THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM ASTM/ASME A213 T1, T2, T5, T9, T11, T13, T17, T21, T22, T91, ASTM/ASME A335 P1, P2, P5, P11, P12, P22, P91

Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép ống đúc hợp kim ASTM/ASME A213 T1, T2, T5, T9, T11, T13, T17, T21, T22, T91, ASTM/ASME A335 P1, P2, P5, P11, P12, P22, P91
THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM ASTM/ASME A213 T1, T2, T5, T9, T11, T13, T17, T21, T22, T91, ASTM/ASME A335 P1, P2, P5, P11, P12, P22, P91
Thép ống đúc hợp kim SA213 - A335

Mác thép

P1 - P2 -P5 - P11 - P12 - P15 - P22 - P91 - P92 - T2 - T5 - T9 - T11 - T12 - T13 - T17 - T21 - T22 - T91 - T92

Ứng dụng

Thép ống đúc hợp kim được sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, nồi hơi, công nghiệp hóa điện, nghành công nghiệp ô tô, những công trình chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn.

Tiêu Chuẩn

ASTM A335 / ASME SA 335 - ASTM A213/ ASME SA 213

Xuất xứ

Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Châu âu - Đài Loan

 

Quy cách

Độ dày :        2.77mm - 33.25mm

Đường kính: Ø21.3mm - Ø508mm

Chiều dài : 5500mm - 11900mm

 

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

T11

0.05-0.15
 

0.50-1.0
 

0.30-0.60
 

0.025
 

0.025
 


 

 

1.0-1.50
0.50-1.0
 
 

P5

0.15
 

0.50
 

0.30-0.60
 

0.025

0.025


 

  0.45-0.65
4.0 -6.0
   

P21

0.05-0.15
 

0.50
 

0.30-0.60
 

0.025
 

0.025
 


 


 
0.80-1.06
2.65 -3.35
   

P92

0.07-0.13
 

0.20-0.50
 

0.30-0.60
 

0.020
 

0.020
 

0.15-0.25
 

0.040
0.04-0.09
0.30-0.60
8.50-9.50

0.04
0.030-0.070
0.001-0.006

 

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

T11

205

415 30

P5

205

415 30

P21

205

415

30

P92

440

620

20

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây