Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép ống đúc tiêu chuẩn astm a53 grade b

Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu các mặt hàng Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53-GRADE B, Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106-GRADE B, Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API-5L, Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A335, Thép ống đúc tiêu chuẩn EN 10.025-2 S355J2G3 thép ống đúc phi 114, thép ống đúc phi 141, thép ống đúc phi 168, thép ống đúc phi 273, thep ống đúc phi 323, thép ống đúc phi 406, thép ống đúc phi 508, thép ống đúc phi 588, thép ống đúc phi 610, thép ống đúc phi 914 Sản phẩm có xuất xứ đa dạng:Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Ukraina, EU, G7...
Thép ống đúc tiêu chuẩn astm a53 grade b

* Công Ty thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B:

      Nguồn gốc xuất xứ : Nhật Bản, Trung quốc, Hàn Quốc, Đài Loan.

      Tiêu chuẩn: ASTM A53-GRADE B

      Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ 

      Giá thành hợp lý  Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A53

      Đảm bảo số lượng và chất lượng .

      Giao hàng và thanh toán theo quy định .

* Ứng dụng:   THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

Thép ống đúc A53 (còn gọi là ống đúc ASME SA53) được thiết kế cho các ứng dụng cơ khí, áp lực, làm đường ống dẫn nước, hơi nước, ngoài ra nó còn được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo, ngành dầu khí,..

* Thành phần hóa học:  THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

 

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

 

* Tính chất cơ học:  THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

GradeA

Grade

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi

 

* Qui cách sản phẩm:  THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

STT Đường kính thực tế Dày Khối lượng (Kg/mét) STT Đường kính thực tế Dày Khối lượng (Kg/mét)
1 21.3 2.77 1.266 17 88.9 5.5 11.312
2 27.1 2.87 1.715 18 88.9 7.6 15.237
3 33.4 3.38 2.502 19 114.3 4.5 12.185
4 33.4 3.4 2.515 20 114.3 6.02 16.075
5 33.4 4.6 3.267 21 114.3 8.6 22.416
6 42.2 3.2 3.078 22 141.3 6.55 21.765
7 42.2 3.5 3.34 23 141.3 7.11 23.528
8 48.3 3.2 3.559 24 141.3 8.18 26.853
9 48.3 3.55 3.918 25 168.3 7.11 28.262
10 48.3 5.1 5.433 26 168.3 8.18 32.299
11 60.3 3.91 5.437 27 219 8.18 42.547
12 60.3 5.5 7.433 28 219.1 9.55 49.35
13 76 4 7.102 29 273.1 9.27 60.311
14 76 4.5 7.934 30 273 10.3 66.751
15 76 5.16 9.014 31 323.9 9.27 71.924
16 88.9 4 8.375 32 323.9 10.3 79.654
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây