Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Không Gỉ 2Cr13/SUS420J1/420

Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Không Gỉ 2Cr13/SUS420J1/420 - Công Ty Hoàng Thiên chuyên phân phối Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Không Gỉ 2Cr13/SUS420J1/420 sản phẩm với nhiều tiêu chuẩn quy cách đa dạng xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Không Gỉ 2Cr13/SUS420J1/420

 

Thép Tấm, Thép Tròn, Thép Không Gỉ 2Cr13/SUS420J1/420

 

THÉP TẤM, THÉP TRÒN, THÉP KHÔNG GỈ 2CR13/SUS420J1/420


Thép 2Cr13/SUS420J1/420 là một loại thép không gỉ Martensitic theo tiêu chuẩn GB/T 1220-2007 của Trung Quốc. Đây là loại thép có từ tính và độ cứng tốt, trước khi hàn phải làm nóng trước.

  • Ưu điểm: Chịu mài mòn và ăn mòn tốt, độ cứng cao.
  • Ứng dụng: Sản phẩm chủ yếu được sử dụng làm dao, dụng cụ y tế, bu lông……

Các mác thép tương đương:

Trung Quốc

Mỹ

Nhật Bản

Tiêu chuẩn

Mác thép

Tiêu chuẩn

Mác thép (UNS)

Tiêu chuẩn

Mác thép

GB/T 1220;
GB/T 3280

20Cr13
(2Cr13)

AISI,
ASTM A276A/276M,
ASTM A240/A240M

420
(S42000)

JIS G4303

SUS 420J1

 

Đức

Pháp

Anh

ISO

Tiêu chuẩn

Mác thép

Tiêu chuẩn

Mác thép

Tiêu chuẩn

Mác thép

Tiêu chuẩn

Mác thép

DIN EN 10088-2,
DIN 17440,
DIN 17222

X20Cr13 (1.4021)

NF A35-572;
NF A35-576-582;
NF A35-584

Z20C13

BS 970,
BS 1449

420S37

ISO 15510

X20Cr13

 

1. Thành phần hóa học

Mác thép

Thành phần hóa học

C

Si

Mn

S

P

Cr

Ni

2Cr13

0.160.25

≤1.00

≤1.00

≤0.030

≤0.040

12.0014.00

≤0.60

2. Tính chất cơ học

Tính chất cơ học của thép 2Cr13

Độ bền kéo
 

Giới hạn chảy
 

Độ dãn dài
 

Mức độ hao hụt cho phép
 

Năng lượng va đập
 

Độ cứng
 

Sau khi ủ

Sau khi ram & tôi

640 N/mm2

≥440 N/mm2

≥20%

≥50%

≥50%

HBW ≤ 223

HBW ≥ 192

Lưu ý:

  • Dữ liệu dành cho đường kính thép ≤75mm
  • 1 N/mm2 = 1 MPa

3. Tính chất vật lý

Tính chất vật lý của trục thép inox 2Cr13

Tỷ trọng (kg/m3)

Điểm nóng chảy (°C)

Nhiệt dung riêng

Tính dẫn nhiệt (W/m.K)

Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính (10-6/K)
 

Suất đàn hồi theo chiều dọc (kN/mm2)

Điện trở suất (μΩ·m)

0-100°C

Tại 100°C

Tại 500°C

Tại 100°C

Tại 500°C

Tại 20°C

Tại 20°C

7750

1470-1510

460

22.2

26.4

10.3

12.2

200

0.55

4. Xử lý nhiệt

  • Ủ: 800-900 (làm lạnh chậm)
  • Tôi: 920-980 (làm lạnh trong dầu)
  • Ram: 600-750 (làm lạnh nhanh)

5. Trạng thái giao hàng

Thường được giao hàng trong trạng thái đã được xử lý nhiệt. Cách thức xử lý nhiệt được ghi rõ trong hợp đồng. Nếu không yêu cầu, hàng sẽ được giao trong trạng thái chưa xử lý nhiệt.

6. Ứng dụng của thép 2Cr13

Thép 2Cr13 có độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt thường được dùng để sản xuất các dụng cụ cắt gọt, sản xuất dụng cụ dùng trong phẫu thuật, làm lưỡi tuabin,…

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây