Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21, DN15, 1/2INCH

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Phi 21-DN15-1/2INCH Tiêu chuẩn S355JO, S275J0, S235J0, X52, X42, ASTM A106, A53, A179, A192, A333, A335, API5L, A213, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C.
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21, DN15, 1/2INCH
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21-DN15-1/2INCH
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21-DN15-1/2INCH
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21-DN15-1/2INCH

Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép ống đúc,thép ống đúc phi 21 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Thép ống đúc phi 21, DN15, 1/2inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, API-5L, GOST, JIS, DIN , ANSI, EN.

Đường kính: Phi 21, DN15, 1/2inch

Độ dày: Ống đúc phi 21, DN15 có độ dày 2.11mm - 7.5mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý:Sản phẩm thép ống đúc phi 21, DN15, 1/2inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất xứThép ống đúc phi 21, DN15 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...

(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21, DN15, 1/2INCH:

  • Cán nóng: Ống thép đúc phi 21 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.

  • Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.

  • Ống đúc có độ chịu áp lực cao.

  • Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.

Ứng dụng:

  • Ống thép đúc phi 21 sử dụng để làm khung nhà tiền chế, làm giàn giáo, giàn chịu lực hay hệ thống thông gió, làm hệ thống cột đèn chiếu sáng, trụ viễn thông, cọc siêu âm phát sóng và một số ứng dụng khác trong các nhà máy cơ khí.

  • Thép ống đúc phi 21 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.

BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21, DN15, 1/2INCH

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (Kg/m)

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.11

1.00

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.41

1.12

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.77

1.27

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.77

1.27

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

3.73

1.62

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

4

1.71

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

4.5

1.86

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

4.78

1.95

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

5.5

2.14

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

6.5

2.37

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

7.47

2.55

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống đúc  8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống đúc  10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống đúc  15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống đúc  20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống đúc  25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống đúc  32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống đúc  40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống đúc  50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống đúc  65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống đúc  80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống đúc  90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống đúc  100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống đúc  125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống đúc  150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống đúc  200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống đúc  250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống đúc  300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống đúc  350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống đúc  400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống đúc  450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống đúc  500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống đúc  550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống đúc  600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây