

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây