Thép Tấm A36, A572, SM490YA, S355JR, A283, A516, A515
- Thứ bảy - 15/07/2017 09:57
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tấm với nhiều Mác thép đa dạng, phong phú: A36, A572, SM490YA, Q345B/D, LRA, NVA, AH36, EH36, S355JR, A283, S275JR, A515, A516....
Mác thép | A36 - A283 GR.A - A283 GR.B - A283 GR.C - SS400 - SM400A - SM400B - SM400C - SS490A - SS490B - S235JR - S275JR - SM490YA - SM490YB - Q235A - Q235B …. |
Ứng dụng | Thép tấm kết cấu chung được sử dụng phổ biến trong nghành xây dựng, quảng cáo, cầu đường, cầu cảng, đóng tàu thuyền, bồn bể xâng dầu và nhiều ứng dụng khác. |
Tiêu Chuẩn | ASTM - JIS G3101 - JIS G3106 - EN 10025-2 - GB/T700 |
Xuất xứ | Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Đài Loan |
Quy cách |
Độ dày : 3mm - 400mm Chiều rộng : 1500mm - 3500mm Chiều dài : 6000mm - 12000mm |
Thành phần hóa học % (max)
Mác thép | C | Si | MN | P | S | V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N B |
SS400 | 0.050 |
0.050 |
||||||||
A36 | 0.26 |
0.40 |
0.040 |
0.050 |
0.20 |
|||||
A283 GR.C | 0.24 |
015-0.40 |
0.90 |
0.035 |
0.040 |
0.20 |
||||
SS490 | 0.24 |
0.55 |
1.60 |
0.045 |
0.045 |
0.55 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy δc(MPA) |
Độ Bền Kéo δb(MPA) |
Độ dãn dài % |
SM20C | 245 | 400 - 510 | 21 |
S35C | 248 | 400 - 550 | 20 |
S45C | 205 | 380 - 515 | 25 |
S58C | 355 | 580 - 875 | 20 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com