Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tấm Chịu Nhiệt/Thép Tấm Chịu Áp Lực

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm Chịu Nhiệt/Thép Tấm Chịu Áp Lực với nhiều mác thép và tiêu chuẩn đa dạng xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.
Thép Tấm Chịu Nhiệt/Thép Tấm Chịu Áp Lực
Thép Tấm Chịu Nhiệt/Thép Tấm Chịu Áp Lực
Thép Tấm Chịu Nhiệt/Thép Tấm Chịu Áp Lực

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT/THÉP TẤM CHỊU ÁP LỰC
 

Sử dụng

Thép Tấm Chịu Nhiệt - Thép Tấm Chịu Áp Lực được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, bồn bể xăng dầu, chế tạo nồi hơi, khí đốt, ngành công nghiệp ô tô, cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, ngành cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng.....

 

Mác thép

Q245R - Q345R  - Q370R - 14Cr1MoR - 16MnDR - SPV490 - SB410 - SB450 - SB480 - SGV410 - SGV450 - SGV480 - A285Gr.A - A515Gr.60 - A515Gr65 -A515Gr.70 - A516Gr.55 - A516Gr60 - A516Gr65 - A516Gr.70 -  P265GH - P295GH - P355GH - 16Mo3 - API 5L Gr.B - API 5L X42 - X70

Tiêu Chuẩn

GB/T 713-2008 - GB/T 3531-2008 - JIS G 3115-2005 - JIS G3103 - ASTM A285 - ASTM A515 - ASTM A516 - EN 10028-2  - DIN 17172 - KS D3560 - KS 3540

Xuất xứ

Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật - Đức - Nga

 

Quy cách

Độ dày       :    3mm - 650mm              

Chiều rộng : 1,500mm - 4,800mm

Chiều dài    : Theo yêu cầu của khách hàng



BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
 
STT Bảng Quy Cách Thép Tấm
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây