Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Trục/Láp Đặc 25CrMoPb4,25CrMo4,35CrMo2,25CrMoS4,35CrMoV,35CrMo7

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Trục/Láp Đặc 25CrMoPb4,25CrMo4,35CrMo2,25CrMoS4,35CrMoV,35CrMo7 sản phẩm với nhiều tiêu chuẩn và mác thép đa dạng xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Trục/Láp Đặc 25CrMoPb4,25CrMo4,35CrMo2,25CrMoS4,35CrMoV,35CrMo7
Thép Trục/Láp Đặc 25CrMoPb4,25CrMo4,35CrMo2,25CrMoS4,35CrMoV,35CrMo7
Thép Trục/Láp Đặc 25CrMoPb4,25CrMo4,35CrMo2,25CrMoS4,35CrMoV,35CrMo7



BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC THAM KHẢO
 

STT Tên sản phẩm KL(Kg/m) STT Tên sản phẩm KL(Kg/m)
 1 Thép tròn đặc ф6 0.22 23 Thép tròn đặc ф46 13.05
2 Thép tròn đặc ф8 0.39 24 Thép tròn đặc ф48 14.21
3 Thép tròn đặc ф10 0.62 25 Thép tròn đặc ф50 15.41
4 Thép tròn đặc ф12 0.89 26 Thép tròn đặc ф52 16.67
5 Thép tròn đặc ф14 1.21 27 Thép tròn đặc ф55 18.65
6 Thép tròn đặc ф16 1.58 28 Thép tròn đặc ф60 22.20
7 Thép tròn đặc ф18 2.00 29 Thép tròn đặc ф65 26.05
8 Thép tròn đặc ф20 2.47 30 Thép tròn đặc ф70 30.21
9 Thép tròn đặc ф22 2.98 31 Thép tròn đặc ф75 34.68
10 Thép tròn đặc ф24 3.55 32 Thép tròn đặc ф80 39.46
11 Thép tròn đặc ф25 3.85 33 Thép tròn đặc ф85 44.54
12 Thép tròn đặc ф26 4.17 34 Thép tròn đặc ф90 49.94
13 Thép tròn đặc ф28 4.83 35 Thép tròn đặc ф95 55.64
14 Thép tròn đặc ф30 5.55 36 Thép tròn đặc ф100 61.65
15 Thép tròn đặc ф32 6.31 37 Thép tròn đặc ф110 74.60
16 Thép tròn đặc ф34 7.13 38 Thép tròn đặc ф120 88.78
17 Thép tròn đặc ф35 7.55 39 Thép tròn đặc ф125 96.33
18 Thép tròn đặc ф36 7.99 40 Thép tròn đặc ф130 104.20
19 Thép tròn đặc ф38 8.90 41 Thép tròn đặc ф135 112.36
20 Thép tròn đặc ф40 9.86 42 Thép tròn đặc ф140 120.84
21 Thép tròn đặc ф44 11.94 43 Thép tròn đặc ф145 129.63
22 Thép tròn đặc ф45 12.48 44 Thép tròn đặc ф150 138.72
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây