Thép Tròn Đặc SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7
- Thứ ba - 30/01/2018 23:02
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP TRÒN ĐẶC SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7
Hiện nay, công ty chúng tôi cấp các mác thép tròn đặc SKH51, M2, SKH59, M42, S600, YXM1, YXR3, YXR7, là những mác thép có nhu cầu sử dụng cao trên thị trường.
Thép tròn đặc M42 thép tốc độ siêu cao là một cobalt cao cấp thép tốc độ cao với thành phần hóa học được thiết kế cho độ cứng cao và độ cứng nóng cao. Những tính này giúp thép gió M42 được sử dụng trong gia công cao cường và thép cứng hóa, các hợp kim có độ cứng cao, màu siêu hợp kim sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng không vũ trụ, dầu và phát điện rất tuyệ vời.
M42 thể hiện chịu mài mòn tuyệt vời nhờ độ cứng được xử lý nhiệt độ cao ( 68-70 HRC ) , và các nội dung cobalt cao truyền đạt độ cứng nóng. Như vậy , các cạnh cắt trên công cụ làm từ M42 thép tốc độ siêu cao ở lại sắc nét và khó khăn trong nhiệm vụ nặng và các ứng dụng tiện sản xuất cao.
- Ứng Dụng: Mũi khoan, vòi nước , dao phay , reamers , broaches , cưa , dao, và sợi cán .
- Chủng loại: M42
- M42 thép dao công cụ : Thép gió tấm M42, SKH59 , Thép gió phi tròn đặc M42, SKH59
- M42H11 công cụ điều kiện giao hàng thép : Ủ
- Tiêu chuẩn : ASTM681-2008
Bảng Thành Phần hóa học của thép tròn đặc M42:
Mác thép | C | Si | Cr | W | Mo | V | Co |
SKH59 | 1.08 | 0.45 | 3.85 | 1.5 | 9.5 | 1.2 | 8 |
QUY CÁCH THAM KHẢO
STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) | STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) |
1 | Thép tròn đặc ф6 | 0.22 | 23 | Thép tròn đặc ф46 | 13.05 |
2 | Thép tròn đặc ф8 | 0.39 | 24 | Thép tròn đặc ф48 | 14.21 |
3 | Thép tròn đặc ф10 | 0.62 | 25 | Thép tròn đặc ф50 | 15.41 |
4 | Thép tròn đặc ф12 | 0.89 | 26 | Thép tròn đặc ф52 | 16.67 |
5 | Thép tròn đặc ф14 | 1.21 | 27 | Thép tròn đặc ф55 | 18.65 |
6 | Thép tròn đặc ф16 | 1.58 | 28 | Thép tròn đặc ф60 | 22.20 |
7 | Thép tròn đặc ф18 | 2.00 | 29 | Thép tròn đặc ф65 | 26.05 |
8 | Thép tròn đặc ф20 | 2.47 | 30 | Thép tròn đặc ф70 | 30.21 |
9 | Thép tròn đặc ф22 | 2.98 | 31 | Thép tròn đặc ф75 | 34.68 |
10 | Thép tròn đặc ф24 | 3.55 | 32 | Thép tròn đặc ф80 | 39.46 |
11 | Thép tròn đặc ф25 | 3.85 | 33 | Thép tròn đặc ф85 | 44.54 |
12 | Thép tròn đặc ф26 | 4.17 | 34 | Thép tròn đặc ф90 | 49.94 |
13 | Thép tròn đặc ф28 | 4.83 | 35 | Thép tròn đặc ф95 | 55.64 |
14 | Thép tròn đặc ф30 | 5.55 | 36 | Thép tròn đặc ф100 | 61.65 |
15 | Thép tròn đặc ф32 | 6.31 | 37 | Thép tròn đặc ф110 | 74.60 |
16 | Thép tròn đặc ф34 | 7.13 | 38 | Thép tròn đặc ф120 | 88.78 |
17 | Thép tròn đặc ф35 | 7.55 | 39 | Thép tròn đặc ф125 | 96.33 |
18 | Thép tròn đặc ф36 | 7.99 | 40 | Thép tròn đặc ф130 | 104.20 |
19 | Thép tròn đặc ф38 | 8.90 | 41 | Thép tròn đặc ф135 | 112.36 |
20 | Thép tròn đặc ф40 | 9.86 | 42 | Thép tròn đặc ф140 | 120.84 |
21 | Thép tròn đặc ф44 | 11.94 | 43 | Thép tròn đặc ф145 | 129.63 |
22 | Thép tròn đặc ф45 | 12.48 | 44 | Thép tròn đặc ф150 | 138.72 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com