Thép Khuôn Mẫu/Thép Chế Tạo
- Thứ ba - 20/02/2018 22:26
- In ra
- Đóng cửa sổ này
- MÁC THÉP : SKD11/DC11, SKS3/ SGT , SKS93, SK3, SK4.
▪ Tiêu chuẩn: JIS G4404.
▪ Thép tròn đường kính: Ø8 ~ Ø502 mm.
▪ Thép tấm độ dày: 8mm ~ 200mm.
TIÊU CHUẨN MÁC THÉP :
JIS |
DIN |
HITACHI |
DAIDO |
HB |
HS |
HRC |
SKD11 |
2379 |
SLD |
DC11 |
≤ 255 |
≤ 38 |
≤ 25 |
≥ 720 |
≥ 83 |
≥ 58 |
||||
SKS3 |
− |
SGT |
− |
≤ 217 |
≤ 32.5 |
≤ 17 |
≤ 700 |
≥ 81 |
≥ 56 |
||||
SKS93 |
− |
YCS3 |
YK30 |
≤ 217 |
≤ 32.5 |
≤ 17 |
≤ 780 |
≥ 87 |
≥ 56 |
||||
− |
− |
SLD_Magic |
|
≤ 255 |
|
≥ 62 |
SK3 |
− |
− |
YK3 |
< 212 |
|
≥ 53 |
SK4 |
− |
− |
YK4 |
< 207 |
|
≥ 54 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC:
Mác Thép |
Thành Phần Hoá Học (%) |
||||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
V |
Cu |
P |
S |
|
SKD11 |
1.4 ~ 1.6 |
0.4 |
0.6 |
0.5 |
11.0 ~ 13.0 |
0.8 ~ 1.2 |
0.2 ~ 0.5 |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
SKS3 |
0.86 |
0.3 |
1.2 |
0.25 |
0.5 |
0.13 |
0.6 ~ 0.9 |
− |
− |
− |
− |
SK3 |
0.9~1.0 |
0.35 |
0.5 |
0.25 |
0.3 |
− |
− |
− |
0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
SKS93 |
1.0 ~ 1.10 |
0.4 |
0.80 ~ 1.10 |
≤ 0.25 |
− |
0.20 ~ 0.60 |
− |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
SK4 |
0.9~1.0 |
0.35 |
0.5 |
0.25 |
0.3 |
− |
− |
− |
0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
SLD_Magic
|
0.95 |
1.0 |
ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT
Mác Thép |
Nhiệt Độ Tôi |
Môi Trường Tôi |
Nhiệt Độ Ram |
Môi Trường |
Độ Cứng(HRC)
|
SKD11 |
1000-1050 |
Làm nguội bằng khí |
150-200 |
Làm nguội bằng khí |
≥58 |
980-1030 |
Tôi trong dầu |
500-580 |
|||
SKS3 |
800-850 |
Tôi trong dầu |
150-200 |
Làm nguội bằng khí |
≥56 |
SKS93 |
790-850 |
Tôi trong dầu |
150-200 |
Làm nguội bằng khí |
≥56 |
SLD-Magic |
1020-1030 |
Làm nguội bằng khí |
520-550 |
Không khí nén |
≥62 |
SK3 |
760-820 |
Tôi trong dầu |
150-200 |
Làm nguội bằng khí |
≥53 |
SK4 |
760-820 |
Tôi trong dầu |
150-200 |
Làm nguội bằng khí |
≥54 |
- MÁC THÉP :SKD61 /1.2344
▪ Tiêu chuẩn: JIS G4404.
▪ Thép tròn đường kính: Ø8 ~ Ø402 mm.
▪ Thép tấm độ dày: 16mm ~ 350mm.
- TIÊU CHUẨN MÁC THÉP :
JIS |
DIN |
HITACHI |
HB |
HS |
HRC |
SKD61 |
2344 |
DAC |
≤ 229 |
≤ 35 |
≤ 20.5 |
≤ 560 |
≤ 71 |
≤ 53 |
|||
SKT4 |
2714 |
− |
|
|
|
|
|
|
- THÀNH PHẦN HÓA HỌC:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
|||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
Co |
P |
S |
|
SKD61 |
0.35 ~ 0.45 |
0.8~1.2 |
0.25~0.5 |
− |
4.8~5.5 |
1.0 ~ 1.5 |
1.0 |
− |
0.03 |
0.01 |
SKT4 |
0.55 |
0.2 |
0.75 |
1.0~1.6 |
0.8~1.2 |
0.45 |
− |
− |
− |
− |
- ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT
Mác Thép |
Nhiệt Độ Tôi |
Môi Trường Tôi |
Nhiệt Độ Ram |
Môi Trường |
Độ Cứng(HRC)
|
SKD61 |
1000-1050 |
Làm nguội bằng khí |
550-650 |
Làm nguội bằng khí |
≥53 |
SKT4 |
850-900 |
Tôi trong dầu |
600-650 |
Làm nguội bằng khí |
|
-
MÁC THÉP : S50C, S55C, SCM440, P20/2311, NAK55/ HPM-Magic/ XPM, NAK80, 2083/ SUS420J2/ HPM38, 2085, SNCM43, HPM7.
