Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106-GRADE B

Công ty Thép Hoàng Thiên Chuyên cung cấp Thép ống API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN...
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106-GRADE B

 THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106-GRADE B:

      Nguồn gốc xuất xứ : Nhật Bản, Trung quốc, Hàn Quốc.

      Tiêu chuẩn : ASTM A106

      Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ

      Giá thành hợp lý

      Đảm bảo số lượng và chất lượng .

      Giao hàng và thanh toán theo quy định .

* Ứng dụng: 

- Ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí ga, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng, phòng cháy chữa cháy…

* Đặc điệm kĩ thuật: có độ bền kéo 58000 Mpa-70000 Mpa, thích hợp cho việc uốn.

Áp lực cho phép khi gia công 60% năng xuất định mức tối thiểu (SMYS) ở nhiệt độ phòng 2500 - 2800 Psi cho kích thước lớn. 

- Khả năng chịu nhiệt độ cao.

- Được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy khí, đường ống chuyển chất lỏng ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong các ngành cơ khí chế tạo.

* Thành phầm hóa học: 

 

Bảng thành phần hóa học : %

 

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

 

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

* Tính chất cơ học:

 

 

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 

* Qui cách tham khảo:

 

STT Đường kính thực tế Dày Khối lượng (Kg/mét) STT Đường kính thực tế Dày Khối lượng (Kg/mét)
1 21.3 2.77 1.266 17 88.9 5.5 11.312
2 27.1 2.87 1.715 18 88.9 7.6 15.237
3 33.4 3.38 2.502 19 114.3 4.5 12.185
4 33.4 3.4 2.515 20 114.3 6.02 16.075
5 33.4 4.6 3.267 21 114.3 8.6 22.416
6 42.2 3.2 3.078 22 141.3 6.55 21.765
7 42.2 3.5 3.34 23 141.3 7.11 23.528
8 48.3 3.2 3.559 24 141.3 8.18 26.853
9 48.3 3.55 3.918 25 168.3 7.11 28.262
10 48.3 5.1 5.433 26 168.3 8.18 32.299
11 60.3 3.91 5.437 27 219.1 8.18 42.547
12 60.3 5.5 7.433 28 219.1 9.55 49.35
13 76 4 7.102 29 273.1 9.27 60.311
14 76 4.5 7.934 30 273.1 10.3 66.751
15 76 5.16 9.014 31 323.9 9.27 71.924
16 88.9 4 8.375 32 323.9 10.3 79.654
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây