BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU SCH20, SCH40, SCH80
- Thứ tư - 05/07/2017 15:00
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Bảng giá thép ống đúc loại mỏng
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L |
||||||
Quy cách - Độ dày |
Chiều dài |
Kg/m |
Đơn giá |
Đơn giá/mét |
||
114.3 |
4.00 |
mỏng |
6 m |
10.85 |
Liên hệ |
Liên hệ |
88.9 |
4.00 |
mỏng |
9 m |
8.37 |
Liên hệ |
Liên hệ |
88.9 |
4.00 |
mỏng |
6 m |
8.37 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Bảng giá thép ống đúc SCH20
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L |
||||||
Quy cách - Độ dày |
Chiều dài |
Kg/m |
Đơn giá |
Đơn giá/mét |
||
273.1 |
6.35 |
sch20 |
6 m |
41.77 |
Liên hệ |
Liên hệ |
323.8 |
6.35 |
sch20 |
6 m |
49.73 |
Liên hệ |
Liên hệ |
355.0 |
7.92 |
sch20 |
6 m |
69.09 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Bảng giá thép ống đúc SCH40
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L |
||||||
Quy cách - Độ dày |
Chiều dài |
Kg/m |
Đơn giá |
Đơn giá/mét |
||
73.0 |
4.00 |
SCH40. |
6 m |
7.1 |
Liên hệ |
Liên hệ |
73.0 |
5,16 |
SCH40. |
6 m |
8.63 |
Liên hệ |
Liên hệ |
76.0 |
5.16 |
SCH40. |
6 m |
9.014 |
Liên hệ |
Liên hệ |
88.9 |
5.50 |
SCH40. |
6 m |
11.29 |
Liên hệ |
Liên hệ |
42.2 |
3,56 |
SCH40. |
6 m |
3.39 |
Liên hệ |
Liên hệ |
21.3 |
2.77 |
SCH40. |
6 m |
1.27 |
Liên hệ |
Liên hệ |
26.7 |
2,87 |
SCH40. |
6 m |
1.69 |
Liên hệ |
Liên hệ |
33.4 |
3,38 |
SCH40. |
6 m |
2.5 |
Liên hệ |
Liên hệ |
114.3 |
6.02 |
SCH40. |
6 m |
16.07 |
Liên hệ |
Liên hệ |
141.3 |
6.55 |
SCH40. |
6 m |
21.76 |
Liên hệ |
Liên hệ |
168.3 |
7,11 |
SCH40. |
6 m |
28.26 |
Liên hệ |
Liên hệ |
219.1 |
8,18 |
SCH40. |
6 m |
42.55 |
Liên hệ |
Liên hệ |
48.3 |
3,68 |
SCH40. |
6 m |
4.05 |
Liên hệ |
Liên hệ |
273.1 |
9.27 |
SCH40. |
6 m |
60.2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
60.3 |
3.91 |
SCH40. |
9 m |
5.44 |
Liên hệ |
Liên hệ |
323.8 |
10.31 |
SCH40. |
6 m |
80 |
Liên hệ |
Liên hệ |
60.3 |
3.91 |
SCH40. |
6 m |
5.44 |
Liên hệ |
Liên hệ |
355 |
11.10 |
SCH40. |
6 m |
94.3 |
Liên hệ |
Liên hệ |
406.0 |
10.31 |
SCH40. |
6 m |
100.6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
406 |
12.70 |
SCH40. |
6 m |
123 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Bảng giá thép ống đúc SCH80
ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53 / ASTM A106 / API 5L |
||||||
Quy cách - Độ dày |
Chiều dài |
Kg/m |
Đơn giá |
Đơn giá/mét |
||
48.3 |
5.08 |
SCH80. |
6 m |
5.41 |
Liên hệ |
Liên hệ |
168.3 |
10.97 |
SCH80. |
6 m |
42.56 |
Liên hệ |
Liên hệ |
219.1 |
12.70 |
SCH80. |
6 m |
64.61 |
Liên hệ |
Liên hệ |
60.3 |
5.54 |
SCH80. |
6 m |
7.48 |
Liên hệ |
Liên hệ |
42.2 |
4.85 |
SCH80. |
6 m |
4.47 |
Liên hệ |
Liên hệ |
21.3 |
3.73 |
SCH80. |
6 m |
1.62 |
Liên hệ |
Liên hệ |
26.7 |
3.91 |
SCH80. |
6 m |
2.2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
114.3 |
8.56 |
SCH80. |
6 m |
22.32 |
Liên hệ |
Liên hệ |
76 |
7.01 |
SCH80. |
6 m |
11.92 |
Liên hệ |
Liên hệ |
141.3 |
9.52 |
SCH80. |
6 m |
30.97 |
Liên hệ |
Liên hệ |
33.4 |
4.55 |
SCH80. |
6 m |
3.24 |
Liên hệ |
Liên hệ |
88.9 |
7.62 |
SCH80. |
6 m |
15.27 |
Liên hệ |
Liên hệ |
( Quý khách lưu ý, bảng giá chi mang tính chất tham khảo, để được báo giá chính xác hãy liên hệ với phòng kinh doanh của công ty để được báo giá cụ thể)
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com