Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SUM43/1144/Y40Mn

Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SUM43/1144/Y40Mn - Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu uy tín chuyên phân phối Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SUM43/1144/Y40Mn sản phẩm có đầy đủ COCQ và các giấy tờ liên quan đến lô hàng xuất xứ từ Đài Loan, Trung Quốc.
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SUM43/1144/Y40Mn
 
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SUM43/1144/Y40Mn
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SUM43/1144/Y40Mn

THÉP TẤM, THÉP TRÒN ĐẶC SUM43/1144/Y40MN


Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SUM43/1144/Y40MN là loại thép có hàm lượng carbon trung bình, dễ cắt, hiệu suất cắt tốt. Nó có độ bền và độ cứng cao, thích hợp để gia công những chi tiết yêu cầu độ cứng cao.

Tiêu chuẩn và mác thép tương đương của thép 1144/SUM43/Y40MN

Tiêu chuẩn ASTM A29 / 29M JIS G4804 GB/T 8731
Mác thép 1144 SUM43 Y40Mn

Thành phần hoá học của thép 1144/SUM43/Y40MN

Mác thép C Si Mn P S Pb Sn
1144 0.4 – 0.48 1.35 – 1.65 0.04 max 0.24 – 0.33
SUM43 0.4 – 0.48 0.15 – 0.35 1.35 – 1.65 0.04 max 0.24 – 0.33
Y40Mn  0.4 – 0.48 0.4 max 1.35 – 1.65 0.04 max 0.16 – 0.24

Công nghệ sản xuất thép dễ cắt gọt SUM43/1144/Y40MN

Thép tròn dễ cắt gọt 1144 thường được sản xuất và cung cấp dưới dạng cán nóng hoặc kéo nguội

Thông thường, loại thép dễ cắt gọt này có thể xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng độ cứng

Ứng dụng phổ biến của thép dễ cắt gọt Y40Mn/SUM43/1144

Do loại thép này có thể xử lý nhiệt để tăng độ cứng, nên nó thường được sử dụng gia công ốc vít, phích cắm, bulong, bánh răng, trục xoay trên các bộ phận máy.

Kích thước thông dụng của thép tròn đặc 1144/Y40MN/SUM43

+ Đường kính : 6mm – 130mm

+ Chiều dài: 3000mm, 6000mm

=> Hoặc có thể cắt theo kích thước khách hàng yêu cầu
 

BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC
 

STT

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

 

STT

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

THÉP TRÒN ĐẶC

1

Thép tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn đặc

46

Thép tròn đặc Ø155

148.12

2

Thép tròn đặc Ø8

0.39

Thép tròn đặc

47

Thép tròn đặc Ø160

157.83

3

Thép tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn đặc

48

Thép tròn đặc Ø170

178.18

4

Thép tròn đặc Ø12

0.89

Thép tròn đặc

49

Thép tròn đặc Ø180

199.76

5

Thép tròn đặc Ø14

1.21

Thép tròn đặc

50

Thép tròn đặc Ø190

222.57

6

Thép tròn đặc Ø16

1.58

Thép tròn đặc

51

Thép tròn đặc Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc Ø18

2.00

Thép tròn đặc

52

Thép tròn đặc Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc Ø20

2.47

Thép tròn đặc

53

Thép tròn đặc Ø220

298.40

9

Thép tròn đặc Ø22

2.98

Thép tròn đặc

54

Thép tròn đặc Ø230

326.15

10

Thép tròn đặc Ø24

3.55

Thép tròn đặc

55

Thép tròn đặc Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc Ø25

3.85

Thép tròn đặc

56

Thép tròn đặc Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc Ø26

4.17

Thép tròn đặc

57

Thép tròn đặc Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc Ø28

4.83

Thép tròn đặc

58

Thép tròn đặc Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc Ø30

5.55

Thép tròn đặc

59

Thép tròn đặc Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc Ø32

6.31

Thép tròn đặc

60

Thép tròn đặc Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc Ø34

7.13

Thép tròn đặc

61

Thép tròn đặc Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc Ø35

7.55

Thép tròn đặc

62

Thép tròn đặc Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc Ø36

7.99

Thép tròn đặc

63

Thép tròn đặc Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc Ø38

8.90

Thép tròn đặc

64

Thép tròn đặc Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc Ø40

9.86

Thép tròn đặc

65

Thép tròn đặc Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc Ø42

10.88

Thép tròn đặc

66

Thép tròn đặc Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc Ø44

11.94

Thép tròn đặc

67

Thép tròn đặc Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc Ø45

12.48

Thép tròn đặc

68

Thép tròn đặc Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc Ø46

13.05

Thép tròn đặc

69

Thép tròn đặc Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc Ø48

14.21

Thép tròn đặc

70

Thép tròn đặc Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc Ø50

15.41

Thép tròn đặc

71

Thép tròn đặc Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc Ø52

16.67

Thép tròn đặc

72

Thép tròn đặc Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc Ø55

18.65

Thép tròn đặc

73

Thép tròn đặc Ø420

1,087.57

29

Thép tròn đặc Ø60

22.20

Thép tròn đặc

74

Thép tròn đặc Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc Ø65

26.05

Thép tròn đặc

75

Thép tròn đặc Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc Ø70

30.21

Thép tròn đặc

76

Thép tròn đặc Ø455

1,276.39

32

Thép tròn đặc Ø75

34.68

Thép tròn đặc

77

Thép tròn đặc Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc Ø80

39.46

Thép tròn đặc

78

Thép tròn đặc Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc Ø85

44.54

Thép tròn đặc

79

Thép tròn đặc Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc Ø90

49.94

Thép tròn đặc

80

Thép tròn đặc Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc Ø95

55.64

Thép tròn đặc

81

Thép tròn đặc Ø580

2,074.04

37

Thép tròn đặc Ø100

61.65

Thép tròn đặc

82

Thép tròn đặc Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc Ø110

74.60

Thép tròn đặc

83

Thép tròn đặc Ø635

2,486.04

39

Thép tròn đặc Ø120

88.78

Thép tròn đặc

84

Thép tròn đặc Ø645

2,564.96

40

Thép tròn đặc Ø125

96.33

Thép tròn đặc

85

Thép tròn đặc Ø680

2,850.88

41

Thép tròn đặc Ø130

104.20

Thép tròn đặc

86

Thép tròn đặc Ø700

3,021.04

42

Thép tròn đặc Ø135

112.36

Thép tròn đặc

87

Thép tròn đặc Ø750

3,468.03

43

Thép tròn đặc Ø140

120.84

Thép tròn đặc

88

Thép tròn đặc Ø800

3,945.85

44

Thép tròn đặc Ø145

129.63

Thép tròn đặc

89

Thép tròn đặc Ø900

4,993.97

45

Thép tròn đặc Ø150

138.72

Thép tròn đặc

90

Thép tròn đặc Ø1000

6,165.39

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây