THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM Chất liệu :40CR/20CR/S20C/S30C/S45C/SA213/...ASTM A106 GR.B,GR.C,ASTM A53 GR.B, ASTM A179; STM A192; ASTM A210 GR.A...
Tiêu chuẩn : ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS,..
Kích thước : Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.
Độ dày: 1.0 – 150.0mm.
Chiều dài: 6 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất xứ : Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng :Thép Ống Chịu Nhiệt Cho Nồi Hơi, Đường Ống Dẫn Dầu được sử dụng rộng rãi trong các ngành như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, vv...
BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO
PIPE SCHEDULE
NP INCHES
OD MM
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
1/8
10.30
W –thk weight
1.73 0.37
2.41 0.47
¼
13.70
2.24 0.63
3.02 0.80
3/8
17.10
2.31 0.84
231 0.84
3.20 1.10
½
21.30
2.77 1.27
3.73 1.62
4.78 1.95
7.47 2.55
¾
26.70
2.87 1.69
3.91 2.20
5.56 2.90
7.82 3.64
1
33.40
3.38 2.50
4.55 3.24
6.35 4.24
9.09 5.45
1 ¼
42.20
3.56 3.39
4.85 4.47
6.35 5.61
9.70 7.77
1 ½
48.30
3.68 4.05
5.08 5.41
7.14 7.25
10.15 9.56
2
60.30
3.91 5.44
5.54 7.48
8.74 11.11
11.07 13.44
2 ½
73.00
5.16 8.63
7.01 11.41
9.53 14.92
14.02 20.39
3
88.90
5.49 11.29
7.62 15.27
11.13 21.35
15.24 27.68
3 ½
101.60
5.74 13.57
8.08 18.63
___
4
114.30
6.02 16.07
8.56 22.32
11.13 28.32
13.49 33.54
17.12 41.03
5
141.30
6.55 21.77
9.53 30.97
12.70 40.28
15.88 49.11
19.05 57.43
6
168.30
7.11 28.26
10.97 42.56
14.27 54.20
18.26 67.56
21.95 79.22
8
219.10
6.35 33.31
7.04 36.81
8.18 42.55
10.31 53.08
12.70 64.64
15.09 75.92
18.26 90.44
20.62 100.92
23.01 111.27
22.23 107.92
273.10
6.35 41.77
7.80 51.03
9.27 60.31
12.70 81.55
15.09 96.01
18.26 114.75
21.44 133.06
25.40 155.15
28.58 172.33
12
323.90
6.35 49.73
8.38 65.20
9.53 73.88
10.31 79.73
14.27 108.96
12.70 97.46
17.48 132.08
21.44 159.91
25.40 186.97
28.58 208.14
33.32 238.76
14
355.60
6.35 54.69
7.92 67.90
9.53 81.33
11.13 94.55
15.09 126.71
12.70 107.39
19.05 158.10
23.83 194.96
27.79 224.65
31.75 253.56
35.71 281.70
16
406.40
6.35 62.64
7.92 77.83
9.53 93.27
12.70 123.30
16.66 160.12
21.44 203.53
26.19 245.56
30.96 286.64
36.53 333.19
40.49 365.35
18
457.00
6.35 70.57
7.92 87.71
11.13 122.38
9.53 105.16
14.27 155.80
19.05 205.74
12.70 139.15
23.88 254.55
29.36 309.62
34.93 363.56
39.67 408.26
45.24 459.37
508.00
6.35 78.55
9.53 117.15
12.70 155.12
15.09 183.42
20.62 247.83
26.19 311.17
32.54 381.53
38.10 441.49
44.45 508.11
50.01 564.81
22
559.00
6.35 86.54
9.53 129.13
12.70 171.09
22.23 294.25
28.58 373.83
34.93 451.42
41.28 527.02
47.63 600.63
53.98 672.26
24
610.00
6.35 94.53
9.53 141.12
14.27 209.64
17.48 255.41
24.61 355.26
12.70 187.06
30.96 442.08
38.39 547.71
46.02 640.03
52.37 720.15
59.54 808.22
26
660.00
7.92 127.36
12.70 202.72
9.53 152.87
28
711.00
7.92 137.32
12.70 218.69
15.88 271.21
9.53 164.85
762.00
7.92 147.28
12.70 234.67
15.88 292.18
9.53 176.84
32
813.00
7.92 157.24
12.70 250.64
15.88 312.15
9.53 188.82
17.48 342.91
34
864.00
7.92 167.20
12.70 266.61
15.88 332.12
9.53 200.31
17.48 364.90
36
914.00
7.92 176.96
12.70 282.27
15.88 351.70
9.53 212.56
19.05 420.42
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788