Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Đặc Tròn SCR420

Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên Nhập Khẩu Thép Đặc Tròn: SCM440/420, SCR440/420, SCM435, SS400, S20C, S45C, S35C, 42CrMo, SCR415 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Đặc Tròn SCR420

Công ty THÉP HOÀNG THIÊN, chuyên cung  ứng  THÉP ĐẶC TRÒN SCR420 được nhập khẩu từ: Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc  và  EU.

Sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh ,  đảm bảo các yêu cầu về mẫu mã, chất lượng , kích thước, giao hàng và thanh toán đúng qui định.

Rất hân hạnh được phục vụ quí khách!

Đặc tính: Thép đặc tròn SCR420

SCR 420 là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học  từ đúc , rèn , cán ,  xử lý nhiệt , thép có độ dẻo dai cao , chống ăn mòn , chịu tải trọng thấp , tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).

ứng dụng:

Thép đặc tròn SCR420  được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô , thiết bị hàng hải , …

 - Làm các loại trục: Truc động cơ , trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ, làm trục.

- Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp , trục bánh răng,

- Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren , gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.

Mác thép tương đương : AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr

Tiêu chuẩn : AISI, ASTM, GB, JIS, DIN.

* Mác thép tương đương Thép tròn đặc SCR420 :

 

Hoa Kỳ Nhật Bản Sản xuất tại Đức Anh Pháp Quốc tế Trung Quốc
ASTM & AISI & SAE JIS EN DIN EN BS EN NF ISO GB
5120 SCr420 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) ------ 20Cr

 

 *Thành phần hóa học Thép tròn đặc SCR420 :

 

Si  Mn  Cr Ni
0,18-0,23 0,15-0,35 0,6-0,9 0.03 0.03 0,9-1,2 ≤0.25
Mo Al Cu Nb Ti V Ce
    ≤0.3        
N Co Pb B Khác    

 

*Tính năng vật lý Thép tròn đặc SCR420 :

 

  YS  TS  EL (%)  Z,  Độ cứng 
Cấp Reh, MPa, Min Rm, MPa A,%, min %, Min HB, max
JIS G4104 SCr420 - 400-650 20 - -

 

- Độ kéo giãn Thép tròn đặc SCR420 :

 

Sức mạnh bền kéo Điểm năng suất Độ giãn dài Giảm diện tích  Tác động hấp thụ năng lượng  Brinell Hardness (HBS100 /3000)
(σb / MPa)  (σs /MPa)  (δ5 /%) (ψ /%) (Aku2 /J) Ủ hoặc ủ cao
≥835 ≥540 ≥10 ≥40 ≥47 ≤179

Tính cơ học:

-       Tỉ trọng : 7,8g/cm3

-       Độ đàn hồi : 210GPa (30 X 106 PSI)

-       Độ giãn dài : 19-29%

-       Nhệt dung :450J / kg K-

-       Tải trọng :  73-124KN-m/ kg

-       Độ bền kéo : 290 -840 MPa (42-120 X 103 Psi)

-       Độ dẫn : 45W /mK

-       Độ khuyết tán : 13

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây