Mác thép
C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55, SS400, A36, Q235, Q345, C35, C25, C15, S15C, A709, A109, A572, S355, A515, A516, CT45, CT3, CT50, A106, A53, A139, A210, A519, A252, A5525
Tiêu chuẩn
ASTM/API/BS/JIS/DIN/GOST/EN…
Kích thước
Đường kính ngoài:6mm-1200mm
Độ dày:1.0mm-50mm
Kiểu kết thúc:đầu đồng bằng, đầu ren, đầu cuộn
Chiều dài:3m, 6m, 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Xuất xứ
Nhật Bản-Hàn Quốc-Đài Loan-Trung Quốc-EU/G7
Công dụng
Thép ống đúc carbon C20 được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như:
Grade
C
Si
Mn
P
S
JIS G4051 S20C
0.18-0.23
0.15-0.35
0.3-0.6
≤0.035
Delivery State
T.S.N/mm2 Min
Y.S.N/mm2 Min
A,%Min
Z,% Min
Hardness, (annealing or tempering) HB,max
Forging ratio
Grain Size (level)
Nonmetal ratio
Hot rolled, forged, or heat treatment
410
245
25
55
156
≥ 4:1
≥ 6
≤ 2.0
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788