Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc
- Chủ nhật - 06/08/2017 10:35
- In ra
- Đóng cửa sổ này
- Thép ống đúc tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
- Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
- Đường kính: Phi 10 - Phi 610
- Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.
- Hàng hóa có đầy đủ CO CQ của nhà Sản xuất.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn, phẳng, không bị rỗ, không bị rỉ sét.
- Dung size theo quy định của nhà máy.
(Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng )
Ống thép đúc được ứng dụng nhiều cho sản xuất các chi tiết máy, băng chuyền, hệ thống ống dẫn hơi, khí, gas, xăng dầu, dẫn nước, các loại kết cấu chịu lực...
- Ống thép đúc nhập khẩu được sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A106 Gr.B/ API 5L/ ASTM A53 với các độ dầy tiêu chuẩn SCH20 - SCH30 - SCH40 - SCH80 - SCH120 - SCH160 - SCHXS
Thành phần hóa học % (max)
Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N C0 |
A106 GR.A |
0.25 |
0.10 |
0.27-0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.08 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.40 |
A106 GRB |
0.30 |
0.10 |
0.29 -1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.08 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
|
STPG 370 |
0.25 |
0.35 |
0.30-0.90 |
0.40 |
0.040 |
|
|
|
|
|
S355J2H |
0.22 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
|
|
|
|
|
Tính chất cơ lý
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
A106 GR.A |
205 |
330 |
35 |
A106 GRB |
240 |
415 |
30 |
STPG 370 |
215 |
370 |
30 |
S355J2H |
355 |
510 - 680 |
22 |
ches |
DN (Đường kính danh nghĩa) |
OD |
Độ Dày Thành Ống |
|
|||||||||||||
mm |
Wall Thickness |
||||||||||||||||
|
SCH 5 |
SCH 10 |
SCH 30 |
SCH 40 |
SCH 80 |
SCH 120 |
XXS |
||||||||||
⅛ |
6 |
10,29 |
0,889 |
1,245 |
1,448 |
1,727 |
2,413 |
--- |
--- |
||||||||
¼ |
8 |
13,72 |
1,245 |
1,651 |
1,854 |
2,235 |
3,023 |
--- |
--- |
||||||||
⅜ |
10 |
17,15 |
1,245 |
1,651 |
1,854 |
2,311 |
3,2 |
--- |
--- |
||||||||
½ |
15 |
21,34 |
1,651 |
2,108 |
- |
2,769 |
3,734 |
--- |
7,468 |
||||||||
¾ |
20 |
26,67 |
1,651 |
2,108 |
--- |
2,87 |
3,912 |
--- |
7,823 |
||||||||
1 |
25 |
33,4 |
1,651 |
2,769 |
--- |
3,378 |
4,547 |
--- |
9,093 |
||||||||
1¼ |
32 |
42,16 |
1,651 |
2,769 |
2,972 |
3,556 |
4,851 |
--- |
9,703 |
||||||||
1½ |
40 |
48,26 |
1,651 |
2,769 |
3,175 |
3,683 |
5,08 |
--- |
10,160 |
||||||||
2 |
50 |
60,33 |
1,651 |
2,769 |
3,175 |
3,912 |
5,537 |
6,35 |
11,074 |
||||||||
2½ |
65 |
73,03 |
2,108 |
3,048 |
4,775 |
5,156 |
7,01 |
7,620 |
14,021 |
||||||||
3 |
80 |
88,90 |
2,108 |
3,048 |
4,775 |
5,486 |
7,620 |
8,89 |
15,24 |
||||||||
3½ |
90 |
101,6 |
2,108 |
3,048 |
4,775 |
5,74 |
8,077 |
--- |
16,154 |
||||||||
Inches |
DN |
OD |
Độ Dày Thành Ống |
|
|||||||||||||
mm |
(millimeters) |
Wall Thickness |
|||||||||||||||
|
|
SCH 5 |
SCH 10 |
SCH 20 |
SCH 30 |
SCH 40/STD |
SCH 60 |
SCH 80 |
SCH 100 |
SCH 120 |
SCH 140 |
SCH 160 |
|||||
4 |
100 |
114,3 |
2,108 |
3,048 |
--- |
4,775 |
6,020 |
7,137 |
8,56 |
--- |
11,100 |
--- |
13,487 |
||||
4½ |
115 |
127 |
--- |
--- |
--- |
--- |
6,274 |
--- |
9,017 |
--- |
--- |
--- |
--- |
||||
5 |
125 |
141,3 |
2,769 |
3,404 |
--- |
--- |
6,553 |
--- |
9,525 |
--- |
12,7 |
--- |
15,875 |
||||
6 |
150 |
168,28 |
2,769 |
3,404 |
--- |
--- |
7,112 |
--- |
10,973 |
--- |
14,275 |
--- |
18,263 |
||||
8 |
200 |
219,08 |
2,769 |
3,759 |
6,35 |
7,036 |
8,179 |
10,312 |
12,7 |
15,062 |
18,237 |
20,625 |
23,012 |
||||
Inches |
DN |
OD |
Độ Dày Thành Ống (Wall Thickness) |
||||||||||||||
mm |
(millimeters) |
||||||||||||||||
|
|
SCH 5s |
SCH 5 |
SCH 10s |
SCH 10 |
SCH 20 |
SCH 30 |
SCH 40s |
SCH 40 |
SCH 60 |
SCH 80s |
SCH 80 |
SCH 100 |
SCH 120 |
SCH 140 |
SCH 160 |
|
10 |
250 |
273,05 |
3,404 |
3,404 |
4,191 |
4,191 |
6,350 |
7,798 |
9,271 |
9,271 |
12,7 |
12,7 |
15,062 |
18,237 |
21,412 |
25,400 |
28,575 |
12 |
300 |
323,85 |
3,962 |
4,191 |
4,572 |
4,572 |
6,350 |
8,382 |
9,525 |
10,312 |
12,7 |
12,7 |
17,45 |
21,412 |
25,400 |
28,575 |
33,325 |
14 |
350 |
355,6 |
3,962 |
3,962 |
4,775 |
6,35 |
7,925 |
9,525 |
9,525 |
11,1 |
15,062 |
12,7 |
19,050 |
23,8 |
27,762 |
31,750 |
35,712 |
16 |
400 |
406,4 |
4,191 |
4,191 |
4,775 |
6,350 |
7,925 |
9,525 |
9,525 |
12,700 |
16,662 |
12,7 |
21,412 |
26,187 |
30,937 |
36,5 |
40,462 |
18 |
450 |
457,20 |
4,191 |
4,191 |
4,775 |
6,35 |
7,925 |
11,1 |
9,525 |
14,275 |
19,050 |
12,7 |
23,800 |
29,362 |
34,925 |
39,675 |
45,237 |
20 |
500 |
508 |
4,775 |
4,775 |
5,537 |
6,350 |
9,525 |
12,7 |
9,525 |
15,062 |
20,625 |
12,7 |
26,187 |
32,512 |
38,1 |
44,45 |
49,987 |
24 |
600 |
609,60 |
5,537 |
5,537 |
6,35 |
6,350 |
9,525 |
14,275 |
9,525 |
17,45 |
24,587 |
12,700 |
30,937 |
38,887 |
46,025 |
52,375 |
59,512 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com