Thép Tấm JIS G3113 SAPH310/SAPH370
- Thứ sáu - 14/02/2025 08:47
- In ra
- Đóng cửa sổ này


THÉP TẤM JIS G3113 SAPH310/SAPH370
Thép Tấm JIS G3113 SAPH310 là gì?
Thép cán nóng SAPH310 là dòng thép kết cấu chuyên dùng để sản xuất ô tô.Thường dùng cho các cấu kiện yêu cầu khả năng gia công tạo hình tốt trong ô tô như bánh xe, khung xe.
Tiêu chuẩn: Q/BQB 310—2023
Quy cách: Đai cuộn/ tấm cán nóng
Kích thước:
- Độ dày: T≤16mm
- Rộng: 1500~3500mm
- Dài: 6000~12000mm
Thành phần hóa học của SAPH310
Mác |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Alt |
SAPH310 |
≤0.10 |
≤0.30 |
≤0.80 |
≤0.025 |
≤0.020 |
≥0.010 |
- Cơ lý tính:
Giới hạn chảy MPa |
Độ bền kéo MPa |
Hệ số co dãn % |
≥185 (GTTK) |
≥310 |
≥35 |
Ứng dụng của Thép SAPH310
- Thép SAPH310 thường được ứng dụng nhiều trong ngành sản xuất ô tô: bánh xe, khung xe ô tô.
-
Thép Tấm JIS G3113 SAPH370 là gì?
Thép cán nóng SAPH370 là dòng thép kết cấu chuyên dùng để sản xuất ô tô. Thường dùng cho các cấu kiện yêu cầu tính năng gia công tạo hình tốt, cường độ cao trong ô tô như bánh xe, khung xe.
Tiêu chuẩn: Q/BQB 310—2023
Quy cách: Đai cuộn/ tấm cán nóng
Kích thước:
- Độ dày: T≤16mm
- Rộng: 1500~3500mm
- Dài: 6000~12000mm
-
Thành phần hóa học của SAPH370
Mác
C
Si
Mn
P
S
Alt
SAPH370
≤0.21
≤0.30
≤1.00
≤0.025
≤0.020
≥0.010
- Cơ lý tính:
-
Giới hạn chảy MPa
Độ bền kéo MPa
Hệ số co dãn %
≥225
≥370
≥33
Đặc tính và ứng dụng của Thép SAPH370
- SPAH370 có những đặc tính sau:
- – Quá trình tẩy gỉ: Quá trình tẩy gỉ đảm bảo chất lượng bề mặt láng mịn và không bị oxi hóa của thép, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bám dính của thép.
- Thép SAPH370 thường được ứng dụng nhiều trong ngành sản xuất ô tô: bthân xe, khung gầm, cửa ô tô v.v.
-
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
STT
TÊN VẬT TƯ
(Description)QUY CÁCH
(Dimension)ĐVT
Khối lượng/tấm
Khối lượng/m2
1
Thép Tấm 3ly
3
x
1500
x
6000
mm
Tấm
211.95
23.55
2
Thép Tấm 4ly
4
x
1500
x
6000
mm
Tấm
282.6
31.4
3
Thép Tấm 5ly
5
x
1500
x
6000
mm
Tấm
353.25
39.25
4
Thép Tấm 6ly
6
x
1500
x
6000
mm
Tấm
423.9
47.1
5
Thép Tấm 8ly
8
x
1500
x
6000
mm
Tấm
565.2
62.8
6
Thép Tấm 9ly
9
x
1500
x
6000
mm
Tấm
635.85
70.65
7
Thép Tấm 10ly
10
x
1500
x
6000
mm
Tấm
706.5
78.5
8
Thép Tấm 12ly
12
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1130.4
94.2
9
Thép Tấm 13ly
13
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1224.6
102.05
10
Thép Tấm 14ly
14
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1318.8
109.9
11
Thép Tấm 15ly
15
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1413
117.75
12
Thép Tấm 16ly
16
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1507.2
125.6
13
Thép Tấm 18ly
18
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1695.6
141.3
14
Thép Tấm 19ly
19
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1789.8
149.15
15
Thép Tấm 20ly
20
x
2000
x
6000
mm
Tấm
1884
157
16
Thép Tấm 22ly
22
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2072.4
172.7
17
Thép Tấm 24ly
24
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2260.8
188.4
18
Thép Tấm 25ly
25
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2355
196.25
19
Thép Tấm 26ly
26
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2449.2
204.1
20
Thép Tấm 28ly
28
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2637.6
219.8
21
Thép Tấm 30ly
30
x
2000
x
6000
mm
Tấm
2826
235.5
22
Thép Tấm 32ly
32
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3014.4
251.2
23
Thép Tấm 35ly
35
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3297
274.75
24
Thép Tấm 36ly
36
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3391.2
282.6
25
Thép Tấm 38ly
38
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3579.6
298.3
26
Thép Tấm 40ly
40
x
2000
x
6000
mm
Tấm
3768
314
27
Thép Tấm 45ly
45
x
2000
x
6000
mm
Tấm
4239
353.25
28
Thép Tấm 50ly
50
x
2000
x
6000
mm
Tấm
4710
392.5
29
Thép Tấm 55ly
55
x
2000
x
6000
mm
Tấm
5181
431.75
30
Thép Tấm 60ly
60
x
2000
x
6000
mm
Tấm
5652
471
31
Thép Tấm 65ly
65
x
2000
x
6000
mm
Tấm
6123
510.25
32
Thép Tấm 70ly
70
x
2000
x
6000
mm
Tấm
6594
549.5
33
Thép Tấm 75ly
75
x
2000
x
6000
mm
Tấm
7065
588.75
34
Thép Tấm 80ly
80
x
2000
x
6000
mm
Tấm
7536
628
35
Thép Tấm 85ly
85
x
2000
x
6000
mm
Tấm
8007
667.25
36
Thép Tấm 90ly
90
x
2000
x
6000
mm
Tấm
8478
706.5
37
Thép Tấm 95ly
95
x
2000
x
6000
mm
Tấm
8949
745.75
38
Thép Tấm 100ly
100
x
2000
x
6000
mm
Tấm
9420
785
-
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com