Thép Chế Tạo Cơ Khí
- Thứ sáu - 26/01/2018 10:29
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP CHẾ TẠO CƠ KHÍ
Thép chế tạo cơ khí: SCM440, 42CrMo4, 4140, S10C, S17C, S20C, S25C, S30C, S35C, S38C, S40C, S45C, S50C, S55C, S58C, SAE1050, SAE1055, SCM415, SCM420, SCM435, SCR420, Q345B, A572Gr.50….
Mác thép |
SCM 440 - 42CrMoA - 42CrMo4 - 4140 - S10C - S17C - S20C - S25C - S30C - S38C - S45C - S50C - S58C - SCM 415 - SCM420 - SCM435 - SCr420 - 15CrMo |
Ứng dụng |
Thép chế tạo cơ khí đươc ứng dụng trong các chi tiết gia công như chi tiết máy, các chi tiết chịu tải như ốc vít, bánh răng, chi tiết máy qua rèn dập nóng, các chi tiết chịu mài mòn, độ va đập cao… |
Tiêu Chuẩn |
ASTM A36 - JIS G3101 - JIS G4053 - JIS G4051 - GB/T 3274 - GB/T 3077 - DIN 1.7225 - KS D 3752 |
Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan |
Quy cách |
Chiều dày : 10mm - 120mm Đường kính : ø10mm - ø 230mm Chiều dài : 2000mm - 6000mm |
Thành phần hóa học % (max)
Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
CR |
Ni |
V |
|
|
S45C |
0.42-0.48 |
0.15-0.35 |
0.60-0.90 |
0.030 |
0.035 |
|
≤0.20 |
|||
S50C |
0.47-0.53 |
0.15-0.34 |
0.60-0.90 |
0.030 |
0.035 |
|
||||
SCM 415 |
0.13-0.15 |
0.15-0.35 |
0.60-0.85 |
0.030 |
0.030 |
|
0.9 -1.20 |
|||
SCM 440 |
0.38-0.43 |
0.15-0.35 |
0.60-0.85 |
0.030 |
0.030 |
≤0.20 |
0.9 -1.20 |
Tính chất cơ lý
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
S45C |
|
410 - 450 | |
S50C |
|
415 - 510 | |
SCM 415 |
|
|
|
SCM 440 |
|
540 - 580 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com