▪ Tiêu chuẩn: JIS G4303.
▪ Thép tròn đường kính: Ø12 ~ Ø500 mm.
▪ Thép tấm độ dày: 6mm ~ 500mm.
- TIÊU CHUẨN MÁC THÉP :
JIS |
DIN |
HITACHI |
DAIDO |
HB |
HS |
HRC |
SCM440 |
1.7225 |
HIT-82 |
PDS3 |
265~300 |
37.5~42 |
26~30 |
P20 |
1.2311 |
HPM2 |
- |
300~330 |
42~46 |
30~33 |
NAK80 |
2796ESR |
CENA 1 |
NAK80 |
336~421 |
49~60 |
38~42 |
SUS420J2 |
1.2083 |
HPM38 |
S-STAR |
276~301 |
42~44 |
29~33 |
600~680 |
74~80 |
55~58 |
- THÀNH PHẦN HÓA HỌC:
Mác Thép |
Thành Phần Hoá Học (%) |
|||||||
C |
SI |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
|
S50C |
0.47~0.53 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
0.25 |
- |
S55C |
0.52~0.58 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
- |
- |
SCM440 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.2 |
- |
0.3 |
P20 |
0.35 |
0.3 |
0.95~1.1 |
0.03 |
0.03 |
1.8 |
0.25 |
0.5 |
SUS420J2 |
0.35~0.42 |
≤ 0.4 |
≤ 1.0 |
0.03 |
0.03 |
13~15 |
- |
- |
NAK80 |
≤ 0.14 |
≤ .03 |
≤ 1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.3 |
2.5~3.0 |
0.3 |
SNCM439 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.0 |
1.6~2.0 |
0.35 |
2085 |
~0.33 |
~0.3 |
~0.8 |
|
~0.07 |
~16 |
~0.3 |
|
- MÁC THÉP : SS400, S45C, S50C, S55C, SCM420, SCM440, SCM439, SUJ2
▪ Tiêu chuẩn: JIS G4404.
▪ Đường kính: Ø8 ~ Ø502 mm.
▪ Độ dày: 6mm ~ 300mm.
- THÀNH PHẦN HÓA HỌC:
Mác thép |
Thành Phần Hoá Học (%) |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
SS400 |
− |
0.05 ~ 0.17 |
0.4 ~ 0.6 |
0.3 |
≤0.3 |
0.04 |
0.05 |
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.3 ~ 0.9 |
− |
− |
0.03 |
0.035 |
S50C |
0.47 ~ 0.53 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~0.9 |
− |
− |
0.03 |
0.035 |
S55C |
0.52 ~ 0.58 |
0.15 ~0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
− |
− |
0.03 |
0.035 |
SCM440 |
0.38 ~ 0.45 |
0.17 ~ 0.37 |
0.5 ~ 0.8 |
0.25 |
0.9 ~ 1.2 |
− |
− |
SUJ2 |
0.95 ~ 1.05 |
0.15 ~ 0.35 |
0.25 ~ 0.45 |
0.3 |
1.4 ~ 1.65 |
0.25 |
0.25 |
- TÍNH CHẤT CƠ LÝ TÍNH :
Mác thép |
Độ bền kéo (Sb/Mpa) |
Giới hạn chảy (ss/Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
SS400 |
400 ~ 510 |
215 ~ 245 |
23 |
S45C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
17 |
S50C |
570 ~ 690 |
345 ~ 490 |
15 |
S55C |
630 ~ 758 |
376 ~ 560 |
13.5 |
SCM440 |
1080 |
930 |
12 |
- ỨNG DỤNG:
- SS400: Dùng trong kết cấu xây dựng , đóng tàu, nhà xưởng …….
- S45c : Dùng chế tạo chi tiết máy , trục vitme, bulong, bánh răng …….
- S50c : Dùng chế tạo chi tiết máy, , khuôn nhựa , khuôn gạch, khuôn cao su, các thiế bị, chi tiết trong xe…….
- S55c : Dùng làm các chi tiết chịu mài mòn, chi tiết máy, khuôn nhựa, khuôn cao su,,các bộ phận xe, các công trình xây dựng ………
- Scm440 : dùng chế tạo các chi tiết máy, bánh răng, trục cán,các chi tiết chịu lực va chạm lớn , các bộ phận xe, khuôn nhựa, chi tiết chịu mài mòn…….
- Suj2 : dùng làm trục vitme, gối dỡ, thanh trục dẫn hướng, vòng bi trượt……..
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com