THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A139
- Thứ bảy - 25/11/2017 15:12
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A139 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TIÊU CHUẨN ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT |
ASTM A139/A 139M bao gồm 5 cấp điện của đường ống hàn thẳng hoặc ống thép xoắn ốc ASTM A-139-XX(XX=Đại diện năm sửa đổi lần cuối) Điện- pha trộn (Arc) - ống thép hàn-4 IN ngâm và nhiều hơn nữa |
PHẠM VI |
Đặc điểm này bao gồm 5 lớp đường ống hàn nối điện hoặc đường ống dẫn xoắn ốc có đường kính từ 4’’đến 92’’ với độ dày của tường lên tới 1’’ Ống có kich thước khác có thể được trang bị nếu ống đó đáp ứng được các yêu cầu khác của tiêu chuẩn này và các loại thép của các ống dẫn đã được sản xuất.Ống dẫn được dùng để vận chuyển chất lỏng, khí hoặc hơi. |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước:8’’-120’’ Độ dầy của tường:5mm-25.4mm Chiều dài:1m-18m Lưu ý:Các sản phẩm Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A139 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng. |
TIÊU CHUẨN MÁC THÉP |
ASTM A139/A139M |
THÉP LỚP |
GR.A/GR.B/GR.C/GR.D/GR.E |
KIỂM TRA THỦY NGÂN |
Mỗi chiều dài của đường ống được nhà sản xuất thử nghiệm với áp suất thủy tĩnh sẽ tạo thành trên bức tường ống áp suất không dưới 60% điểm tối thiểu ở nhiệt độ phòng. Áp suất được xác định theo phương trình sau:P=2St/D P=Áp suất thủy tĩnh. Psi(không quá 2800psi)¹ S=0,60 đến 0,85 lần điểm năng suất tối thiểu của loại thép(ib/sq.ln.) T=độ dày thành dày chỉ định, inch D=chỉ định đường kính ngoài Khi đường kính và độ dày thành ống của ống để giới hạn công suất của thiết bị kiểm tra được vượt quá các yêu cầu này thì áp lực thử nghiệm có thể được giảm bớt theo thỏa thuận giữa người mua và nhà sản xuất. |
XUẤT XỨ |
Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, EU/G7 |
ĐẶC ĐIỂM CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A139
ASTM A139 Grade A Grade B Grade C Grade D Grade E
Yield strength, min, ksi (MPa) 30(205) 35(240) 42(290) 46(315) 52(360)
Tensile strength, min, ksi (MPa) 48(330) 60(415) 60(415) 60(415) 66(455)
% min. elongation/ 2" 35 30 25 23 22
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A139
ASTM A139 Grade A Grade B Grade C Grade D Grade E
Carbon ..... 0.30 0.30 0.30 0.30
Manganese 1.00 1.00 1.20 1.30 1.40
Phosphorus .035 .035 .035 .035 .035
Sulfur .035 .035 .035 .035 .035
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com