THÉP TẤM, THÉP TRÒN ĐẶC 1.2344
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 1.2344
1.2344 là thép hợp kim loại crôm được gia công nóng có chứa molypden và vanadi làm chất gia cố.
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 1.2344 nếu dùng ở nhiệt độ cao hơn, là thép có độ cứng thứ cấp, khả năng chống cháy tốt. Nó duy trì độ cứng và độ bền cao ở nhiệt độ cao, đồng thời có khả năng chống mỏi nhiệt, xói mòn và mài mòn tốt.
Mô tả sản phẩm:
1. Lớp thép:
GB:4Cr5MoSiV1 AISI/ASTM:H13 DIN:1.2344 JIS: SKD61
2.Thành phần hóa học (%):
C
Si
Mn
Cr
Mo
V
P
S
0.32-0.42
0.8-1.2
0.2-0.5
4.75-5.5
1.1-1.75
Nhỏ hơn hoặc bằng {{0}}.0.3
3.Nhân vật:
Cường độ nóng cao, độ cứng cao, độ dẻo dai tốt, chống mài mòn tốt.
4. Đặc điểm kỹ thuật:
Đường kính tròn:60-350mm
Độ dày tấm:20-300mm chiều rộng:205-2200mm
5.Ứng dụng:
Được sử dụng cho khuôn đúc hợp kim nhôm, khuôn đúc hợp kim kẽm, khuôn đùn, khuôn rèn búa, khuôn rèn chính xác tốc độ cao.
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT
TÊN VẬT TƯ (Description)
QUY CÁCH (Dimension)
ĐVT
KL/Cây
1
Thép Tròn Đặc phi 14
Ø
14
x
6000
mm
Cây
7.25
2
Thép Tròn Đặc phi 15
15
8.32
3
Thép Tròn Đặc phi 16
16
9.47
4
Thép Tròn Đặc phi 18
18
11.99
5
Thép Tròn Đặc phi 20
20
14.80
6
Thép Tròn Đặc phi 22
22
17.90
7
Thép Tròn Đặc phi 24
24
21.31
8
Thép Tròn Đặc phi 25
25
23.12
9
Thép Tròn Đặc phi 26
26
25.01
10
Thép Tròn Đặc phi 27
27
26.97
11
Thép Tròn Đặc phi 28
28
29.00
12
Thép Tròn Đặc phi 30
30
33.29
13
Thép Tròn Đặc phi 32
32
37.88
Thép Tròn Đặc phi 34
34
42.76
Thép Tròn Đặc phi 35
35
45.32
Thép Tròn Đặc phi 36
36
47.94
17
Thép Tròn Đặc phi 38
38
53.42
Thép Tròn Đặc phi 40
40
59.19
19
Thép Tròn Đặc phi 42
42
65.25
Thép Tròn Đặc phi 44
44
71.62
21
Thép Tròn Đặc phi 45
45
74.91
Thép Tròn Đặc phi 46
46
78.28
23
Thép Tròn Đặc phi 48
48
85.23
Thép Tròn Đặc phi 50
50
92.48
Thép Tròn Đặc phi 52
52
100.03
Thép Tròn Đặc phi 55
55
111.90
Thép Tròn Đặc phi 56
56
116.01
Thép Tròn Đặc phi 58
58
124.44
29
Thép Tròn Đặc phi 60
60
133.17
Thép Tròn Đặc phi 62
62
142.20
31
Thép Tròn Đặc phi 65
65
156.29
Thép Tròn Đặc phi 70
70
181.26
33
Thép Tròn Đặc phi 75
75
208.08
Thép Tròn Đặc phi 80
80
236.75
Thép Tròn Đặc phi 85
85
267.27
Thép Tròn Đặc phi 90
90
299.64
37
Thép Tròn Đặc phi 95
95
333.86
Thép Tròn Đặc phi 100
100
369.92
39
Thép Tròn Đặc phi 105
105
407.84
Thép Tròn Đặc phi 110
110
447.61
41
Thép Tròn Đặc phi 115
115
489.22
Thép Tròn Đặc phi 120
120
532.69
43
Thép Tròn Đặc phi 125
125
578.01
Thép Tròn Đặc phi 130
130
625.17
Thép Tròn Đặc phi 135
135
674.19
Thép Tròn Đặc phi 140
140
725.05
47
Thép Tròn Đặc phi 145
145
777.76
Thép Tròn Đặc phi 150
150
832.33
49
Thép Tròn Đặc phi 155
155
888.74
Thép Tròn Đặc phi 160
160
947.00
51
Thép Tròn Đặc phi 165
165
1,007.12
Thép Tròn Đặc phi 170
170
1,069.08
53
Thép Tròn Đặc phi 175
175
1,132.89
54
Thép Tròn Đặc phi 180
180
