Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


ASTM A106, ASTM A53, ASTM API5L, A333 THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN ASTM

Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên Nhập khẩu Thép Ống Đúc A106 GR.A. - A106 GR.B - A106 GR.C - A53 GR.A - A53 GR.B - Q345 - St37 - St52 - S355J2 - S355J2H - API 5LX42 - X46
ASTM A106, ASTM A53, ASTM API5L, A333 THÉP ỐNG TIÊU CHUẨN ASTM

Mác thép

A106 GR.A. - A106 GR.B - A106 GR.C - A53 GR.A - A53 GR.B - Q345 - St37 - St52 - STPG370 - STP340 - STB410 - STB440  -  STPB410 - S355J2 -  P235GH - S355J2H - STK400 - STK500 - SKK400 - SKK500 - SPPS38 - SPPS42 - API 5LX42 - X46

Ứng dụng

Thép ống đúc carbon được sử dụng trong kết cấu chung, lò hơi , trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí và ống dẫn dầu, môi trường nhiệt độ cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng.

Tiêu Chuẩn

ASTM/ASME - API5L - EN 10210 - GB/T5310 8 - JIS G3454 - JIS G3455 - JIS G3461 - KS D 3507 - KS D3566 - EN10028

Xuất xứ

Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Châu âu - Đài Loan

 

Quy cách

Độ dày :        2.77mm - 32.25mm

Đường kính : Ø21.3mm - Ø508mm

Chiều dài : 5500mm - 11900mm

 

STT

 Tên hàng - Quy cách tham khảo

 Pazem
(kg/Cây)

 

II

Thép ống đúc ASTM A106/API/A53 GrB

 

1

D 21.3 x 2.77 x 6000

7.62

2

D 26.7 x 2.87 x 6000

10.14

3

D 33.4 x 3.38 x 6000

15.00

4

D 42.2 x 3.56 x 6000

20.34

5

D 48.3 x 3.68 x 6000

24.30

6

D 50.8 x 3.2 x 9000

33.81

7

D 50.8 x 3.5 x 9000

36.74

8

D 50.8 x 3.5 x 6000

24.50

9

D 60.3 x 3.6 x 9000

45.31

10

D 60.3 x 3.91 x 9000

48.94

11

D 76.0 x 4.0 x 9000

63.92

12

D 76.0 x 5.16 x 6000

51.78

13

D 88.9 x 4.0 x 9000

75.38

14

D 88.9 x 5.49 x 6000

67.74

15

D 114.3 x 5.0 x 6000

80.87

16

D114.3 x 6.02 x 6000

96.42

17

D 141.3 x 6.56 x 6000

130.79

18

D 168.3 x 7.11 x 6000

169.58

19

D 219.1 x 8.18 x 6000

255.30

20

D 273 x 9.27 x 6000

361.75

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây