Mác thép
SCM 440 - 42CrMoA - 42CrMo4 - 4140 - S10C - S17C - S20C - S25C - S30C - S38C - S45C - S50C - S58C - SCM 415 - SCM420 - SCM435 - SCr420 - 15CrMo
Ứng dụng
Thép chế tạo cơ khí đươc ứng dụng trong các chi tiết gia công như chi tiết máy, các chi tiết chịu tải như ốc vít, bánh răng, chi tiết máy qua rèn dập nóng, các chi tiết chịu mài mòn, độ va đập cao…
Tiêu Chuẩn
ASTM A36 - JIS G3101 - JIS G4053 - JIS G4051 - GB/T 3274 - GB/T 3077 - DIN 1.7225 - KS D 3752
Xuất xứ
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan
Quy cách
Chiều dày : 10mm - 120mm
Đường kính : ø10mm - ø 230mm
Chiều dài : 2000mm - 6000mm
Thành phần hóa học % (max)
C
Si
MN
P
S
CR MO
Ni Cu
V
S45C
0.42-0.48
0.15-0.35
0.60-0.90
0.030
0.035
≤0.20 ≤0.30
S50C
0.47-0.53
0.15-0.34
SCM 415
0.13-0.15
0.60-0.85
SCM 440
0.38-0.43
≤0.20
Tính chất cơ lý
Giới hạn chảy δc(MPA)
Độ Bền Kéo δb(MPA)
Độ dãn dài %
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
0903 355 788