Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3106 SM520B/SM520C
- Thứ hai - 23/11/2020 09:26
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP TẤM TIÊU CHUẨN JIS G3106 SM520B/SM520C
Thép Tấm SM520B/SM520C là thép tấm sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, được định danh thép tấm kết cấu, thép tấm hàn, thép tấm chuẩn hoá hạt mịn, hợp kim thấp cường độ cao.
ỨNG DỤNG THÉP TẤM SM520B/SM520C
Thép có cường độ cao nên được ứng dụng rộng:
ứng dụng trong xây dựng cơ bản: nhà xưởng, kết cấu xưởng, bồn chứa ga, bồn chứa dầu, xăng, nước, xây cầu, đường, nhà xưởng, nhà ga, sân bay, vách kính, toà nhà cao tầng
Mục đích sử dụng |
Công trình |
Trong kiến trúc |
Trung tâm mua sắm, thương mại |
Xây dựng cơ sở hạ tầng |
Nhà ga, sân bay |
Công nghiệp |
Giàn, cột và xà gồ |
Kỹ thuật chung |
Khung xe ô tô |
TỔNG QUAN CHUNG
Mức thép |
JIS G3106 SM520B/SM520C |
Kích thước (mm) |
Độ dày: 6 -300, |
Tiêu chuẩn |
JIS G3106 thép tấm cán nóng kết cấu hàn |
Kiểm định bởi tổ chức |
ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE |
Phân loại |
Thép tấm kết cấu hàn, cán nóng có kiểm soát, hạt mịn, thép tấm đã được chuẩn hoá |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Mức thép |
Nguyên tố Max (%) |
|||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu (min) |
|
Thép tấm SM520B |
0.20 |
0.55 |
1.65 |
0.035 |
0.035 |
- |
Carbon Equivalent: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM520B
Mức thép |
Tính chất |
|||
Độ dày |
Điểm chảy |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
|
SM520B |
mm |
Min Mpa |
Mpa |
Min % |
t≦16 |
365 |
520-640 |
15 |
|
16<t≦90 |
325-355 |
520-640 |
21 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
Kg/Tâm |
|||||
1 |
Thép Tấm |
6 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
423.9 |
2 |
Thép Tấm |
8 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
565.2 |
3 |
Thép Tấm |
10 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
706.5 |
4 |
Thép Tấm |
12 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
1,130.4 |
5 |
Thép Tấm |
14 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
1,318.8 |
6 |
Thép Tấm |
15 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
1,413.0 |
7 |
Thép Tấm |
16 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
1,507.2 |
8 |
Thép Tấm |
18 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
1,695.6 |
9 |
Thép Tấm |
20 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
1,884.0 |
10 |
Thép Tấm |
22 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
2,072.4 |
11 |
Thép Tấm |
24 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
2,260.8 |
12 |
Thép Tấm |
25 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
2,355.0 |
13 |
Thép Tấm |
30 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
2,826.0 |
14 |
Thép Tấm |
35 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
3,297.0 |
15 |
Thép Tấm |
40 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
3,768.0 |
16 |
Thép Tấm |
45 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
4,239.0 |
17 |
Thép Tấm |
50 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
4,710.0 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com