(Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng )
Ống thép đúc được ứng dụng nhiều cho sản xuất các chi tiết máy, băng chuyền, hệ thống ống dẫn hơi, khí, gas, xăng dầu, dẫn nước, các loại kết cấu chịu lực...
Thành phần hóa học % (max)
Mác thép
C
Si
MN
P
S
V
CU
NB
Ni
Mo
Cr
Ti
Al
N
C0
A106 GR.A
0.25
0.10
0.27-0.93
0.035
0.08 0.40
0.40
0.15
A106 GRB
0.30
0.29 -1.06
STPG 370
0.35
0.30-0.90
0.040
S355J2H
0.22
0.55
1.60
Tính chất cơ lý
Giới hạn chảy δc(MPA)
Độ Bền Kéo δb(MPA)
Độ dãn dài %
205
330
35
240
415
30
215
370
355
510 - 680
22
ches
DN (Đường kính danh nghĩa)
OD
Độ Dày Thành Ống
mm
Wall Thickness
SCH 5
SCH 10
SCH 30
SCH 40
SCH 80
SCH 120
XXS
⅛
6
10,29
0,889
1,245
1,448
1,727
2,413
---
¼
8
13,72
1,651
1,854
2,235
3,023
⅜
10
17,15
2,311
3,2
½
15
21,34
2,108
-
2,769
3,734
7,468
¾
20
26,67
2,87
3,912
7,823
1
25
33,4
3,378
4,547
9,093
1¼
32
42,16
2,972
3,556
4,851
9,703
1½
40
48,26
3,175
3,683
5,08
10,160
2
50
60,33
5,537
6,35
11,074
2½
65
73,03
3,048
4,775
5,156
7,01
7,620
14,021
3
80
88,90
5,486
8,89
15,24
3½
90
101,6
5,74
8,077
16,154
Inches
DN
(millimeters)
SCH 20
SCH 40/STD
SCH 60
SCH 100
SCH 140
SCH 160
4
100
114,3
6,020
7,137
8,56
11,100
13,487
4½
115
127
6,274
9,017
5
125
141,3
3,404
6,553
9,525
12,7
15,875
150
168,28
7,112
10,973
14,275
18,263
200
219,08
3,759
7,036
8,179
10,312
15,062
18,237
20,625
23,012
Độ Dày Thành Ống (Wall Thickness)
SCH 5s
SCH 10s
SCH 40s
SCH 80s
250
273,05
4,191
6,350
7,798
9,271
21,412
25,400
28,575
12
300
323,85
3,962
4,572
8,382
17,45
33,325
14
350
355,6
7,925
11,1
19,050
23,8
27,762
31,750
35,712
16
400
406,4
12,700
16,662
26,187
30,937
36,5
40,462
18
450
457,20
23,800
29,362
34,925
39,675
45,237
500
508
32,512
38,1
44,45
49,987
24
600
609,60
24,587
38,887
46,025
52,375
59,512
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788