Thép Tấm Carbon
- Thứ năm - 25/01/2018 22:54
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP TẤM CARBON
Thép tấm carbon 65Mn, 65G, S10C, S15C, S17C, S20C, S22C, S28C, S30C, S33C, S35C, S38C, S40C, S43C, S48C, S50C, S53C, S55C, S58C, C20, C22, C35, SM25C, SM30C, SM50C, SM58C….
Mác thép |
65Mn, 65G, S17C, S20C, S22C, S28C, S33C, S35C, S38C, S40C, S43C, S45C, S48C, S50C, S53C, S55C, S58C, SM25C, SM30C, SM35C, SM40C, SM50C, SM58C, C20, C30.. |
Ứng dụng |
Thép tấm carbon được sử dụng trong các chi tiết vật liệu cứng như chế tạo máy, trục, bánh răng trong, các nghành công nghiệp ô tô, nhà xưởng, giàn khoan … |
Tiêu Chuẩn |
GB 3087 - JIS G4051 - KD 3752 - SAE- AISI - DIN 1.1191 - EN 10083 |
Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Đài Loan - Malaysia - Indonesia |
Quy cách |
Độ dày : 10mm - 120mm Chiều rộng : 1200mm - 2000mm Chiều dài : 6000mm - 12000mm |
Thành phần hóa học % (max)
Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N B |
SM20C |
0.18-0.23
|
0.15-0.35
|
0.30-0.60
|
0.035
|
0.035
|
|
|
|
||
S35C |
0.32-0.38 |
0.15-0.35 |
0.60-0.90 |
0.030 |
0.030 |
|
0.20 |
0.20 |
||
S45C |
0.42-0.50 |
0.17-0.37 |
0.50-0.80 |
0.035 |
0.035 |
|
0.25 |
0.25 |
||
S58C |
0.57-0.65 |
0.15-0.35 |
0.60-0.90 |
0.025 |
0.025 |
|
0.20 0.40 |
Tính chất cơ lý
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
SM20C |
245 |
402 | 28 |
S35C |
304 |
510 | 27 |
S45C |
≥ 355 |
> 600 |
≥ 16 |
S58C |
370 -540 |
580 - 875 |
17 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com