Thép Tròn Đặc SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.
Thép Tròn Đặc SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7
Thép Tròn Đặc SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7
Thép Tròn Đặc SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7

 


THÉP TRÒN ĐẶC SKH51/M2/SKH59/M42/S600/YXM1/YXR3/YXR7


Hiện nay, công ty chúng tôi cấp các mác thép tròn đặc SKH51, M2, SKH59, M42, S600, YXM1, YXR3, YXR7, là những mác thép có nhu cầu sử dụng cao trên thị trường.

Thép tròn đặc M42 thép tốc độ siêu cao là một cobalt cao cấp thép tốc độ cao với thành phần hóa học được thiết kế cho độ cứng cao và độ cứng nóng cao. Những tính này giúp thép gió M42 được sử dụng trong gia công cao cường và thép cứng hóa, các hợp kim có độ cứng cao, màu siêu hợp kim sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng không vũ trụ, dầu và phát điện rất tuyệ vời.

M42 thể hiện chịu mài mòn tuyệt vời nhờ độ cứng được xử lý nhiệt độ cao ( 68-70 HRC ) , và các nội dung cobalt cao truyền đạt độ cứng nóng. Như vậy , các cạnh cắt trên công cụ làm từ M42 thép tốc độ siêu cao ở lại sắc nét và khó khăn trong nhiệm vụ nặng và các ứng dụng tiện sản xuất cao.

  • Ứng Dụng: Mũi khoan, vòi nước , dao phay , reamers , broaches , cưa , dao, và sợi cán .
  • Chủng loại: M42
  • M42 thép dao công cụ : Thép gió tấm M42, SKH59 , Thép gió phi tròn đặc M42, SKH59
  • M42H11 công cụ điều kiện giao hàng thép : Ủ
  • Tiêu chuẩn : ASTM681-2008

Bảng Thành Phần hóa học của thép tròn đặc M42:

Mác thép C Si Cr W Mo V Co
SKH59 1.08 0.45 3.85 1.5 9.5 1.2 8
 

QUY CÁCH THAM KHẢO

STT Tên sản phẩm KL(Kg/m) STT Tên sản phẩm KL(Kg/m)
 1 Thép tròn đặc ф6 0.22 23 Thép tròn đặc ф46 13.05
2 Thép tròn đặc ф8 0.39 24 Thép tròn đặc ф48 14.21
3 Thép tròn đặc ф10 0.62 25 Thép tròn đặc ф50 15.41
4 Thép tròn đặc ф12 0.89 26 Thép tròn đặc ф52 16.67
5 Thép tròn đặc ф14 1.21 27 Thép tròn đặc ф55 18.65
6 Thép tròn đặc ф16 1.58 28 Thép tròn đặc ф60 22.20
7 Thép tròn đặc ф18 2.00 29 Thép tròn đặc ф65 26.05
8 Thép tròn đặc ф20 2.47 30 Thép tròn đặc ф70 30.21
9 Thép tròn đặc ф22 2.98 31 Thép tròn đặc ф75 34.68
10 Thép tròn đặc ф24 3.55 32 Thép tròn đặc ф80 39.46
11 Thép tròn đặc ф25 3.85 33 Thép tròn đặc ф85 44.54
12 Thép tròn đặc ф26 4.17 34 Thép tròn đặc ф90 49.94
13 Thép tròn đặc ф28 4.83 35 Thép tròn đặc ф95 55.64
14 Thép tròn đặc ф30 5.55 36 Thép tròn đặc ф100 61.65
15 Thép tròn đặc ф32 6.31 37 Thép tròn đặc ф110 74.60
16 Thép tròn đặc ф34 7.13 38 Thép tròn đặc ф120 88.78
17 Thép tròn đặc ф35 7.55 39 Thép tròn đặc ф125 96.33
18 Thép tròn đặc ф36 7.99 40 Thép tròn đặc ф130 104.20
19 Thép tròn đặc ф38 8.90 41 Thép tròn đặc ф135 112.36
20 Thép tròn đặc ф40 9.86 42 Thép tròn đặc ф140 120.84
21 Thép tròn đặc ф44 11.94 43 Thép tròn đặc ф145 129.63
22 Thép tròn đặc ф45 12.48 44 Thép tròn đặc ф150 138.72
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây