Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3106 SM520B/SM520C

Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3106 SM520B/SM520C - Công Ty Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu và phân phối Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3106 SM520B/SM520C sản phẩm có đầy đủ chứng từ COCQ, hóa đơn xuất xứ từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3106 SM520B/SM520C

 

Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3106 SM520B/SM520C

 

THÉP TẤM TIÊU CHUẨN JIS G3106 SM520B/SM520C


Thép Tấm SM520B/SM520C là thép tấm sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, được định danh thép tấm kết cấu, thép tấm hàn, thép tấm chuẩn hoá hạt mịn, hợp kim thấp cường độ cao.

ỨNG DỤNG THÉP TẤM SM520B/SM520C


Thép có cường độ cao nên được ứng dụng rộng:
ứng dụng trong xây dựng cơ bản: nhà xưởng, kết cấu xưởng, bồn chứa ga, bồn chứa dầu, xăng, nước, xây cầu, đường, nhà xưởng, nhà ga, sân bay, vách kính, toà nhà cao tầng

Mục đích sử dụng

Công trình

Trong kiến trúc

Trung tâm mua sắm, thương mại
Khung kính cho vách kính toà nhà cao tầng
Khung phân vùng

Xây dựng cơ sở hạ tầng

Nhà ga, sân bay
Cầu
xe buýt
kết cấu trúc hỗ trợ
Phòng trưng bày thể thao
Nền tảng đường sắt / Cầu vượt chân

Công nghiệp

Giàn, cột và xà gồ
Giá lưu trữ vật liệu
Hệ thống hỗ trợ mái mỏ (bánh răng, đạo cụ)
Pallet
Giá đỡ ống
Gantries băng tải
giàn khoan
Nhà máy thép và điện
Công nghiệp

Kỹ thuật chung

Khung xe ô tô
cấu trúc nhà kính
xe tải và xe buýt
Cấu trúc tích trữ
Công viên giải trí & Thiết bị sân chơi
Gian hàng triển lãm
Giàn giáo
Nội thất
Cấu trúc nhà máy điện mặt trời


TỔNG QUAN CHUNG

 

Mức thép

JIS G3106 SM520B/SM520C

Kích thước (mm)

Độ dày: 6 -300,
Chiều rộng: 1500 - 4050
Chiều d-: 3000 to 27000

Tiêu chuẩn

JIS G3106 thép tấm cán nóng kết cấu hàn

Kiểm định bởi tổ chức

ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE

Phân loại

Thép tấm kết cấu hàn, cán nóng có kiểm soát, hạt mịn, thép tấm đã được chuẩn hoá


THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
 

Mức thép

Nguyên tố Max (%)

C

Si

Mn

P

S

Cu (min)

Thép tấm SM520B

0.20

0.55

1.65

0.035

0.035

-

Carbon Equivalent: Ceq = C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15%

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM520B

 

Mức thép

Tính chất

Độ dày

Điểm chảy

Độ bền kéo

Độ dãn dài

SM520B

mm

Min Mpa

Mpa

Min %

t16

365

520-640

15

16<t90

325-355

520-640

21



BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

 

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

Kg/Tâm

1

Thép Tấm

6

x

1500

x

6000

mm

423.9

2

Thép Tấm

8

x

1500

x

6000

mm

565.2

3

Thép Tấm

10

x

1500

x

6000

mm

706.5

4

Thép Tấm

12

x

2000

x

6000

mm

1,130.4

5

Thép Tấm

14

x

2000

x

6000

mm

1,318.8

6

Thép Tấm

15

x

2000

x

6000

mm

1,413.0

7

Thép Tấm

16

x

2000

x

6000

mm

1,507.2

8

Thép Tấm

18

x

2000

x

6000

mm

1,695.6

9

Thép Tấm

20

x

2000

x

6000

mm

1,884.0

10

Thép Tấm

22

x

2000

x

6000

mm

2,072.4

11

Thép Tấm

24

x

2000

x

6000

mm

2,260.8

12

Thép Tấm

25

x

2000

x

6000

mm

2,355.0

13

Thép Tấm

30

x

2000

x

6000

mm

2,826.0

14

Thép Tấm

35

x

2000

x

6000

mm

3,297.0

15

Thép Tấm

40

x

2000

x

6000

mm

3,768.0

16

Thép Tấm

45

x

2000

x

6000

mm

4,239.0

17

Thép Tấm

50

x

2000

x

6000

mm

4,710.0

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây