Thép Tấm S355JR, SM490YA, A572 Gr.50/70, S355JO, Q345B, A36
- Thứ sáu - 14/07/2017 14:24
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thép tấm S355J0, S355JR, S355J2+N, S355J2G3, A572Gr.50, A572Gr.55, A572Gr.60, Q345B, Q345C, Q345D, SS540, SM570, S355K2G4, SM490YA, SM490YB, A709Gr36, A709Gr.50, A709Gr.50S…
Thép tấm S355JR là loại thép kết cấu cacbor thấp, khả năng chịu nhiệt, chịu sự ăn mòn do điều kiện môi trường oxi hóa cao, sức mạnh độ bền kéo tối thiểu 470(Mpa).
Thép tấm S355JR chuyên dùng trong các ngành công nghiệp đóng tàu,bồn bể xăng dầu, xây dựng kết cấu nhà xưởng nồi hơi...
Do nhu cầu sản xuất thép tấm trong nước không đáp ứng đủ cho các ngành công nghiệp đóng tàu, dầu khí,nồi hơi. Công ty Thép Hoàng Thiên chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại thép tấm từ các nước hàng đầu trên thế giới như, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga...Với Số lượng quy cách phong phú đa dạng về chủng loại xuất xứ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật: Thép tấm S355JR
- Độ dày :3mm-300mm
- Chiều rộng:750-2400mm
- Chiều dài: 6000-9000-12000mm
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max)
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Thép tấm S355JR chuyên dùng trong các ngành công nghiệp đóng tàu,bồn bể xăng dầu, xây dựng kết cấu nhà xưởng nồi hơi...
Do nhu cầu sản xuất thép tấm trong nước không đáp ứng đủ cho các ngành công nghiệp đóng tàu, dầu khí,nồi hơi. Công ty Thép Hoàng Thiên chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại thép tấm từ các nước hàng đầu trên thế giới như, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga...Với Số lượng quy cách phong phú đa dạng về chủng loại xuất xứ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật: Thép tấm S355JR
- Độ dày :3mm-300mm
- Chiều rộng:750-2400mm
- Chiều dài: 6000-9000-12000mm
THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max)
Mác thép | C | Si | MN | P | S | V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N C0 |
A572 GR.50 | 0.23 |
≤0.4 |
≤1.35 |
0.040 |
0.050 |
0.06 |
0.015 |
0.20 |
0.050 |
|
A709 GR.50S | 0.23 | ≤0.40 | 0.50-1.50 | 0.035 | 0.045 | ≤0.11 ≤0.60 |
0.05 ≤0.45 |
0.15 ≤0.35 |
||
S355JR | 0.24 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.55 |
0.012 | |||
SM570 | 0.18 |
0.55 |
1.70 |
0.035 |
0.035 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Mác thép | Giới hạn chảy δc(MPA) |
Độ Bền Kéo δb(MPA) |
Độ dãn dài % |
A572 GR.50 | 345 | 450 | 21 |
A709 GR.50S | 345 - 450 | ≥ 450 | 21 |
S355JR | 355 | 470 - 630 | 22 |
SM570 | 420 - 460 | 570 - 720 | 26 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com