Thép Tấm JIS G3106 SM490
- Thứ hai - 01/01/2018 10:07
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm JIS G3106 SM490 sản phẩm xuất xứ từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7 với nhiều mác thép và tiêu chuẩn đa dạng.
Thép Tấm SM490 là thép tấm carbon hợp kim thấp cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản.
THÉP TẤM JIS G3106 SM490
Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy…
Định danh
Mác thép | JIS G3106 SM490 |
Kích thước (mm) | Độ dày: 6 mm - 300mm, Chiều rộng: 1500 mm - 4050mm Dài: 3000 – 12000mm |
Tiêu chuẩn | JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn |
Mác thép tương đương SM490
Mác thép tương đương SM490A/B/C | ||||||||
Châu Âu | Bỉ | Đức | Pháp | Italy | Thụy Điển | Ấn Độ | Mỹ | Anh |
S355JR | AE 355 B | E 36-2 | Fe 510 B | SS21,32,01 | IS 961 | A633 gr A,C,D | 50 B |
Thành phần hóa học thép tấm JIS G3106 SM490:
thành phần hóa học SM490 A/B/C | ||||||
Grade | Các nguyên tố Max (%) | |||||
C max | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
Thép tấm JIS G3106 SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | - |
Thép tấm JIS G3106 SM490B |
0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |
Thép tấm JIS G3106 SM490C | 0.18 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
Công thức tính carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
Tính chất cơ lý Thép tấm JIS G3106 SM490
Giới hạn chảy N/mm2 (min) | Độ bền kéo N/mm2 | Độ dãn dài | |||
Độ dày mm | Độ dày mm | Độ dày mm | % min | ||
t≦16 | 16<t≦40 | t≦100 | |||
Thép tấm JIS G3106 SM490 | 325 | 315 | 490-610 | t≦5 | 22 |
t≦16 | 17 | ||||
t≦50 | 21 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com