1,198.55
Thép Tròn Đặc phi 185
185
1,266.06
Thép Tròn Đặc phi 190
190
1,335.42
57
Thép Tròn Đặc phi 195
195
1,406.63
Thép Tròn Đặc phi 200
200
1,479.69
59
Thép Tròn Đặc phi 210
210
1,631.36
Thép Tròn Đặc phi 220
220
1,790.43
61
Thép Tròn Đặc phi 225
225
1,872.74
Thép Tròn Đặc phi 230
230
1,956.89
63
Thép Tròn Đặc phi 235
235
2,042.90
64
Thép Tròn Đặc phi 240
240
2,130.76
Thép Tròn Đặc phi 245
245
2,220.47
66
Thép Tròn Đặc phi 250
250
2,312.02
67
Thép Tròn Đặc phi 255
255
2,405.43
68
Thép Tròn Đặc phi 260
260
2,500.68
69
Thép Tròn Đặc phi 265
265
2,597.79
Thép Tròn Đặc phi 270
270
2,696.74
71
Thép Tròn Đặc phi 275
275
2,797.55
72
Thép Tròn Đặc phi 280
280
2,900.20
73
Thép Tròn Đặc phi 290
290
3,111.06
74
Thép Tròn Đặc phi 295
295
3,219.26
Thép Tròn Đặc phi 300
300
3,329.31
76
Thép Tròn Đặc phi 310
310
3,554.96
77
Thép Tròn Đặc phi 315
315
3,670.56
78
Thép Tròn Đặc phi 320
320
3,788.02
79
Thép Tròn Đặc phi 325
325
3,907.32
Thép Tròn Đặc phi 330
330
4,028.47
81
Thép Tròn Đặc phi 335
335
4,151.47
82
Thép Tròn Đặc phi 340
340
4,276.31
83
Thép Tròn Đặc phi 345
345
4,403.01
84
Thép Tròn Đặc phi 350
350
4,531.56
Thép Tròn Đặc phi 355
355
4,661.96
86
Thép Tròn Đặc phi 360
360
4,794.21
87
Thép Tròn Đặc phi 365
365
4,928.30
88
Thép Tròn Đặc phi 370
370
5,064.25
89
Thép Tròn Đặc phi 375
375
5,202.05
Thép Tròn Đặc phi 380
380
5,341.69
91
Thép Tròn Đặc phi 385
385
5,483.19
92
Thép Tròn Đặc phi 390
390
5,626.53
93
Thép Tròn Đặc phi 395
395
5,771.73
94
Thép Tròn Đặc phi 400
400
5,918.77
Thép Tròn Đặc phi 410
410
6,218.41
96
Thép Tròn Đặc phi 415
415
6,371.01
97
Thép Tròn Đặc phi 420
420
6,525.45
98
Thép Tròn Đặc phi 425
425
6,681.74
99
Thép Tròn Đặc phi 430
430
6,839.88
Thép Tròn Đặc phi 435
435
6,999.88
101
Thép Tròn Đặc phi 440
440
7,161.72
102
Thép Tròn Đặc phi 445
445
7,325.41
103
Thép Tròn Đặc phi 450
450
7,490.95
104
Thép Tròn Đặc phi 455
455
7,658.34
Thép Tròn Đặc phi 460
460
7,827.58
106
Thép Tròn Đặc phi 465
465
7,998.67
107
Thép Tròn Đặc phi 470
470
8,171.61
108
Thép Tròn Đặc phi 475
475
8,346.40
109
Thép Tròn Đặc phi 480
480
8,523.04
Thép Tròn Đặc phi 485
485
8,701.52
111
Thép Tròn Đặc phi 490
490
8,881.86
112
Thép Tròn Đặc phi 500
500
9,248.09
113
Thép Tròn Đặc phi 510
510
9,621.71
114
Thép Tròn Đặc phi 515
515
9,811.29
Thép Tròn Đặc phi 520
520
10,002.73
116
Thép Tròn Đặc phi 530
530
10,391.15
117
Thép Tròn Đặc phi 540
540
10,786.97
118
Thép Tròn Đặc phi 550
550
11,190.18
119
Thép Tròn Đặc phi 560
560
11,600.80
Thép Tròn Đặc phi 570
570
12,018.81
121
Thép Tròn Đặc phi 580
580
12,444.22
122
Thép Tròn Đặc phi 590
590
12,877.03
123
Thép Tròn Đặc phi 600
600
13,317.24
124
Thép Tròn Đặc phi 610
610
13,764.85
Thép Tròn Đặc phi 620
620
14,219.86
126
Thép Tròn Đặc phi 630
630
14,682.26
127
Thép Tròn Đặc phi 650
650
15,629.26
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
0903 355 788