Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tấm, Khuôn Tấm, Thép Tròn Đặc P40/P80

Thép Tấm, Khuôn Tấm, Thép Tròn Đặc P40/P80 - Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tấm, Khuôn Tấm, Thép Tròn Đặc P40/P80 sản phẩm có nhiều quy cách kích thước đa dạng xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan.
Thép Tấm, Khuôn Tấm, Thép Tròn Đặc P40/P80

 

Thép Tấm, Khuôn Tấm, Thép Tròn Đặc P40/P80
Thép Tấm, Khuôn Tấm, Thép Tròn Đặc P40/P80

 

THÉP TẤM, KHUÔN TẤM, THÉP TRÒN ĐẶC P40/P80


Ứng dụng chính:

P80 là thép khuôn nhựa đã được tôi cứng trước, độ cứng của khung có thể đạt đến HRC37-43.Nó có hiệu suất đánh bóng và đặc tính chạm khắc tốt, và xử lý xả tốt. Được sử dụng trong khuôn đánh bóng gương, khuôn xả cho các bộ phận ô tô, độ dày không lớn hơn 2MM tấm mỏng, khuôn tẩy trắng hiệu quả, khuôn dập và khuôn dập nổi, tất cả các loại kéo, chèn lưỡi dao, lưỡi chế biến gỗ, khuôn cán ren và thanh trượt chống mài mòn, khuôn dập nguội, khuôn nhựa nóng, khuôn vẽ sâu, khuôn đùn nguội.

Thành phần hóa học:

Lớp nước ngoài

Lớp Trung Quốc

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Ni

Khác

---

10Ni3MnCuAl

0,10-0,15

0,10-0,15

1,00-2,00

≤0.03

≤0.03

----

0,10-0,40

2,50-3,5

Cu 0,70-1,50

Al 0,70-1,10

P80

----

0,15

0,30

1,50

---

----

0,30

0,30

3,00

Cu 1,00

Al 1,00

Thông tin sản phẩm:

Cấp thép: P40

Loại: cắt thép tấm/tấm

Nơi xuất xứ: Hà Nam Trung Quốc (Đại lục)

Tên thương hiệu: SDJS

Tiêu chuẩn thép khuôn P40:

Độ dày: 1mm-600mm

Chiều rộng: 100mm-3500mm

Chiều dài: 2000m-12000m

Tấm thép cắt khuôn P40 là tấm thép cắt cacbon cao. Thép khuôn P40 có hàm lượng cacbon tối thiểu là 35%. Thép khuôn P40 là một trong những loại thép làm khuôn. Độ bền kéo tối thiểu của thép khuôn P40 là 415Mpa. Thép khuôn P40 thông qua các phương pháp gia công khác nhau, khuôn được gia công thành thép cán nguội, thép khuôn nóng, thép khuôn nhựa. Tấm thép cắt P40 giống như các tấm thép làm khuôn khác.

Ứng dụng tấm cắt thép khuôn P40:

Tấm thép cắt khuôn P40 được sử dụng rộng rãi cho nhiều loại khuôn nhựa gương cỡ lớn, khuôn nhựa chính xác, như phụ kiện ô tô, đồ gia dụng, khuôn nhựa thiết bị điện tử.

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

 

 

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

Khối lượng/tấm

Khối lượng/m2

1

Thép Tấm 3ly

3

x

1500

x

6000

mm

Tấm

211.95

23.55

2

Thép Tấm 4ly

4

x

1500

x

6000

mm

Tấm

282.6

31.4

3

Thép Tấm 5ly

5

x

1500

x

6000

mm

Tấm

353.25

39.25

4

Thép Tấm 6ly

6

x

1500

x

6000

mm

Tấm

423.9

47.1

5

Thép Tấm 8ly

8

x

1500

x

6000

mm

Tấm

565.2

62.8

6

Thép Tấm 9ly

9

x

1500

x

6000

mm

Tấm

635.85

70.65

7

Thép Tấm 10ly

10

x

1500

x

6000

mm

Tấm

706.5

78.5

8

Thép Tấm 12ly

12

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1130.4

94.2

9

Thép Tấm 13ly

13

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1224.6

102.05

10

Thép Tấm 14ly

14

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1318.8

109.9

11

Thép Tấm 15ly

15

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1413

117.75

12

Thép Tấm 16ly

16

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1507.2

125.6

13

Thép Tấm 18ly

18

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1695.6

141.3

14

Thép Tấm 19ly

19

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1789.8

149.15

15

Thép Tấm 20ly

20

x

2000

x

6000

mm

Tấm

1884

157

16

Thép Tấm 22ly

22

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2072.4

172.7

17

Thép Tấm 24ly

24

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2260.8

188.4

18

Thép Tấm 25ly

25

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2355

196.25

19

Thép Tấm 26ly

26

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2449.2

204.1

20

Thép Tấm 28ly

28

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2637.6

219.8

21

Thép Tấm 30ly

30

x

2000

x

6000

mm

Tấm

2826

235.5

22

Thép Tấm 32ly

32

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3014.4

251.2

23

Thép Tấm 35ly

35

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3297

274.75

24

Thép Tấm 36ly

36

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3391.2

282.6

25

Thép Tấm 38ly

38

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3579.6

298.3

26

Thép Tấm 40ly

40

x

2000

x

6000

mm

Tấm

3768

314

27

Thép Tấm 45ly

45

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4239

353.25

28

Thép Tấm 50ly

50

x

2000

x

6000

mm

Tấm

4710

392.5

29

Thép Tấm 55ly

55

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5181

431.75

30

Thép Tấm 60ly

60

x

2000

x

6000

mm

Tấm

5652

471

31

Thép Tấm 65ly

65

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6123

510.25

32

Thép Tấm 70ly

70

x

2000

x

6000

mm

Tấm

6594

549.5

33

Thép Tấm 75ly

75

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7065

588.75

34

Thép Tấm 80ly

80

x

2000

x

6000

mm

Tấm

7536

628

35

Thép Tấm 85ly

85

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8007

667.25

36

Thép Tấm 90ly

90

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8478

706.5

37

Thép Tấm 95ly

95

x

2000

x

6000

mm

Tấm

8949

745.75

38

Thép Tấm 100ly

100

x

2000

x

6000

mm

Tấm

9420

785

 

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây