THÉP TẤM SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB
- Thứ năm - 16/05/2024 15:02
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản...
Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc...
-
Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ
-
Rất nhiều loại độ dày, kích thước đa dạng.
Thứ tự Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB Trọng lượng
(Kg)1 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 4ly x 1500 x 6000mm 282,6 2 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 5ly x 1500 x 6000mm 353,2 3 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 6ly x 1500 x 6000mm 423,9 4 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 8ly x 1500 x 6000mm 565,2 5 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 10ly x 2000 x 12000mm 1.884 6 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 12ly x 2000 x 12000mm 2.260,8 7 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 14ly x 2000 x 12000mm 2.637,6 8 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 16ly x 2000 x 12000mm 3.014,4 9 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 20ly x 2000 x 12000mm 3.768 10 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 22ly x 2000 x 12000mm 4.144,8 11 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 25ly x 2000 x 12000mm 4.710 12 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 30ly x 2000 x 12000mm 5.562 13 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 35ly x 2000 x 12000mm 6.594 14 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 40ly x 2000 x 12000mm 7.536 15 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB 50ly x 2000 x 12000mm 9.420
Ứng Dụng:
Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB Được sử dụng cho các cấu trúc với yêu cầu cao về tính chất cơ và hiệu suất hàn trong xây dựng, cầu đường, tàu, ô tô, container, bồn chứa xăng dầu...
Thành phần hóa học của Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB:
Mác Thép | Thành phần hóa học | ||||
Cmax | Simax | Mn | Pmax | Smax | |
SM490 A | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 B | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 C | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 YA | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
SM490 YB | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0,035 | 0,035 |
Tính chất cơ học của Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB:
Mác Thép | Điểm năng suất hoặc Giới hạn chảy N/mm2 (min) |
Sức căng hoặc Độ bền kéo N/mm2 |
ly giác | |||
Độ dày của thép mm | Độ dày của thép mm | Độ dày của thép mm | Kiểm tra | % min | ||
16 hoặc dưới | Trong 16-40 | 100 hoặc dưới | ||||
SM490 A SM490 B SM490 C |
325 | 315 | 490-610 | <5 | SỐ 5 | 22 |
≥ 5 <16 | 1A | 17 | ||||
≥ 16 <50 | 1A | 21 | ||||
SM490 YA SM490 YB |
365 | 355 | 490-610 | <5 | SỐ 5 | 19 |
≥ 5 <16 | 1A | 15 | ||||
≥ 16 <50 | 1A | 19 |
Mác Thép | Nhiệt độ thử nghiệm °C | Charp hấp thụ năng lượng J (min) | Kiểm tra mảnh |
SM490 B | 0 | 27 | Lăn ở 4 hướng |
SM490 C | 0 | 47 | |
SM490 YB | 0 | 27 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com