Thép Hoàng Thiên

https://thephoangthien.com


Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5

Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5 - Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5 sản phẩm có đầy đủ COCQ, hóa đơn xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Châu Âu.
Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5
Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5
Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5

 

THÉP TRÒN ĐẶC A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5

 

Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc A182 F22/F91, SK1, SK2, SK3, SK4, SK5

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

 

STT

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

Thép tấm

Dày(mm)

Chiều rộng(m)

Chiều dài (m)

1

Thép tấm

3

1500 - 2000

6000 - 12.000

2

Thép tấm

4

1500 - 2000

6000 - 12.000

3

Thép tấm

5

1500 - 2000

6000 - 12.000

4

Thép tấm

6

1500 - 2000

6000 - 12.000

5

Thép tấm

8

1500 - 2000

6000 - 12.000

6

Thép tấm

9

1500 - 2000

6000 - 12.000

7

Thép tấm

10

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

8

Thép tấm

12

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

9

Thép tấm

13

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

10

Thép tấm

14

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

11

Thép tấm

15

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

12

Thép tấm

16

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

13

Thép tấm

18

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

14

Thép tấm

20

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

15

Thép tấm

22

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

16

Thép tấm

24

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

17

Thép tấm

25

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

18

Thép tấm

28

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

19

Thép tấm

30

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

20

Thép tấm

32

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

21

Thép tấm

34

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

22

Thép tấm

35

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

23

Thép tấm

36

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

24

Thép tấm

38

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

25

Thép tấm

40

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

26

Thép tấm

44

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

27

Thép tấm

45

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

28

Thép tấm

50

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

29

Thép tấm

55

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

30

Thép tấm

60

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

31

Thép tấm

65

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

32

Thép tấm

70

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

33

Thép tấm

75

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

34

Thép tấm

80

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

35

Thép tấm

82

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

36

Thép tấm

85

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

37

Thép tấm

90

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

38

Thép tấm

95

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

39

Thép tấm

100

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

40

Thép tấm

110

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

41

Thép tấm

120

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

42

Thép tấm

150

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

43

Thép tấm

180

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

44

Thép tấm

200

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

45

Thép tấm

220

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

46

Thép tấm

250

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

47

Thép tấm

260

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

48

Thép tấm

270

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

49

Thép tấm

280

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000

50

Thép tấm

300

1500 - 2000 - 3000

6000 - 12.000


STT

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

 

STT

QUY CÁCH

THÉP TRÒN ĐẶC

1

Thép tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn đặc

46

Thép tròn đặc Ø155

2

Thép tròn đặc Ø8

0.39

Thép tròn đặc

47

Thép tròn đặc Ø160

3

Thép tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn đặc

48

Thép tròn đặc Ø170

4

Thép tròn đặc Ø12

0.89

Thép tròn đặc

49

Thép tròn đặc Ø180

5

Thép tròn đặc Ø14

1.21

Thép tròn đặc

50

Thép tròn đặc Ø190

6

Thép tròn đặc Ø16

1.58

Thép tròn đặc

51

Thép tròn đặc Ø200

7

Thép tròn đặc Ø18

2.00

Thép tròn đặc

52

Thép tròn đặc Ø210

8

Thép tròn đặc Ø20

2.47

Thép tròn đặc

53

Thép tròn đặc Ø220

9

Thép tròn đặc Ø22

2.98

Thép tròn đặc

54

Thép tròn đặc Ø230

10

Thép tròn đặc Ø24

3.55

Thép tròn đặc

55

Thép tròn đặc Ø240

11

Thép tròn đặc Ø25

3.85

Thép tròn đặc

56

Thép tròn đặc Ø250

12

Thép tròn đặc Ø26

4.17

Thép tròn đặc

57

Thép tròn đặc Ø260

13

Thép tròn đặc Ø28

4.83

Thép tròn đặc

58

Thép tròn đặc Ø270

14

Thép tròn đặc Ø30

5.55

Thép tròn đặc

59

Thép tròn đặc Ø280

15

Thép tròn đặc Ø32

6.31

Thép tròn đặc

60

Thép tròn đặc Ø290

16

Thép tròn đặc Ø34

7.13

Thép tròn đặc

61

Thép tròn đặc Ø300

17

Thép tròn đặc Ø35

7.55

Thép tròn đặc

62

Thép tròn đặc Ø310

18

Thép tròn đặc Ø36

7.99

Thép tròn đặc

63

Thép tròn đặc Ø320

19

Thép tròn đặc Ø38

8.90

Thép tròn đặc

64

Thép tròn đặc Ø330

20

Thép tròn đặc Ø40

9.86

Thép tròn đặc

65

Thép tròn đặc Ø340

21

Thép tròn đặc Ø42

10.88

Thép tròn đặc

66

Thép tròn đặc Ø350

22

Thép tròn đặc Ø44

11.94

Thép tròn đặc

67

Thép tròn đặc Ø360

23

Thép tròn đặc Ø45

12.48

Thép tròn đặc

68

Thép tròn đặc Ø370

24

Thép tròn đặc Ø46

13.05

Thép tròn đặc

69

Thép tròn đặc Ø380

25

Thép tròn đặc Ø48

14.21

Thép tròn đặc

70

Thép tròn đặc Ø390

26

Thép tròn đặc Ø50

15.41

Thép tròn đặc

71

Thép tròn đặc Ø400

27

Thép tròn đặc Ø52

16.67

Thép tròn đặc

72

Thép tròn đặc Ø410

28

Thép tròn đặc Ø55

18.65

Thép tròn đặc

73

Thép tròn đặc Ø420

29

Thép tròn đặc Ø60

22.20

Thép tròn đặc

74

Thép tròn đặc Ø430

30

Thép tròn đặc Ø65

26.05

Thép tròn đặc

75

Thép tròn đặc Ø450

31

Thép tròn đặc Ø70

30.21

Thép tròn đặc

76

Thép tròn đặc Ø455

32

Thép tròn đặc Ø75

34.68

Thép tròn đặc

77

Thép tròn đặc Ø480

33

Thép tròn đặc Ø80

39.46

Thép tròn đặc

78

Thép tròn đặc Ø500

34

Thép tròn đặc Ø85

44.54

Thép tròn đặc

79

Thép tròn đặc Ø520

35

Thép tròn đặc Ø90

49.94

Thép tròn đặc

80

Thép tròn đặc Ø550

36

Thép tròn đặc Ø95

55.64

Thép tròn đặc

81

Thép tròn đặc Ø580

37

Thép tròn đặc Ø100

61.65

Thép tròn đặc

82

Thép tròn đặc Ø600

38

Thép tròn đặc Ø110

74.60

Thép tròn đặc

83

Thép tròn đặc Ø635

39

Thép tròn đặc Ø120

88.78

Thép tròn đặc

84

Thép tròn đặc Ø645

40

Thép tròn đặc Ø125

96.33

Thép tròn đặc

85

Thép tròn đặc Ø680

41

Thép tròn đặc Ø130

104.20

Thép tròn đặc

86

Thép tròn đặc Ø700

42

Thép tròn đặc Ø135

112.36

Thép tròn đặc

87

Thép tròn đặc Ø750

43

Thép tròn đặc Ø140

120.84

Thép tròn đặc

88

Thép tròn đặc Ø800

44

Thép tròn đặc Ø145

129.63

Thép tròn đặc

89

Thép tròn đặc Ø900

45

Thép tròn đặc Ø150

138.72

Thép tròn đặc

90

Thép tròn đặc Ø1000

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây