Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt -Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn
- Thứ năm - 16/05/2024 15:02
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Ống Đúc theo Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS


Chất Liệu : |
40Cr/20Cr/S20C/S30C/S45C/SA213/... |
Tiêu Chuẩn : | ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS, |
Kích Thước : |
Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm. Độ dày: 1.0 – 150.0mm. Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng. |
Xuất Xứ : | Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-TQ-Ấn Độ-EU-TQ... |
Công Dụng : | Thép ống đúc chịu nhiệt-thép ống chịu mài mòn được sử dụng rộng rãi trong các ngành như: được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, vv... |
PIPE SCHEDULE | ||||||||||||||
NP INCHES | OD MM | 10 | 20 | 30 | STD | 40 | 60 | XS | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
1/8 | 10.30 | W –thk weight | 1.73 0.37 | 1.73 0.37 |
2.41 0.47 |
2.41 0.47 |
||||||||
¼ | 13.70 | 2.24 0.63 | 2.24 0.63 |
3.02 0.80 |
3.02 0.80 |
|||||||||
3/8 | 17.10 | 2.31 0.84 |
231 0.84 |
3.20 1.10 |
3.20 1.10 |
|||||||||
½ | 21.30 | 2.77 1.27 |
2.77 1.27 |
3.73 1.62 |
3.73 1.62 |
4.78 1.95 |
7.47 2.55 |
|||||||
¾ | 26.70 | 2.87 1.69 |
2.87 1.69 |
3.91 2.20 |
3.91 2.20 |
5.56 2.90 |
7.82 3.64 |
|||||||
1 | 33.40 | 3.38 2.50 |
3.38 2.50 |
4.55 3.24 |
4.55 3.24 |
6.35 4.24 |
9.09 5.45 |
|||||||
1 ¼ | 42.20 | 3.56 3.39 |
3.56 3.39 |
4.85 4.47 |
4.85 4.47 |
6.35 5.61 |
9.70 7.77 |
|||||||
1 ½ | 48.30 | 3.68 4.05 |
3.68 4.05 |
5.08 5.41 |
5.08 5.41 |
7.14 7.25 |
10.15 9.56 |
|||||||
2 | 60.30 | 3.91 5.44 |
3.91 5.44 |
5.54 7.48 |
5.54 7.48 |
8.74 11.11 |
11.07 13.44 |
|||||||
2 ½ | 73.00 | 5.16 8.63 |
5.16 8.63 |
7.01 11.41 |
7.01 11.41 |
9.53 14.92 |
14.02 20.39 |
|||||||
3 | 88.90 | 5.49 11.29 |
5.49 11.29 |
7.62 15.27 |
7.62 15.27 |
11.13 21.35 |
15.24 27.68 |
|||||||
3 ½ | 101.60 | 5.74 13.57 |
5.74 13.57 |
8.08 18.63 |
8.08 18.63 |
___ | ___ | |||||||
4 | 114.30 | 6.02 16.07 |
6.02 16.07 |
8.56 22.32 |
8.56 22.32 |
11.13 28.32 |
13.49 33.54 |
17.12 41.03 |
||||||
5 | 141.30 | 6.55 21.77 |
6.55 21.77 |
9.53 30.97 |
9.53 30.97 |
12.70 40.28 |
15.88 49.11 |
19.05 57.43 |
||||||
6 | 168.30 | 7.11 28.26 |
7.11 28.26 |
10.97 42.56 |
10.97 42.56 |
14.27 54.20 |
18.26 67.56 |
21.95 79.22 |
||||||
8 | 219.10 | 6.35 33.31 |
7.04 36.81 |
8.18 42.55 |
8.18 42.55 |
10.31 53.08 |
12.70 64.64 |
12.70 64.64 |
15.09 75.92 |
18.26 90.44 |
20.62 100.92 |
23.01 111.27 |
22.23 107.92 |
|
10 | 273.10 | 6.35 41.77 |
7.80 51.03 |
9.27 60.31 |
9.27 60.31 |
12.70 81.55 |
12.70 81.55 |
15.09 96.01 |
18.26 114.75 |
21.44 133.06 |
25.40 155.15 |
28.58 172.33 |
25.40 155.15 |
|
12 | 323.90 | 6.35 49.73 |
8.38 65.20 |
9.53 73.88 |
10.31 79.73 |
14.27 108.96 |
12.70 97.46 |
17.48 132.08 |
21.44 159.91 |
25.40 186.97 |
28.58 208.14 |
33.32 238.76 |
25.40 186.97 |
|
14 | 355.60 | 6.35 54.69 |
7.92 67.90 |
9.53 81.33 |
9.53 81.33 |
11.13 94.55 |
15.09 126.71 |
12.70 107.39 |
19.05 158.10 |
23.83 194.96 |
27.79 224.65 |
31.75 253.56 |
35.71 281.70 |
|
16 | 406.40 | 6.35 62.64 |
7.92 77.83 |
9.53 93.27 |
9.53 93.27 |
12.70 123.30 |
16.66 160.12 |
12.70 123.30 |
21.44 203.53 |
26.19 245.56 |
30.96 286.64 |
36.53 333.19 |
40.49 365.35 |
|
18 | 457.00 | 6.35 70.57 |
7.92 87.71 |
11.13 122.38 |
9.53 105.16 |
14.27 155.80 |
19.05 205.74 |
12.70 139.15 |
23.88 254.55 |
29.36 309.62 |
34.93 363.56 |
39.67 408.26 |
45.24 459.37 |
|
20 | 508.00 | 6.35 78.55 |
9.53 117.15 |
12.70 155.12 |
9.53 117.15 |
15.09 183.42 |
20.62 247.83 |
12.70 155.12 |
26.19 311.17 |
32.54 381.53 |
38.10 441.49 |
44.45 508.11 |
50.01 564.81 |
|
22 | 559.00 | 6.35 86.54 |
9.53 129.13 |
12.70 171.09 |
9.53 129.13 |
___ | 22.23 294.25 |
12.70 171.09 |
28.58 373.83 |
34.93 451.42 |
41.28 527.02 |
47.63 600.63 |
53.98 672.26 |
|
24 | 610.00 | 6.35 94.53 |
9.53 141.12 |
14.27 209.64 |
9.53 141.12 |
17.48 255.41 |
24.61 355.26 |
12.70 187.06 |
30.96 442.08 |
38.39 547.71 |
46.02 640.03 |
52.37 720.15 |
59.54 808.22 |
|
26 | 660.00 | 7.92 127.36 |
12.70 202.72 |
___ | 9.53 152.87 |
12.70 202.72 |
||||||||
28 | 711.00 | 7.92 137.32 |
12.70 218.69 |
15.88 271.21 |
9.53 164.85 |
12.70 218.69 |
||||||||
30 | 762.00 | 7.92 147.28 |
12.70 234.67 |
15.88 292.18 |
9.53 176.84 |
12.70 234.67 |
||||||||
32 | 813.00 | 7.92 157.24 |
12.70 250.64 |
15.88 312.15 |
9.53 188.82 |
17.48 342.91 |
12.70 250.64 |
|||||||
34 | 864.00 | 7.92 167.20 |
12.70 266.61 |
15.88 332.12 |
9.53 200.31 |
17.48 364.90 |
12.70 266.61 |
|||||||
36 | 914.00 | 7.92 176.96 |
12.70 282.27 |
15.88 351.70 |
9.53 212.56 |
19.05 420.42 |
12.70 282.27 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com