Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tấm Carbon

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tấm Carbon 65MN/65G/S10C/S15C/S17C/S22C/S28C/S30C/S33C/S35C/S38C/S40C/S43C/S48C/S50C/S53C/S55C/S58C/C20/C22/C35/SM25C/SM30C/SM50C/SM58C...
Thép Tấm Carbon
Thép Tấm Carbon

 


THÉP TẤM CARBON


Thép tấm carbon 65Mn, 65G, S10C, S15C, S17C, S20C, S22C, S28C, S30C, S33C, S35C, S38C, S40C, S43C, S48C, S50C, S53C, S55C, S58C, C20, C22, C35, SM25C, SM30C, SM50C, SM58C….

Mác thép

65Mn, 65G, S17C, S20C, S22C, S28C, S33C, S35C, S38C, S40C, S43C, S45C, S48C, S50C, S53C, S55C, S58C, SM25C, SM30C, SM35C, SM40C, SM50C, SM58C, C20, C30..

Ứng dụng

Thép tấm carbon được sử dụng trong các chi tiết vật liệu cứng như chế tạo máy, trục, bánh răng trong, các nghành công nghiệp ô tô, nhà xưởng, giàn khoan …

Tiêu Chuẩn

GB 3087 - JIS G4051 - KD 3752 - SAE- AISI - DIN 1.1191 - EN 10083

Xuất xứ

Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Đài Loan - Malaysia - Indonesia

 

Quy cách

Độ dày :        10mm - 120mm

Chiều rộng : 1200mm - 2000mm

Chiều dài :    6000mm - 12000mm

 

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

B

SM20C

0.18-0.23

 

0.15-0.35

 

0.30-0.60

 

0.035

 

0.035

 


0.25


0.20


0.20

   

S35C

0.32-0.38

0.15-0.35

0.60-0.90

0.030

0.030


0.30


0.20

0.20
   

S45C

0.42-0.50
 

0.17-0.37
 

0.50-0.80
 

0.035
 

0.035
 


   0.25


0.25

0.25
   

S58C

0.57-0.65
 

0.15-0.35
 

0.60-0.90
 

0.025
 

0.025
 


 

0.20
0.40
     

 

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

SM20C

245

402 28

S35C

304

510 27

S45C

≥ 355

> 600

≥ 16

S58C

370 -540

580 - 875

17

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây