Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Ống Chịu Nhiệt Cho Nồi Hơi, Đường Ống Dẫn Dầu

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Ống Chịu Nhiệt Cho Nồi Hơi, Đường Ống Dẫn Dầu theo tiêu chuẩn ASTM/JIS/DIN/EN/BS/API/ABS...sản phẩm với nhiều mác thép và xuất xứ đa dạng,giá cả cạnh tranh.
Thép Ống Chịu Nhiệt Cho Nồi Hơi, Đường Ống Dẫn Dầu
THÉP ỐNG CHỊU NHIỆT CHO NỒI HƠI, ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU
Thép Ống Chịu Nhiệt Cho Nồi Hơi, Đường Ống Dẫn Dầu

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM 
Chất liệu 
:40CR/20CR/S20C/S30C/S45C/SA213/...ASTM A106 GR.B,GR.C,ASTM A53 GR.B, ASTM A179; STM A192; ASTM A210 GR.A...

Tiêu chuẩn : ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS,..

Kích thước : Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.

Độ dày: 1.0 – 150.0mm.

Chiều dài: 6 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.

Xuất xứ : Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-TQ-Ấn Độ-EU-TQ...

Công Dụng :Thép Ống Chịu Nhiệt Cho Nồi Hơi, Đường Ống Dẫn Dầu được sử dụng rộng rãi trong các ngành như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, vv...

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

PIPE SCHEDULE

NP INCHES

OD MM

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

1/8

10.30

 

 

W –thk  weight

1.73     0.37

1.73
0.37

 

2.41
0.47

2.41
0.47

 

 

 

 

 

¼

13.70

 

 

 

2.24  0.63

2.24
0.63

 

3.02
0.80

3.02
0.80

 

 

 

 

 

3/8

17.10

 

 

 

2.31
0.84

231
0.84

 

3.20
1.10

3.20
1.10

 

 

 

 

 

½

21.30

 

 

 

2.77
1.27

2.77
1.27

 

3.73
1.62

3.73
1.62

 

 

 

4.78
1.95

7.47
2.55

¾

26.70

 

 

 

2.87
1.69

2.87
1.69

 

3.91
2.20

3.91
2.20

 

 

 

5.56
2.90

7.82
3.64

1

33.40

 

 

 

3.38
2.50

3.38
2.50

 

4.55
3.24

4.55
3.24

 

 

 

6.35
4.24

9.09
5.45

1 ¼

42.20

 

 

 

3.56
3.39

3.56
3.39

 

4.85
4.47

4.85
4.47

 

 

 

6.35
5.61

9.70
7.77

1 ½

48.30

 

 

 

3.68
4.05

3.68
4.05

 

5.08
5.41

5.08
5.41

 

 

 

7.14
7.25

10.15
9.56

2

60.30

 

 

 

3.91
5.44

3.91
5.44

 

5.54
7.48

5.54
7.48

 

 

 

8.74
11.11

11.07
13.44

2 ½

73.00

 

 

 

5.16
8.63

5.16
8.63

 

7.01
11.41

7.01
11.41

 

 

 

9.53
14.92

14.02
20.39

3

88.90

 

 

 

5.49
11.29

5.49
11.29

 

7.62
15.27

7.62
15.27

 

 

 

11.13
21.35

15.24
27.68

3 ½

101.60

 

 

 

5.74
13.57

5.74
13.57

 

8.08
18.63

8.08
18.63

 

 

 

   ___

  ___

4

114.30

 

 

 

6.02
16.07

6.02
16.07

 

8.56
22.32

8.56
22.32

 

11.13
28.32

 

13.49
33.54

17.12
41.03

5

141.30

 

 

 

6.55
21.77

6.55
21.77

 

9.53
30.97

9.53
30.97

 

12.70
40.28

 

15.88
49.11

19.05
57.43

6

168.30

 

 

 

7.11
28.26

7.11
28.26

 

10.97
42.56

10.97
42.56

 

14.27
54.20

 

18.26
67.56

21.95
79.22

8

219.10

 

6.35
33.31

7.04
36.81

8.18
42.55

8.18
42.55

10.31
53.08

12.70
64.64

12.70
64.64

15.09
75.92

18.26
90.44

20.62
100.92

23.01
111.27

22.23
107.92

10

273.10

 

6.35
41.77

7.80
51.03

9.27
60.31

9.27
60.31

12.70
81.55

12.70
81.55

15.09
96.01

18.26
114.75

21.44
133.06

25.40
155.15

28.58
172.33

25.40
155.15

12

323.90

 

6.35
49.73

8.38
65.20

9.53
73.88

10.31
79.73

14.27
108.96

12.70
97.46

17.48
132.08

21.44
159.91

25.40
186.97

28.58
208.14

33.32
238.76

25.40
186.97

14

355.60

6.35
54.69

7.92
67.90

9.53
81.33

9.53
81.33

11.13
94.55

15.09
126.71

12.70
107.39

19.05
158.10

23.83
194.96

27.79
224.65

31.75
253.56

35.71
281.70

 

16

406.40

6.35
62.64

7.92
77.83

9.53
93.27

9.53
93.27

12.70
123.30

16.66
160.12

12.70
123.30

21.44
203.53

26.19
245.56

30.96
286.64

36.53
333.19

40.49
365.35

 

18

457.00

6.35
70.57

7.92
87.71

11.13
122.38

9.53
105.16

14.27
155.80

19.05
205.74

12.70
139.15

23.88
254.55

29.36
309.62

34.93
363.56

39.67
408.26

45.24
459.37

 

20

508.00

6.35
78.55

9.53
117.15

12.70
155.12

9.53
117.15

15.09
183.42

20.62
247.83

12.70
155.12

26.19
311.17

32.54
381.53

38.10
441.49

44.45
508.11

50.01
564.81

 

22

559.00

6.35
86.54

9.53
129.13

12.70
171.09

9.53
129.13

  ___

22.23
294.25

12.70
171.09

28.58
373.83

34.93
451.42

41.28
527.02

47.63
600.63

53.98
672.26

 

24

610.00

6.35
94.53

9.53
141.12

14.27
209.64

9.53
141.12

17.48
255.41

24.61
355.26

12.70
187.06

30.96
442.08

38.39
547.71

46.02
640.03

52.37
720.15

59.54
808.22

 

26

660.00

7.92
127.36

12.70
202.72

  ___

9.53
152.87

 

 

12.70
202.72

 

 

 

 

 

 

28

711.00

7.92
137.32

12.70
218.69

15.88
271.21

9.53
164.85

 

 

12.70
218.69

 

 

 

 

 

 

30

762.00

7.92
147.28

12.70
234.67

15.88
292.18

9.53
176.84

 

 

12.70
234.67

 

 

 

 

 

 

32

813.00

7.92
157.24

12.70
250.64

15.88
312.15

9.53
188.82

17.48
342.91

 

12.70
250.64

 

 

 

 

 

 

34

864.00

7.92
167.20

12.70
266.61

15.88
332.12

9.53
200.31

17.48
364.90

 

12.70
266.61

 

 

 

 

 

 

36

914.00

7.92
176.96

12.70
282.27

15.88
351.70

9.53
212.56

19.05
420.42

 

12.70
282.27

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây