Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L

Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị cung cấp Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L sản phẩm được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, EU/G7.
Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L
Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L


THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L

Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L hàng nhập khẩu chất lượng cao.
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM:
• Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L được dùng trong các ngành sản xuất lò hơi, ống dẫn dầu dẫn khí và ga, hệ thống phòng cháy chữa cháy các tòa nhà cao tầng.Đặc tính kỹ thuật của ống thép đúc chịu nhiệt đồng nhất về độ dày thành ống chịu được áp suất cao trong quá trình hoạt động trao đổi nhiệt hạn chế phản ứng hóa học tạo oxit bề mặt sản phẩm nên không dễ mục nát như các loại ống hàn thông thường, chống ăn mòn trong điều kiện khí hậu ở Việt Nam, nâng cao được tuổi thọ của sản phẩm, tạo giá trị kinh tế.
• Trong quá trình sử dụng quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L cũng như độ an toàn kỹ thuật sản phẩm, trước khi đưa sản phẩm tiêu thụ ngoài thị trường sản phẩm ống thép chịu nhiệt được kiểm tra hết sức nghiêm ngặt qua nhiều công đoạn như thử lực kéo, độ bền, áp suất làm việc tránh những hậu quả đáng tiếc xảy ra gây thiệt hại về người.

Chất liệu
40Cr/20Cr/S20c/S30c/S45c/Sa213/ASTM A106 GR.B, GR.C/ASTM A53 GR.B/ASTM A179/ASTM A192/ASTM A210 GR.A/ASTM A333/ASTM A35/ASTM A179…
Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS

Kích thước
 
• Đường kính phủ ngoài:6.0-1250.0mm
• Độ dày:1.0-150.0mm
• Chiều dài:6m-12m( có thể cắt theo theo yêu cầu)
Xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, EU/G7


Công dụng
Thép ống đúc chịu nhiệt tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như:xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải…
 • Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
 
BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC ĐỘ DÀI: 6/12M
DN OD Độ dày 
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6       10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8       13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10       17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15       21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20       26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25       33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32       42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40       48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50       60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65       73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80       88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90     101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100     114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125     141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150     168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200     219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250     273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300     323.9     6.4    8.4   9.5  10.3    14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350     355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400     406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450     457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500     508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550     558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600     609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây