THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L/A106/A53
- Thứ năm - 16/05/2024 15:02
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp và nhập khẩu THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L/A106/A53 xuất xứ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc..
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L là loại thép ống cacbor liền mạch, sức mạnh bền kéo đạt 48000-60000 (min psi) thích hợp cho gia công uốn,chịu áp lực, khả năng chịu lực chịu nhiệt tốt, chịu ăn mòn trong môi trường khí quyển cao.
CTY Thép Hoàng Thiên chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L/A106/A53 với chủng loại, quy cách số lượng, giá cả cạnh tranh, CO/CQ đầy đủ, thời gian giao hàng đúng quy định.
Ứng dụng thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L: dùng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, ống dẫn dầu khí, ống dẫn chất lỏng, nồi hơi…
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan..
Thành phần hóa học thép ống đúc API5L:
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden
CTY Thép Hoàng Thiên chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L/A106/A53 với chủng loại, quy cách số lượng, giá cả cạnh tranh, CO/CQ đầy đủ, thời gian giao hàng đúng quy định.
Ứng dụng thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM API5L: dùng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, ống dẫn dầu khí, ống dẫn chất lỏng, nồi hơi…
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan..
Thành phần hóa học thép ống đúc API5L:
API5L | C | Si | Mn | P | S | V | Nb | Ti | Khác | CEIIW | CEpcm |
Gr.A | 0.24 | 0.45 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.10 | 0.05 | 0.043 | b,c | 0.043 | 0.025 |
Gr.B | 0.28 | - | 1.40 | 0.03 | 0.03 | b | b | b | - | - | - |
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden
Cơ tính thép ống đúc API5L: THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L/A106/A53
API5L | Sức Mạnh Năng Xuất Min(%) |
Sức Căng Min(%) | Năng Xuất Kéo Max(% | Độ Kéo Dài Min(%) | Gr.A |
30 | 48 | 0.93 | 28 |
Gr.B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
-Quy cách Thép ống đúc ASTM API5L: THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM API5L/A106/A53
STT | Đường kính thực tế | Dày | Khối lượng (Kg/mét) | STT | Đường kính thực tế | Dày | Khối lượng (Kg/mét) | Mác Thép |
1 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | 17 | 88.9 | 5.5 | 11.312 | API5L |
2 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | 18 | 88.9 | 7.6 | 15.237 | API5L |
3 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | 19 | 114.3 | 4.5 | 12.185 | API5L |
4 | 33.4 | 3.4 | 2.515 | 20 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | API5L |
5 | 33.4 | 4.6 | 3.267 | 21 | 114.3 | 8.6 | 22.416 | API5L |
6 | 42.2 | 3.2 | 3.078 | 22 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | API5L |
7 | 42.2 | 3.5 | 3.34 | 23 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | API5L |
8 | 48.3 | 3.2 | 3.559 | 24 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | API5L |
9 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | 25 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | API5L |
10 | 48.3 | 5.1 | 5.433 | 26 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | API5L |
11 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | 27 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | API5L |
12 | 60.3 | 5.5 | 7.433 | 28 | 219.1 | 9.55 | 49.35 | API5L |
13 | 76 | 4 | 7.102 | 29 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | API5L |
14 | 76 | 4.5 | 7.934 | 30 | 273.1 | 10.3 | 66.751 | API5L |
15 | 76 | 5.16 | 9.014 | 31 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | API5L |
16 | 88.9 | 4 | 8.375 | 32 | 323.9 | 10.3 | 79.654 | API5L |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com