Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106, ỐNG THÉP ĐÚC CARBON A106

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Carbon ASTM A106 GR.A,GR.B,GR.C từ các nước:Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép ống chịu nhiệt A335, A210, A213, thép ống chịu áp lực cao ASTM A53, ASTM API5L, thép ống carbon S45C, C45, C50, CT45, CT50...
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106, ỐNG THÉP ĐÚC CARBON A106
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106, ỐNG THÉP ĐÚC CARBON A106
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106, ỐNG THÉP ĐÚC CARBON A106
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106, ỐNG THÉP ĐÚC CARBON A106

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106, ỐNG THÉP ĐÚC CARBON A106

Bao gồm các loại sau:

• Thép ống đúc carbon A106 Gr.A

• Thép ống đúc carbon A106 Gr.B

• Ống  thép đúc carbon A106 Gr.B

Ứng dụng của Thép ống đúc carbon A106:

  • Thép Ống Đúc carbon A106 là loại ống thép carbon liền mạch ứng dụng  trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng, phòng cháy chữa cháy…

Đặc điểm kỹ thuật của Thép Ống Đúc carbon A106 có độ bền kéo 58000Mpa-70000Mpa thích hợp cho việc uốn.

Áp lực cho phép khi gia công 60%  năng suất định mức tối thiểu(SMYS) ở nhiệt độ phòng 2500-2800 Psi cho kích thước lớn.

  • Ống Thép Đúc carbon A106  được thiết kế cho khả năng chịu nhiệt độ cao
  • Thép Ống Đúc carbon A106  được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy khí, đường ống chuyển chất lỏng ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong các ngành cơ khí chế tạo.

Thành phần hóa học của Thép Ống Đúc carbon ASTM A106:
 

  C, max.

Mn

P, max

S, max

Si, min

Cr, max

Cu, max

Mo, max

Ni, max

V, max

Grade A *

0.25

0.27 - 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Tính chất cơ học của Ống thép đúc carbon a106:

            Grade A          Grade B          Grade C
                  48,000 (330)    60000 (415)     70,000 (485)
                   30,000 (205)    35,000 (240)    40,000 (275)

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây