THÉP TẤM, KHUÔN TẤM, THÉP TRÒN ĐẶC P40/P80
Ứng dụng chính:
P80 là thép khuôn nhựa đã được tôi cứng trước, độ cứng của khung có thể đạt đến HRC37-43.Nó có hiệu suất đánh bóng và đặc tính chạm khắc tốt, và xử lý xả tốt. Được sử dụng trong khuôn đánh bóng gương, khuôn xả cho các bộ phận ô tô, độ dày không lớn hơn 2MM tấm mỏng, khuôn tẩy trắng hiệu quả, khuôn dập và khuôn dập nổi, tất cả các loại kéo, chèn lưỡi dao, lưỡi chế biến gỗ, khuôn cán ren và thanh trượt chống mài mòn, khuôn dập nguội, khuôn nhựa nóng, khuôn vẽ sâu, khuôn đùn nguội.
Thành phần hóa học:
Lớp nước ngoài
Lớp Trung Quốc
C
Si
Mn
P
S
Cr
Mo
Ni
Khác
---
10Ni3MnCuAl
0,10-0,15
1,00-2,00
≤0.03
----
0,10-0,40
2,50-3,5
Cu 0,70-1,50
Al 0,70-1,10
P80
0,15
0,30
1,50
3,00
Cu 1,00
Al 1,00
Thông tin sản phẩm:
Cấp thép: P40
Loại: cắt thép tấm/tấm
Nơi xuất xứ: Hà Nam Trung Quốc (Đại lục)
Tên thương hiệu: SDJS
Tiêu chuẩn thép khuôn P40:
Độ dày: 1mm-600mm
Chiều rộng: 100mm-3500mm
Chiều dài: 2000m-12000m
Tấm thép cắt khuôn P40 là tấm thép cắt cacbon cao. Thép khuôn P40 có hàm lượng cacbon tối thiểu là 35%. Thép khuôn P40 là một trong những loại thép làm khuôn. Độ bền kéo tối thiểu của thép khuôn P40 là 415Mpa. Thép khuôn P40 thông qua các phương pháp gia công khác nhau, khuôn được gia công thành thép cán nguội, thép khuôn nóng, thép khuôn nhựa. Tấm thép cắt P40 giống như các tấm thép làm khuôn khác.
Ứng dụng tấm cắt thép khuôn P40:
Tấm thép cắt khuôn P40 được sử dụng rộng rãi cho nhiều loại khuôn nhựa gương cỡ lớn, khuôn nhựa chính xác, như phụ kiện ô tô, đồ gia dụng, khuôn nhựa thiết bị điện tử.
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
STT
TÊN VẬT TƯ (Description)
QUY CÁCH (Dimension)
ĐVT
Khối lượng/tấm
Khối lượng/m2
1
Thép Tấm 3ly
3
x
1500
6000
mm
Tấm
211.95
23.55
2
Thép Tấm 4ly
4
282.6
31.4
Thép Tấm 5ly
5
353.25
39.25
Thép Tấm 6ly
6
423.9
47.1
Thép Tấm 8ly
8
565.2
62.8
Thép Tấm 9ly
9
635.85
70.65
7
Thép Tấm 10ly
10
706.5
78.5
Thép Tấm 12ly
12
2000
1130.4
94.2
Thép Tấm 13ly
13
1224.6
102.05
Thép Tấm 14ly
14
1318.8
109.9
11
Thép Tấm 15ly
15
1413
117.75
Thép Tấm 16ly
16
1507.2
125.6
Thép Tấm 18ly
18
1695.6
141.3
Thép Tấm 19ly
19
1789.8
149.15
Thép Tấm 20ly
20
1884
157
Thép Tấm 22ly
22
2072.4
172.7
17
Thép Tấm 24ly
24
2260.8
188.4
Thép Tấm 25ly
25
2355
196.25
Thép Tấm 26ly
26
2449.2
204.1
Thép Tấm 28ly
28
2637.6
219.8
21
Thép Tấm 30ly
30
2826
235.5
Thép Tấm 32ly
32
3014.4
251.2
23
Thép Tấm 35ly
35
3297
274.75
Thép Tấm 36ly
36
3391.2
Thép Tấm 38ly
38
3579.6
298.3
Thép Tấm 40ly
40
3768
314
27
Thép Tấm 45ly
45
4239
Thép Tấm 50ly
50
4710
392.5
29
Thép Tấm 55ly
55
5181
431.75
Thép Tấm 60ly
60
5652
471
31
Thép Tấm 65ly
65
6123
510.25
Thép Tấm 70ly
70
6594
549.5
33
Thép Tấm 75ly
75
7065
588.75
34
Thép Tấm 80ly
80
7536
628
Thép Tấm 85ly
85
8007
667.25
Thép Tấm 90ly
90
8478
37
Thép Tấm 95ly
95
8949
745.75
Thép Tấm 100ly
100
9420
785
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin cũ hơn
0903 355 788