Thép Tấm JIS G3113 SAPH310/SAPH370

Thép Tấm JIS G3113 SAPH310/SAPH370 - Công Ty Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu trực tiếp Thép Tấm JIS G3113 SAPH310/SAPH370 sản phẩm có đầy đủ chứng từ COCQ, hóa đơn với nhiều quy cách đa dạng xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm JIS G3113 SAPH310/SAPH370

 

Thép Tấm JIS G3113 SAPH310/SAPH370
Thép Tấm JIS G3113 SAPH310/SAPH370

 

THÉP TẤM JIS G3113 SAPH310/SAPH370
 

Thép Tấm JIS G3113 SAPH310 là gì?

Thép cán nóng SAPH310 là dòng thép kết cấu chuyên dùng để sản xuất ô tô.Thường dùng cho các cấu kiện yêu cầu khả năng gia công tạo hình tốt trong ô tô như bánh xe, khung xe.

Tiêu chuẩn: Q/BQB 310—2023

Quy cách: Đai cuộn/ tấm cán nóng

Kích thước:

  • Độ dày: T≤16mm
  • Rộng: 1500~3500mm
  • Dài: 6000~12000mm

Thành phần hóa học của SAPH310

Mác

C

Si

Mn

P

S

Alt

SAPH310

≤0.10

≤0.30

≤0.80

≤0.025

≤0.020

≥0.010

  • Cơ lý tính:

Giới hạn chảy MPa

Độ bền kéo MPa

Hệ số co dãn %

≥185 (GTTK)

≥310

≥35

 

Ứng dụng của Thép SAPH310

  • Thép SAPH310 thường được ứng dụng nhiều trong ngành sản xuất ô tô: bánh xe, khung xe ô tô.
  • Thép Tấm JIS G3113 SAPH370 là gì?

    Thép cán nóng SAPH370 là dòng thép kết cấu chuyên dùng để sản xuất ô tô. Thường dùng cho các cấu kiện yêu cầu tính năng gia công tạo hình tốt, cường độ cao trong ô tô như bánh xe, khung xe.

    Tiêu chuẩn: Q/BQB 310—2023

    Quy cách: Đai cuộn/ tấm cán nóng

    Kích thước:

  • Độ dày: T≤16mm
  • Rộng: 1500~3500mm
  • Dài: 6000~12000mm
  • Thành phần hóa học của SAPH370

    Mác

    C

    Si

    Mn

    P

    S

    Alt

    SAPH370

    ≤0.21

    ≤0.30

    ≤1.00

    ≤0.025

    ≤0.020

    ≥0.010

     

  • Cơ lý tính:
  • Giới hạn chảy MPa

    Độ bền kéo MPa

    Hệ số co dãn %

    ≥225

    ≥370

    ≥33

     

    Đặc tính và ứng dụng của Thép SAPH370

  • SPAH370 có những đặc tính sau:
  • – Quá trình tẩy gỉ: Quá trình tẩy gỉ đảm bảo chất lượng bề mặt láng mịn và không bị oxi hóa của thép, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bám dính của thép.
  • Thép SAPH370 thường được ứng dụng nhiều trong ngành sản xuất ô tô: bthân xe, khung gầm, cửa ô tô v.v.
    • BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

       

       

      STT

      TÊN VẬT TƯ
      (Description)

      QUY CÁCH
      (Dimension)

      ĐVT

      Khối lượng/tấm

      Khối lượng/m2

      1

      Thép Tấm 3ly

      3

      x

      1500

      x

      6000

      mm

      Tấm

      211.95

      23.55

      2

      Thép Tấm 4ly

      4

      x

      1500

      x

      6000

      mm

      Tấm

      282.6

      31.4

      3

      Thép Tấm 5ly

      5

      x

      1500

      x

      6000

      mm

      Tấm

      353.25

      39.25

      4

      Thép Tấm 6ly

      6

      x

      1500

      x

      6000

      mm

      Tấm

      423.9

      47.1

      5

      Thép Tấm 8ly

      8

      x

      1500

      x

      6000

      mm

      Tấm

      565.2

      62.8

      6

      Thép Tấm 9ly

      9

      x

      1500

      x

      6000

      mm

      Tấm

      635.85

      70.65

      7

      Thép Tấm 10ly

      10

      x

      1500

      x

      6000

      mm

      Tấm

      706.5

      78.5

      8

      Thép Tấm 12ly

      12

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1130.4

      94.2

      9

      Thép Tấm 13ly

      13

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1224.6

      102.05

      10

      Thép Tấm 14ly

      14

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1318.8

      109.9

      11

      Thép Tấm 15ly

      15

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1413

      117.75

      12

      Thép Tấm 16ly

      16

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1507.2

      125.6

      13

      Thép Tấm 18ly

      18

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1695.6

      141.3

      14

      Thép Tấm 19ly

      19

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1789.8

      149.15

      15

      Thép Tấm 20ly

      20

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      1884

      157

      16

      Thép Tấm 22ly

      22

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      2072.4

      172.7

      17

      Thép Tấm 24ly

      24

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      2260.8

      188.4

      18

      Thép Tấm 25ly

      25

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      2355

      196.25

      19

      Thép Tấm 26ly

      26

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      2449.2

      204.1

      20

      Thép Tấm 28ly

      28

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      2637.6

      219.8

      21

      Thép Tấm 30ly

      30

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      2826

      235.5

      22

      Thép Tấm 32ly

      32

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      3014.4

      251.2

      23

      Thép Tấm 35ly

      35

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      3297

      274.75

      24

      Thép Tấm 36ly

      36

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      3391.2

      282.6

      25

      Thép Tấm 38ly

      38

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      3579.6

      298.3

      26

      Thép Tấm 40ly

      40

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      3768

      314

      27

      Thép Tấm 45ly

      45

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      4239

      353.25

      28

      Thép Tấm 50ly

      50

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      4710

      392.5

      29

      Thép Tấm 55ly

      55

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      5181

      431.75

      30

      Thép Tấm 60ly

      60

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      5652

      471

      31

      Thép Tấm 65ly

      65

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      6123

      510.25

      32

      Thép Tấm 70ly

      70

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      6594

      549.5

      33

      Thép Tấm 75ly

      75

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      7065

      588.75

      34

      Thép Tấm 80ly

      80

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      7536

      628

      35

      Thép Tấm 85ly

      85

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      8007

      667.25

      36

      Thép Tấm 90ly

      90

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      8478

      706.5

      37

      Thép Tấm 95ly

      95

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      8949

      745.75

      38

      Thép Tấm 100ly

      100

      x

      2000

      x

      6000

      mm

      Tấm

      9420

      785

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây