Thép Hộp Vuông 75x75
- Thứ năm - 16/05/2024 15:01
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Được nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, EU, Trung Quốc, Việt Nam…
Theo tiêu chuẩn và mác thép: ASTM A36 / A572 / AH36 / DH36 / EH36 , JIS G3010 S235JR / S235JO / S275JR / S355J2H / S355JO / S355JR / SS400 , Q235B . Q345A/B/D….
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Dung sai của thép hộp vuông 75x75 theo quy định của nhà máy sản xuất.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
I. ỨNG DỤNG CỦA THÉP HỘP VUÔNG 75x75 :
Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
II. QUI CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 75x75 :
Chiều dài tiêu chuẩn của 1 cây thép hộp vuông 75x75 là 6000mm.
Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp vuông 75x75 ứng với từng độ dầy cụ thể:
Type | Height [mm] | Width [mm] | Wall thickness [mm] | Weight [Kg/m] |
Thép hộp vuông 75x75 x 2.5 | 75 | 75 | 2.5 | 5.69 |
Thép hộp vuông 75x75 x 3 | 75 | 75 | 3 | 6.78 |
Thép hộp vuông 75x75 x 3.5 | 75 | 75 | 3.5 | 7.86 |
Thép hộp vuông 75x75 x 4 | 75 | 75 | 4 | 8.92 |
Thép hộp vuông 75x75 x 4.5 | 75 | 75 | 4.5 | 9.96 |
Thép hộp vuông 75x75 x 5 | 75 | 75 | 5 | 10.99 |
Thép hộp vuông 75x75 x 5.5 | 75 | 75 | 5.5 | 12.00 |
Thép hộp vuông 75x75 x 6 | 75 | 75 | 6 | 13.00 |
Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2%
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 75x75 :
Thành phần hóa học THÉP HỘP VUÔNG 75x75 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 65x65, TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 , TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 , TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
|
|
0.36 |
Ngoài thép hộp vuông 75x75 chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau.
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com