Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM A335 / ASME SA335 - ASTM A213/ ASME SA213 - ASTM A333/ ASME SA333

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM A335 / ASME SA335 - ASTM A213/ ASME SA213 - ASTM A333/ ASME SA333 xuất xứ Đài Loan, Nhật Bản.
Thép Ống Đúc Hợp Kim ASTM A335 / ASME SA335 - ASTM A213/ ASME SA213 - ASTM A333/ ASME SA333

Mác thép

P1 - P2 -P5 - P11 - P12 - P15 - P22 - P91 - P92 - T2 - T5 - T9 - T11 - T12 - T13 - T17 - T21 - T22 - T91 - T92

Ứng dụng

Thép ống đúc hợp kim được sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, nồi hơi, công nghiệp hóa điện, nghành công nghiệp ô tô, những công trình chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn.

Tiêu Chuẩn

ASTM A335 / ASME SA335 - ASTM A213/ ASME SA213 - ASTM A333/ ASME SA333

Xuất xứ

    Đài Loan, Nhật Bản.

 

Quy cách

Độ dày :        2.77mm - 33.25mm

Đường kính: Ø21.3mm - Ø508mm

Chiều dài : 5500mm - 11900mm

 

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

T11

0.05-0.15
 

0.50-1.0
 

0.30-0.60
 

0.025
 

0.025
 


 

 

1.0-1.50
0.50-1.0
 
 

P5

0.15
 

0.50
 

0.30-0.60
 

0.025

0.025


 

  0.45-0.65
4.0 -6.0
   

P21

0.05-0.15
 

0.50
 

0.30-0.60
 

0.025
 

0.025
 


 


 
0.80-1.06
2.65 -3.35
   

P92

0.07-0.13
 

0.20-0.50
 

0.30-0.60
 

0.020
 

0.020
 

0.15-0.25
 

0.040
0.04-0.09
0.30-0.60
8.50-9.50

0.04
0.030-0.070
0.001-0.006

 

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

T11

205

415 30

P5

205

415 30

P21

205

415

30

P92

440

620

20

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây