Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT - THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU MÀI MÒN - 40Cr/20Cr/S20c/S30c/S45c/SA213...

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu thép ống đúc 40Cr/20Cr/S20c/S30c/S45c/SA213...xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản.
THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT - THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU MÀI MÒN
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu thép ống đúc 40Cr/20Cr/S20c/S30c/S45c/SA213...với đầy đủ mọi size ống về kích thước và độ dày theo yêu cầu của khách hàng.Sản phẩm của chúng tôi có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chứng chỉ chất lượng nên quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và giá cả.

 

ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN: ASTM/API/ASME ĐỘ DÀI: 6/12M

DN

OD

Độ dày
(wall thickness)

mm

mm

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

10.3

 

 

 

1.7

1.7

 

2.4

2.4

 

 

 

 

 

8

13.7

 

 

 

2.2

2.2

 

3.0

3.0

 

 

 

 

 

10

17.1

 

 

 

2.3

2.3

 

3.2

3.2

 

 

 

 

 

15

21.3

 

 

 

2.8

2.8

 

3.7

3.7

 

 

 

4.8

7.5

20

26.7

 

 

 

2.9

2.9

 

3.9

3.9

 

 

 

5.6

7.8

25

33.4

 

 

 

3.4

3.4

 

4.6

4.6

 

 

 

6.4

9.1

32

42.2

 

 

 

3.6

3.6

 

4.9

4.9

 

 

 

6.4

9.7

40

48.3

 

 

 

3.7

3.7

 

5.1

5.1

 

 

 

7.1

10.2

50

60.3

 

 

 

3.9

3.9

 

5.5

5.5

 

 

 

8.7

11.1

65

73.0

 

 

 

5.2

5.2

 

7.0

7.0

 

 

 

9.5

14.0

80

88.9

 

 

 

5.5

5.5

 

7.6

7.6

 

 

 

11.1

15.2

90

101.6

 

 

 

5.8

5.8

 

8.1

8.1

 

 

 

 

 

100

114.3

 

4.78

5.6

6.0

6.0

 

8.6

8.6

 

11.1

 

13.5

17.1

125

141.3

 

4.78

5.6

6.6

6.6

 

9.5

9.5

 

12.7

 

15.9

19.1

150

168.3

4.78

5.56

6.4

7.1

7.1

 

11.0

11.0

 

14.3

 

18.3

22.0

200

219.1

 

6.4

7.0

8.2

8.2

10.3

12.7

12.7

15.1

18.3

20.6

23.0

22.2

250

273.1

 

6.4

7.8

9.3

9.3

12.7

12.7

15.1

18.3

21.4

25.4

28.6

25.4

300

323.9

 

6.4

8.4

9.5

10.3

14.3

12.7

17.5

21.4

25.4

28.6

33.3

25.4

350

355.6

6.4

7.9

9.5

9.5

11.1

15.1

12.7

19.1

23.8

27.8

31.8

35.7

 

400

406.4

6.4

7.9

9.5

9.5

12.7

16.7

12.7

21.4

26.2

31.0

36.5

40.5

 

450

457.2

6.4

7.9

11.1

9.5

14.3

19.1

12.7

23.9

29.4

34.9

39.7

45.2

 

500

508.0

6.4

9.5

12.7

9.5

16.1

20.6

12.7

26.2

32.6

38.1

44.5

50.0

 

550

558.8

6.4

9.5

12.7

9.5

9.5

22.2

12.7

28.6

34.9

41.3

47.6

54.0

 

600

609.6

6.4

9.5

14.3

9.5

9.5

24.6

12.7

31.0

38.9

46.0

52.4

59.5

 

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây