Thép Tấm, Khuôn Tấm, Thép Tròn Đặc P40/P80
- Thứ hai - 02/12/2024 08:24
- In ra
- Đóng cửa sổ này
THÉP TẤM, KHUÔN TẤM, THÉP TRÒN ĐẶC P40/P80
Ứng dụng chính:
P80 là thép khuôn nhựa đã được tôi cứng trước, độ cứng của khung có thể đạt đến HRC37-43.Nó có hiệu suất đánh bóng và đặc tính chạm khắc tốt, và xử lý xả tốt. Được sử dụng trong khuôn đánh bóng gương, khuôn xả cho các bộ phận ô tô, độ dày không lớn hơn 2MM tấm mỏng, khuôn tẩy trắng hiệu quả, khuôn dập và khuôn dập nổi, tất cả các loại kéo, chèn lưỡi dao, lưỡi chế biến gỗ, khuôn cán ren và thanh trượt chống mài mòn, khuôn dập nguội, khuôn nhựa nóng, khuôn vẽ sâu, khuôn đùn nguội.
Thành phần hóa học:
Lớp nước ngoài |
Lớp Trung Quốc |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
Ni |
Khác |
--- |
10Ni3MnCuAl |
0,10-0,15 |
0,10-0,15 |
1,00-2,00 |
≤0.03 |
≤0.03 |
---- |
0,10-0,40 |
2,50-3,5 |
Cu 0,70-1,50 Al 0,70-1,10 |
P80 |
---- |
0,15 |
0,30 |
1,50 |
--- |
---- |
0,30 |
0,30 |
3,00 |
Cu 1,00 Al 1,00 |
Thông tin sản phẩm:
Cấp thép: P40
Loại: cắt thép tấm/tấm
Nơi xuất xứ: Hà Nam Trung Quốc (Đại lục)
Tên thương hiệu: SDJS
Tiêu chuẩn thép khuôn P40:
Độ dày: 1mm-600mm
Chiều rộng: 100mm-3500mm
Chiều dài: 2000m-12000m
Tấm thép cắt khuôn P40 là tấm thép cắt cacbon cao. Thép khuôn P40 có hàm lượng cacbon tối thiểu là 35%. Thép khuôn P40 là một trong những loại thép làm khuôn. Độ bền kéo tối thiểu của thép khuôn P40 là 415Mpa. Thép khuôn P40 thông qua các phương pháp gia công khác nhau, khuôn được gia công thành thép cán nguội, thép khuôn nóng, thép khuôn nhựa. Tấm thép cắt P40 giống như các tấm thép làm khuôn khác.
Ứng dụng tấm cắt thép khuôn P40:
Tấm thép cắt khuôn P40 được sử dụng rộng rãi cho nhiều loại khuôn nhựa gương cỡ lớn, khuôn nhựa chính xác, như phụ kiện ô tô, đồ gia dụng, khuôn nhựa thiết bị điện tử.
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM |
|
|
||||||||
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
Khối lượng/tấm |
Khối lượng/m2 |
|||||
1 |
Thép Tấm 3ly |
3 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
211.95 |
23.55 |
2 |
Thép Tấm 4ly |
4 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
282.6 |
31.4 |
3 |
Thép Tấm 5ly |
5 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
353.25 |
39.25 |
4 |
Thép Tấm 6ly |
6 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
423.9 |
47.1 |
5 |
Thép Tấm 8ly |
8 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
565.2 |
62.8 |
6 |
Thép Tấm 9ly |
9 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
635.85 |
70.65 |
7 |
Thép Tấm 10ly |
10 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
706.5 |
78.5 |
8 |
Thép Tấm 12ly |
12 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1130.4 |
94.2 |
9 |
Thép Tấm 13ly |
13 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1224.6 |
102.05 |
10 |
Thép Tấm 14ly |
14 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1318.8 |
109.9 |
11 |
Thép Tấm 15ly |
15 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1413 |
117.75 |
12 |
Thép Tấm 16ly |
16 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1507.2 |
125.6 |
13 |
Thép Tấm 18ly |
18 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1695.6 |
141.3 |
14 |
Thép Tấm 19ly |
19 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1789.8 |
149.15 |
15 |
Thép Tấm 20ly |
20 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
1884 |
157 |
16 |
Thép Tấm 22ly |
22 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2072.4 |
172.7 |
17 |
Thép Tấm 24ly |
24 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2260.8 |
188.4 |
18 |
Thép Tấm 25ly |
25 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2355 |
196.25 |
19 |
Thép Tấm 26ly |
26 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2449.2 |
204.1 |
20 |
Thép Tấm 28ly |
28 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2637.6 |
219.8 |
21 |
Thép Tấm 30ly |
30 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
2826 |
235.5 |
22 |
Thép Tấm 32ly |
32 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3014.4 |
251.2 |
23 |
Thép Tấm 35ly |
35 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3297 |
274.75 |
24 |
Thép Tấm 36ly |
36 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3391.2 |
282.6 |
25 |
Thép Tấm 38ly |
38 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3579.6 |
298.3 |
26 |
Thép Tấm 40ly |
40 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
3768 |
314 |
27 |
Thép Tấm 45ly |
45 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
4239 |
353.25 |
28 |
Thép Tấm 50ly |
50 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
4710 |
392.5 |
29 |
Thép Tấm 55ly |
55 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
5181 |
431.75 |
30 |
Thép Tấm 60ly |
60 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
5652 |
471 |
31 |
Thép Tấm 65ly |
65 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
6123 |
510.25 |
32 |
Thép Tấm 70ly |
70 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
6594 |
549.5 |
33 |
Thép Tấm 75ly |
75 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
7065 |
588.75 |
34 |
Thép Tấm 80ly |
80 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
7536 |
628 |
35 |
Thép Tấm 85ly |
85 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8007 |
667.25 |
36 |
Thép Tấm 90ly |
90 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8478 |
706.5 |
37 |
Thép Tấm 95ly |
95 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
8949 |
745.75 |
38 |
Thép Tấm 100ly |
100 |
x |
2000 |
x |
6000 |
mm |
Tấm |
9420 |
785 |
VPĐD:479/22A Đường Tân Thới Hiệp 07, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
Email: thephoangthien@gmail.com
Hotline: 0903 355 788 Website: Thephoangthien.com