THÉP TRÒN ĐẶC/THÉP LÁP PHI 30,32,34,35,36,38,40
Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp các loại Thép Tròn Đặc/Thép Láp Phi 30,32,34,35,36,38,40 hàng nhập khẩu chính phẩm.
Thép tròn đặc phi 30,32,34,35,36,38,40 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép: SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S10C, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083, C45, C20, C30, C35, C55, C50,...
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
Ứng dụng: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, làm các trụ, các trục quay, các chi tiết máy móc, chế tạo bu lông, tiện ren, làm các móc ,...
Quy cách thép tròn đặc phi 30,32,34,35,36,38,40
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
THÉP TRÒN ĐẶC
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
MÃ SẢN PHẨM
1
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
46
Thép tròn đặc Ø155
148.12
2
Thép tròn đặc Ø8
0.39
47
Thép tròn đặc Ø160
157.83
3
Thép tròn đặc Ø10
0.62
48
Thép tròn đặc Ø170
178.18
4
Thép tròn đặc Ø12
0.89
49
Thép tròn đặc Ø180
199.76
5
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Láp tròn đặc
50
Thép tròn đặc Ø190
222.57
6
Thép tròn đặc Ø16
1.58
51
Thép tròn đặc Ø200
246.62
7
Thép tròn đặc Ø18
2.00
52
Thép tròn đặc Ø210
271.89
8
Thép tròn đặc Ø20
2.47
53
Thép tròn đặc Ø220
298.40
9
Thép tròn đặc Ø22
2.98
54
Thép tròn đặc Ø230
326.15
10
Thép tròn đặc Ø24
3.55
55
Thép tròn đặc Ø240
355.13
11
Thép tròn đặc Ø25
3.85
56
Thép tròn đặc Ø250
385.34
12
Thép tròn đặc Ø26
4.17
57
Thép tròn đặc Ø260
416.78
13
Thép tròn đặc Ø28
4.83
58
Thép tròn đặc Ø270
449.46
14
Thép tròn đặc Ø30
5.55
59
Thép tròn đặc Ø280
483.37
15
Thép tròn đặc Ø32
6.31
60
Thép tròn đặc Ø290
518.51
16
Thép tròn đặc Ø34
7.13
61
Thép tròn đặc Ø300
554.89
17
Thép tròn đặc Ø35
7.55
Láp đặc
62
Thép tròn đặc Ø310
592.49
18
Thép tròn đặc Ø36
7.99
63
Thép tròn đặc Ø320
631.34
19
Thép tròn đặc Ø38
8.90
64
Thép tròn đặc Ø330
671.41
20
Thép tròn đặc Ø40
9.86
65
Thép tròn đặc Ø340
712.72
21
Thép tròn đặc Ø42
10.88
66
Thép tròn đặc Ø350
755.26
22
Thép tròn đặc Ø44
11.94
67
Thép tròn đặc Ø360
799.03
23
Thép tròn đặc Ø45
12.48
68
Thép tròn đặc Ø370
844.04
24
Thép tròn đặc Ø46
13.05
69
Thép tròn đặc Ø380
890.28
25
Thép tròn đặc Ø48
14.21
70
Thép tròn đặc Ø390
937.76
26
Thép tròn đặc Ø50
15.41
71
Thép tròn đặc Ø400
986.46
27
Thép tròn đặc Ø52
16.67
72
Thép tròn đặc Ø410
1,036.40
28
Thép tròn đặc Ø55
18.65
73
Thép tròn đặc Ø420
1,087.57
29
Thép tròn đặc Ø60
22.20
74
Thép tròn đặc Ø430
1,139.98
30
Thép tròn đặc Ø65
26.05
75
Thép tròn đặc Ø450
1,248.49
31
Thép tròn đặc Ø70
30.21
76
Thép tròn đặc Ø455
1,276.39
32
Thép tròn đặc Ø75
34.68
77
Thép tròn đặc Ø480
1,420.51
33
Thép tròn đặc Ø80
39.46
Thép tròn đặc, láp đặc
78
Thép tròn đặc Ø500
1,541.35
34
Thép tròn đặc Ø85
44.54
79
Thép tròn đặc Ø520
1,667.12
35
Thép tròn đặc Ø90
49.94
80
Thép tròn đặc Ø550
1,865.03
36
Thép tròn đặc Ø95
55.64
81
Thép tròn đặc Ø580
2,074.04
37
Thép tròn đặc Ø100
61.65
82
Thép tròn đặc Ø600
2,219.54
38
Thép tròn đặc Ø110
74.60
83
Thép tròn đặc Ø635
2,486.04
39
Thép tròn đặc Ø120
88.78
84
Thép tròn đặc Ø645
2,564.96
40
Thép tròn đặc Ø125
96.33
85
Thép tròn đặc Ø680
2,850.88
41
Thép tròn đặc Ø130
104.20
86
Thép tròn đặc Ø700
3,021.04
42
Thép tròn đặc Ø135
112.36
87
Thép tròn đặc Ø750
3,468.03
43
Thép tròn đặc Ø140
120.84
88
Thép tròn đặc Ø800
3,945.85
44
Thép tròn đặc Ø145
129.63
89
Thép tròn đặc Ø900
4,993.97
45
Thép tròn đặc Ø150
138.72
90
Thép tròn đặc Ø1000
6,165.39
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788