BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A572
DN
OD
Độ dày (wall thickness)
mm
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
6
10.3
1.7
2.4
8
13.7
2.2
3.0
17.1
2.3
3.2
15
21.3
2.8
3.7
4.8
7.5
26.7
2.9
3.9
5.6
7.8
25
33.4
3.4
4.6
6.4
9.1
32
42.2
3.6
4.9
9.7
48.3
5.1
7.1
10.2
50
60.3
5.5
8.7
11.1
65
73.0
5.2
7.0
9.5
14.0
88.9
7.6
15.2
90
101.6
5.8
8.1
114.3
4.78
6.0
8.6
13.5
125
141.3
6.6
12.7
15.9
19.1
150
168.3
5.56
11.0
14.3
18.3
22.0
200
219.1
8.2
15.1
20.6
23.0
22.2
250
273.1
9.3
21.4
25.4
28.6
300
323.9
8.4
17.5
33.3
350
355.6
7.9
23.8
27.8
31.8
35.7
400
406.4
16.7
26.2
31.0
36.5
40.5
450
457.2
23.9
29.4
34.9
39.7
45.2
500
508.0
16.1
32.6
38.1
44.5
50.0
550
558.8
41.3
47.6
54.0
600
609.6
24.6
38.9
46.0
52.4
59.5
• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788