Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tấm Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tấm Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E
THÉP TẤM Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E
 
Thép Tấm Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E

 

Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu THÉP TẤM Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN...

Mác thép: Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345R, Q345E.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm Q345: Thép tấm Q345 thuộc loại thép 16Mn, thường được sản xuất ở dạng cán nóng, thép tấm nóng, thép cuộn cán nóng.

Các thuộc tính thép tấm Q345: Tính chất hàn của thép tấm Q345 đã được chứng minh là một tiêu chuẩn thép tốt vì mục đích kết cấu thép.

Sự khác biệt về ứng dụng Q345 - Q235: 
Vì các thành phần của hợp kim ở Q345 và Q235 khác nhau, các ứng dụng của chúng khác nhau.

  • Thép kết cấu cacbon Q235 được làm từ kim loại không có nhu cầu cao về sức bền của thép, cần trục, thanh nối, móc, khớp nối, bu lông và đai ốc, tay áo, trục và các bộ phận hàn.

  • Q345 là thép kết cấu hợp kim thấp có đặc tính cơ lý tốt, hiệu suất nhiệt độ thấp, độ dẻo và khả năng hàn tốt, chủ yếu được sử dụng trong bình áp lực thấp, bể chứa dầu, xe cộ, cần cẩu, máy móc khai thác mỏ, trạm điện, các bộ phận cơ khí, các bộ phận, tấm thép của Q345 (E) luôn luôn được vận chuyển trong trạng thái cán nóng hoặc chuẩn hóa, có thể được sử dụng trong các khu vực có nhiệt độ trên 40 ℃.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E

Q345 Thành phần hóa học %
C%≤ Si%≤ Mn% P%≤ S%≤ V% Nb% Ti% Al ≥
A 0.2 0.55 1-1.6 0.045 0.045 0.02-0.15 0.015-0.060 0.02-0.20 -
B 0.2 0.04 0.04 -
C 0.2 0.035 0.035 0.015
D 0.18 0.03 0.03 0.015
E 0.18 0.025 0.025 0.015


CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E

Grade Giới hạn chảy δs (MPa) Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài δ(%)
A 345 470-630 21
B 21
C 22
D 22
E 22

ĐỘ CỨNG VÀ NHIỆT LUYỆN

Độ cứng khi ủ (HBS) Độ cứng sau khi ủ (HBS) Nhiệt độ ủ ˚C Nhiệt độ tôi ˚C Thời gian giữ nhiệt Phương pháp ram Nhiệt độ ram ˚C Độ cứng (≥HRC)
Lò tắm muối Lò áp suất (Phút)
235 262 788 1191 1204 15-May Làm mát trong không khí 522 60

ỨNG DỤNG THÉP TẤM Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E

Thép tấm Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E nó được sử dụng rộng rãi như là một phần kết cấu hàn trong sản xuất tàu, đường sắt, cầu cống và xe cộ, nồi hơi, thùng chứa áp lực, làm khung nhà, bồn chứa thép, nhà máy xi măng...

KÍCH THƯỚC

  • Độ dày 3mm - 120mm

  • Khổ rộng: 1200mm - 3000mm

  • Chiều dài: 3m - 6m- 12m

Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

QUY CÁCH THÉP TẤM Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY (mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm Q345 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm Q345 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm Q345 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm Q345 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm Q345 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm Q345 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm Q345 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm Q345 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm Q345 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm Q345 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm Q345 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm Q345 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm Q345 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm Q345 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm Q345 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm Q345 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm Q345 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm Q345 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm Q345 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm Q345 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm Q345 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm Q345 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm Q345 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm Q345 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm Q345 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm Q345 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm Q345 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm Q345 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm Q345 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm Q345 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm Q345 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây